Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Harry Burgoyne6.0
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie6.7 85'
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.5
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.8
6-Jamie Stott
David Tutonda6.8
23-David Tutonda
Yann Songo'o6.8
24-Yann Songo'o
Tom White5.3
4-Tom White
Matty Kosylo5.5
18-Matty Kosylo
Harvey Macadam6.0
8-Harvey Macadam
Adam Lewis6.4 46'
3-Adam Lewis
M. Dackers6.3
19-M. Dackers
Grant Smith6.0
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Omar Sowunmi7.9
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds7.5
2-Callum Reynolds
Idris Odutayo8.4
30-Idris Odutayo
Jude Arthurs6.3
20-Jude Arthurs
Ben Thompson5.6
32-Ben Thompson
D. Imray 88'
25-D. Imray
Corey Whitely6.0
18-Corey Whitely
Cameron Congreve5.7 67'
22-Cameron Congreve
M. Cheek5.6 88'
9-M. Cheek

Thay người

85'

Luke Hendrie

22-Ross Millen

2-Luke Hendrie

46'

Adam Lewis

9-Hallam Hope

3-Adam Lewis

88'

D. Imray

7-Joshua Passley

25-D. Imray

88'

M. Cheek

19-Levi·Amantchi

9-M. Cheek

67'

Cameron Congreve

29-Olufela Olomola

22-Cameron Congreve

Đội hình xuất phát

Harry Burgoyne
6.0

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
6.7

2-Luke Hendrie

85'

Hậu vệ

Rhys Williams
6.5

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.8

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.8

23-David Tutonda

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.8

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Tom White
5.3

4-Tom White

Tiền vệ

Matty Kosylo
5.5

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Harvey Macadam
6.0

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

Adam Lewis
6.4

3-Adam Lewis

46'

Tiền vệ

M. Dackers
6.3

19-M. Dackers

Tiền đạo

Grant Smith
6.0

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Omar Sowunmi
7.9

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
7.5

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Idris Odutayo
8.4

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

Jude Arthurs
6.3

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
5.6

32-Ben Thompson

Tiền vệ

D. Imray

25-D. Imray

88'

Tiền vệ

Corey Whitely
6.0

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Cameron Congreve
5.7

22-Cameron Congreve

67'

Tiền vệ

M. Cheek
5.6

9-M. Cheek

88'

Tiền đạo

Dự bị

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Hallam Hope
6.1

9-Hallam Hope

46'

Tiền đạo

Jordan Slew

11-Jordan Slew

Tiền đạo

Kayden Harrack

12-Kayden Harrack

Hậu vệ

Alfie Scales

21-Alfie Scales

Thủ môn

Ross Millen
6.6

22-Ross Millen

85'

Hậu vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Joshua Passley
6.7

7-Joshua Passley

88'

Hậu vệ

Lewis Leigh

8-Lewis Leigh

Tiền vệ

Louis Dennis

11-Louis Dennis

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.8

19-Levi·Amantchi

88'

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.0

29-Olufela Olomola

67'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn