Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-2-4-1

Stuart Moore6.1
25-Stuart Moore
Luke Hendrie6.0
2-Luke Hendrie
Jamie Stott6.3
6-Jamie Stott
David Tutonda6.7
23-David Tutonda
Ross Millen6.4 61'
22-Ross Millen
Kayden Harrack5.2
12-Kayden Harrack
Callum Jones
28-Callum Jones
Adam Lewis6.2
3-Adam Lewis
Matty Kosylo6.0 74'
18-Matty Kosylo
M. Dackers6.3
19-M. Dackers
Lee Angol8.7 34'
10-Lee Angol
Alex Bass7.8
1-Alex Bass
Robbie Cundy6.3 60'
24-Robbie Cundy
Matthew Platt7.8
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.5
4-Jacob Bedeau
Matt Palmer6.1 77'
18-Matt Palmer
George Abbott7.5
33-George Abbott
N. Tsaroulla6.9 61'
25-N. Tsaroulla
Dan Crowley6.9
7-Dan Crowley
S. Austin6.7
8-S. Austin
Conor Grant6.5 77'
11-Conor Grant
David McGoldrick5.7
17-David McGoldrick

Thay người

74'

Matty Kosylo

5-Max Taylor

18-Matty Kosylo

61'

Ross Millen

17-Paul Lewis

22-Ross Millen

34'

Lee Angol

11-Jordan Slew

10-Lee Angol

77'

Matt Palmer

20-Scott Robertson

18-Matt Palmer

77'

Conor Grant

14-Jevani Brown

11-Conor Grant

61'

N. Tsaroulla

19-Josh Martin

25-N. Tsaroulla

60'

Robbie Cundy

28-Lewis Macari

24-Robbie Cundy

Đội hình xuất phát

Stuart Moore
6.1

25-Stuart Moore

Thủ môn

Luke Hendrie
6.0

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Jamie Stott
6.3

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.7

23-David Tutonda

Hậu vệ

Ross Millen
6.4

22-Ross Millen

61'

Tiền vệ

Kayden Harrack
5.2

12-Kayden Harrack

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Adam Lewis
6.2

3-Adam Lewis

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.0

18-Matty Kosylo

74'

Tiền vệ

M. Dackers
6.3

19-M. Dackers

Tiền đạo

Lee Angol
8.7

10-Lee Angol

34'

Tiền đạo

Alex Bass
7.8

1-Alex Bass

Thủ môn

Robbie Cundy
6.3

24-Robbie Cundy

60'

Hậu vệ

Matthew Platt
7.8

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.5

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Matt Palmer
6.1

18-Matt Palmer

77'

Tiền vệ

George Abbott
7.5

33-George Abbott

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.9

25-N. Tsaroulla

61'

Tiền vệ

Dan Crowley
6.9

7-Dan Crowley

Tiền vệ

S. Austin
6.7

8-S. Austin

Tiền vệ

Conor Grant
6.5

11-Conor Grant

77'

Tiền vệ

David McGoldrick
5.7

17-David McGoldrick

Tiền đạo

Dự bị

Harry Burgoyne

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Max Taylor
6.2

5-Max Taylor

74'

Hậu vệ

Harvey Macadam

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

Hallam Hope

9-Hallam Hope

Tiền đạo

Jordan Slew
6.5

11-Jordan Slew

34'

Tiền đạo

Paul Lewis
6.1

17-Paul Lewis

61'

Tiền vệ

Yann Songo'o

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Jevani Brown
6.6

14-Jevani Brown

77'

Tiền đạo

Josh Martin
6.1

19-Josh Martin

61'

Tiền đạo

Scott Robertson
6.5

20-Scott Robertson

77'

Tiền vệ

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Adam Chicksen

23-Adam Chicksen

Hậu vệ

Lewis Macari

28-Lewis Macari

60'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn