4-2-3-1Morecambe 4-2-3-1

4-2-3-1 Gillingham4-2-3-1

Stuart Moore6.3
25-Stuart Moore
Luke Hendrie6.8 90+1'
2-Luke Hendrie
Yann Songo'o6.6
24-Yann Songo'o
Jamie Stott6.0
6-Jamie Stott
David Tutonda7.0 90+1'
23-David Tutonda
Tom White5.9 68'
4-Tom White
Callum Jones
28-Callum Jones
Matty Kosylo5.9 80'
18-Matty Kosylo
Harvey Macadam6.6
8-Harvey Macadam
Gwion Edwards6.4
7-Gwion Edwards
Hallam Hope6.0
9-Hallam Hope
Jake Turner8.0
25-Jake Turner
Remeao Hutton6.0
2-Remeao Hutton
Max Ehmer6.5
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie5.8
22-Shadrach Ogie
Max Clark7.0
3-Max Clark
Robbie McKenzie6.6
14-Robbie McKenzie
Armani Little5.9
8-Armani Little
Jack Nolan6.0 81'
7-Jack Nolan
Jonathan Williams6.8 62'
10-Jonathan Williams
Jayden Clarke6.3
17-Jayden Clarke
Jacob Wakeling6.3 62'
24-Jacob Wakeling

Thay người

90+1'

Luke Hendrie

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

90+1'

David Tutonda

23-David Tutonda

Hậu vệ

Adam Lewis

3-Adam Lewis

Hậu vệ

80'

Matty Kosylo

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Lee Angol

10-Lee Angol

Tiền đạo

68'

Tom White

4-Tom White

Tiền vệ

Jordan Slew

11-Jordan Slew

Tiền đạo

81'

Jack Nolan

7-Jack Nolan

Tiền vệ

Joseph Gbode

29-Joseph Gbode

Tiền đạo

62'

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

George Lapslie

32-George Lapslie

Tiền vệ

62'

Jacob Wakeling

24-Jacob Wakeling

Tiền đạo

Oliver Hawkins

12-Oliver Hawkins

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Stuart Moore
6.3

25-Stuart Moore

Thủ môn

Luke Hendrie
6.8

2-Luke Hendrie

90+1'

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.6

24-Yann Songo'o

Hậu vệ

Jamie Stott
6.0

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
7.0

23-David Tutonda

90+1'

Hậu vệ

Tom White
5.9

4-Tom White

68'

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Matty Kosylo
5.9

18-Matty Kosylo

80'

Tiền vệ

Harvey Macadam
6.6

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

Gwion Edwards
6.4

7-Gwion Edwards

Tiền vệ

Hallam Hope
6.0

9-Hallam Hope

Tiền đạo

Jake Turner
8.0

25-Jake Turner

Thủ môn

Remeao Hutton
6.0

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
6.5

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
5.8

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
7.0

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
6.6

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

Armani Little
5.9

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
6.0

7-Jack Nolan

81'

Tiền vệ

Jonathan Williams
6.8

10-Jonathan Williams

62'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.3

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

Jacob Wakeling
6.3

24-Jacob Wakeling

62'

Tiền đạo

Dự bị

Harry Burgoyne

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Adam Lewis
6.6

3-Adam Lewis

90+1'

Hậu vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Lee Angol
6.2

10-Lee Angol

80'

Tiền đạo

Jordan Slew
6.0

11-Jordan Slew

68'

Tiền đạo

Ross Millen
6.6

22-Ross Millen

90+1'

Hậu vệ

Lennon Dobson

26-Lennon Dobson

Tiền vệ

Glenn Morris

1-Glenn Morris

Thủ môn

Oliver Hawkins
7.3

12-Oliver Hawkins

62'

Tiền đạo

M. Wyllie

18-M. Wyllie

Tiền đạo

Joseph Gbode
6.6

29-Joseph Gbode

81'

Tiền đạo

Alex Giles

31-Alex Giles

Hậu vệ

George Lapslie
8.6

32-George Lapslie

62'

Tiền vệ

Harry Waldock

42-Harry Waldock

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

John Coleman

John Coleman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra