4-2-3-1Morecambe 4-2-3-1

3-1-4-2 Crewe Alexandra3-1-4-2

Harry Burgoyne6.4
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie7.2
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.6
14-Rhys Williams
Jamie Stott7.0
6-Jamie Stott
David Tutonda6.2 74'
23-David Tutonda
Yann Songo'o6.4
24-Yann Songo'o
Tom White6.8
4-Tom White
Matty Kosylo6.3 89'
18-Matty Kosylo
Callum Jones 75'
28-Callum Jones
Gwion Edwards6.3 75'
7-Gwion Edwards
M. Dackers6.4 75'
19-M. Dackers
Filip Marshall7.4
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.8
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.3
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Max Sanders6.2 59'
6-Max Sanders
Ryan Cooney6.3
2-Ryan Cooney
M. Holíček5.9 90+6'
17-M. Holíček
joel tabiner5.7
11-joel tabiner
M. Conway5.6
25-M. Conway
Shilow Tracey6.1 90+6'
10-Shilow Tracey
Jack Lankester6.9 59'
14-Jack Lankester

Thay người

89'

Matty Kosylo

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Harvey Macadam

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

75'

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Callum Cooke

20-Callum Cooke

Tiền vệ

75'

Gwion Edwards

7-Gwion Edwards

Tiền vệ

Jordan Slew

11-Jordan Slew

Tiền đạo

75'

M. Dackers

19-M. Dackers

Tiền đạo

Hallam Hope

9-Hallam Hope

Tiền đạo

74'

David Tutonda

23-David Tutonda

Hậu vệ

Adam Lewis

3-Adam Lewis

Hậu vệ

90+6'

M. Holíček

17-M. Holíček

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

90+6'

Shilow Tracey

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

59'

Max Sanders

6-Max Sanders

Tiền vệ

Omar Bogle

9-Omar Bogle

Tiền đạo

59'

Jack Lankester

14-Jack Lankester

Tiền đạo

Christopher Long

7-Christopher Long

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Harry Burgoyne
6.4

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
7.2

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
6.6

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
7.0

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.2

23-David Tutonda

74'

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.4

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Tom White
6.8

4-Tom White

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.3

18-Matty Kosylo

89'

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

75'

Tiền vệ

Gwion Edwards
6.3

7-Gwion Edwards

75'

Tiền vệ

M. Dackers
6.4

19-M. Dackers

75'

Tiền đạo

Filip Marshall
7.4

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.8

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.3

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Max Sanders
6.2

6-Max Sanders

59'

Tiền vệ

Ryan Cooney
6.3

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
5.9

17-M. Holíček

90+6'

Tiền vệ

joel tabiner
5.7

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
5.6

25-M. Conway

Tiền vệ

Shilow Tracey
6.1

10-Shilow Tracey

90+6'

Tiền đạo

Jack Lankester
6.9

14-Jack Lankester

59'

Tiền đạo

Dự bị

Adam Lewis
6.8

3-Adam Lewis

74'

Hậu vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Harvey Macadam
6.5

8-Harvey Macadam

89'

Tiền vệ

Hallam Hope
6.2

9-Hallam Hope

75'

Tiền đạo

Jordan Slew
6.6

11-Jordan Slew

75'

Tiền đạo

Ryan Schofield

12-Ryan Schofield

Thủ môn

Callum Cooke
6.1

20-Callum Cooke

75'

Tiền vệ

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long
8.3

7-Christopher Long

59'

Tiền đạo

Omar Bogle
6.8

9-Omar Bogle

59'

Tiền đạo

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Jack Powell
6.7

23-Jack Powell

90+6'

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

90+6'

Hậu vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra