Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-4-1

Harry Burgoyne6.2
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie5.9 79'
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.8
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.2
6-Jamie Stott
Adam Lewis6.3
3-Adam Lewis
Paul Lewis6.4 46'
17-Paul Lewis
Tom White6.5 46'
4-Tom White
Matty Kosylo6.6
18-Matty Kosylo
Harvey Macadam6.4 79'
8-Harvey Macadam
Jordan Slew6.8 46'
11-Jordan Slew
M. Dackers6.2
19-M. Dackers
Kieran Wright7.9
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.7
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.3
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.8
17-Cameron McJannett
Denver Hume7.5
33-Denver Hume
Curtis Thompson5.7 85'
6-Curtis Thompson
Jayden Luker8.3 90+3'
8-Jayden Luker
K. Green7.9
4-K. Green
George McEachran6.9 85'
20-George McEachran
Jason Dadi Svanthórsson5.6 86'
11-Jason Dadi Svanthórsson
Justin Obikwu8.9 61'
9-Justin Obikwu

Thay người

79'

Luke Hendrie

22-Ross Millen

2-Luke Hendrie

79'

Harvey Macadam

20-Charlie Brown

8-Harvey Macadam

46'

Paul Lewis

24-Yann Songo'o

17-Paul Lewis

46'

Tom White

28-Callum Jones

4-Tom White

46'

Jordan Slew

9-Hallam Hope

11-Jordan Slew

90+3'

Jayden Luker

14-L. Barrington

8-Jayden Luker

86'

Jason Dadi Svanthórsson

16-Callum Ainley

11-Jason Dadi Svanthórsson

85'

Curtis Thompson

30-Evan Khouri

6-Curtis Thompson

85'

George McEachran

7-Jordan Davies

20-George McEachran

61'

Justin Obikwu

32-Danny Rose

9-Justin Obikwu

Đội hình xuất phát

Harry Burgoyne
6.2

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
5.9

2-Luke Hendrie

79'

Hậu vệ

Rhys Williams
6.8

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.2

6-Jamie Stott

Hậu vệ

Adam Lewis
6.3

3-Adam Lewis

Hậu vệ

Paul Lewis
6.4

17-Paul Lewis

46'

Tiền vệ

Tom White
6.5

4-Tom White

46'

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.6

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Harvey Macadam
6.4

8-Harvey Macadam

79'

Tiền vệ

Jordan Slew
6.8

11-Jordan Slew

46'

Tiền vệ

M. Dackers
6.2

19-M. Dackers

Tiền đạo

Kieran Wright
7.9

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.7

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.3

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.8

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
7.5

33-Denver Hume

Hậu vệ

Curtis Thompson
5.7

6-Curtis Thompson

85'

Tiền vệ

Jayden Luker
8.3

8-Jayden Luker

90+3'

Tiền vệ

K. Green
7.9

4-K. Green

Tiền vệ

George McEachran
6.9

20-George McEachran

85'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
5.6

11-Jason Dadi Svanthórsson

86'

Tiền vệ

Justin Obikwu
8.9

9-Justin Obikwu

61'

Tiền đạo

Dự bị

Hallam Hope
6.0

9-Hallam Hope

46'

Tiền đạo

Charlie Brown
6.6

20-Charlie Brown

79'

Tiền đạo

Ross Millen
6.8

22-Ross Millen

79'

Hậu vệ

David Tutonda

23-David Tutonda

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.2

24-Yann Songo'o

46'

Tiền vệ

Stuart Moore

25-Stuart Moore

Thủ môn

Callum Jones

28-Callum Jones

46'

Tiền vệ

Jordan Davies
7.4

7-Jordan Davies

85'

Tiền vệ

L. Barrington
6.8

14-L. Barrington

90+3'

Tiền đạo

Callum Ainley
6.8

16-Callum Ainley

86'

Tiền vệ

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Evan Khouri
6.6

30-Evan Khouri

85'

Tiền vệ

Danny Rose
8.2

32-Danny Rose

61'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

David Artell

David Artell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn