Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-3

Harry Burgoyne6.9
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie6.0
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.6
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.9
6-Jamie Stott
David Tutonda6.1 46'
23-David Tutonda
Callum Jones6.3 89'
28-Callum Jones
Tom White6.8
4-Tom White
Adam Lewis5.0
3-Adam Lewis
Matty Kosylo6.8
18-Matty Kosylo
M. Dackers5.4 74'
19-M. Dackers
Gwion Edwards6.8 69'
7-Gwion Edwards
Connor Ripley6.2
1-Connor Ripley
Tom Sang6.3
20-Tom Sang
Ben Heneghan7.5
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.3
5-Connor Hall
brandon cover5.3 87'
27-brandon cover
Ryan Croasdale6.8
18-Ryan Croasdale
Ethan Chislett8.6 90+2'
10-Ethan Chislett
Conor Grant7.8 71'
15-Conor Grant
ruari paton6.1 72'
17-ruari paton
Jayden Stockley5.3
9-Jayden Stockley
Ronan Curtis6.3 71'
11-Ronan Curtis

Thay người

89'

Callum Jones

11-Jordan Slew

28-Callum Jones

74'

M. Dackers

9-Hallam Hope

19-M. Dackers

69'

Gwion Edwards

17-Paul Lewis

7-Gwion Edwards

46'

David Tutonda

8-Harvey Macadam

23-David Tutonda

90+2'

Ethan Chislett

16-Jason Lowe

10-Ethan Chislett

87'

brandon cover

6-Nathan Smith

27-brandon cover

72'

ruari paton

26-Rico Richards

17-ruari paton

71'

Conor Grant

42-Sam Hart

15-Conor Grant

71'

Ronan Curtis

37-B. Boaitey

11-Ronan Curtis

Đội hình xuất phát

Harry Burgoyne
6.9

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
6.0

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
6.6

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.9

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.1

23-David Tutonda

46'

Hậu vệ

Callum Jones
6.3

28-Callum Jones

89'

Tiền vệ

Tom White
6.8

4-Tom White

Tiền vệ

Adam Lewis
5.0

3-Adam Lewis

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.8

18-Matty Kosylo

Tiền đạo

M. Dackers
5.4

19-M. Dackers

74'

Tiền đạo

Gwion Edwards
6.8

7-Gwion Edwards

69'

Tiền đạo

Connor Ripley
6.2

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
6.3

20-Tom Sang

Hậu vệ

Ben Heneghan
7.5

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.3

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
5.3

27-brandon cover

87'

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.8

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ethan Chislett
8.6

10-Ethan Chislett

90+2'

Tiền vệ

Conor Grant
7.8

15-Conor Grant

71'

Tiền vệ

ruari paton
6.1

17-ruari paton

72'

Tiền đạo

Jayden Stockley
5.3

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Ronan Curtis
6.3

11-Ronan Curtis

71'

Tiền đạo

Dự bị

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Harvey Macadam
6.0

8-Harvey Macadam

46'

Tiền vệ

Hallam Hope
6.7

9-Hallam Hope

74'

Tiền đạo

Jordan Slew
6.6

11-Jordan Slew

89'

Tiền đạo

Paul Lewis
6.1

17-Paul Lewis

69'

Tiền vệ

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

Yann Songo'o

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Nathan Smith
6.6

6-Nathan Smith

87'

Hậu vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe
6.8

16-Jason Lowe

90+2'

Tiền vệ

Lorent Tolaj

19-Lorent Tolaj

Tiền đạo

Rico Richards

26-Rico Richards

72'

Tiền vệ

B. Boaitey
6.0

37-B. Boaitey

71'

Tiền đạo

Sam Hart
6.3

42-Sam Hart

71'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn