Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-3

Aston Oxborough7.2
13-Aston Oxborough
Kofi Balmer6.3 86'
5-Kofi Balmer
Liam Gordon6.4
4-Liam Gordon
Dan Casey6.6
15-Dan Casey
M. Kaleta6.3
21-M. Kaleta
Davor Zdravkovski6.2 78'
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday6.7
11-Andy Halliday
Ewan Wilson7.4
23-Ewan Wilson
T. Maswanhise7.0 78'
55-T. Maswanhise
Tony Watt5.8 86'
52-Tony Watt
Moses Ebiye6.6 68'
24-Moses Ebiye
Ross Doohan5.8
31-Ross Doohan
Nicky Devlin6.9
2-Nicky Devlin
Slobodan Rubezic5.9
33-Slobodan Rubezic
Angus MacDonald6.1 46'
27-Angus MacDonald
Jack Mackenzie7.8 72'
3-Jack Mackenzie
Ante Palaversa6.2 80'
18-Ante Palaversa
Sivert Heltne Nilsen6.9
6-Sivert Heltne Nilsen
Graeme Shinnie5.8
4-Graeme Shinnie
Topi Keskinen6.8 72'
81-Topi Keskinen
Kevin Nisbet6.2 46'
9-Kevin Nisbet
Luis Lopes6.6
11-Luis Lopes

Thay người

86'

Kofi Balmer

16-Paul McGinn

5-Kofi Balmer

86'

Tony Watt

8-Callum Slattery

52-Tony Watt

78'

Davor Zdravkovski

7-tom sparrow

6-Davor Zdravkovski

78'

T. Maswanhise

19-Sam Nicholson

55-T. Maswanhise

68'

Moses Ebiye

77-Jack Vale

24-Moses Ebiye

80'

Ante Palaversa

32-Peter Ambrose

18-Ante Palaversa

72'

Jack Mackenzie

15-James McGarry

3-Jack Mackenzie

72'

Topi Keskinen

20-Shayden Morris

81-Topi Keskinen

46'

Angus MacDonald

10-Leighton Clarkson

27-Angus MacDonald

46'

Kevin Nisbet

8-Dante Polvara

9-Kevin Nisbet

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
7.2

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Kofi Balmer
6.3

5-Kofi Balmer

86'

Hậu vệ

Liam Gordon
6.4

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
6.6

15-Dan Casey

Hậu vệ

M. Kaleta
6.3

21-M. Kaleta

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
6.2

6-Davor Zdravkovski

78'

Tiền vệ

Andy Halliday
6.7

11-Andy Halliday

Tiền vệ

Ewan Wilson
7.4

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

T. Maswanhise
7.0

55-T. Maswanhise

78'

Tiền vệ

Tony Watt
5.8

52-Tony Watt

86'

Tiền vệ

Moses Ebiye
6.6

24-Moses Ebiye

68'

Tiền đạo

Ross Doohan
5.8

31-Ross Doohan

Thủ môn

Nicky Devlin
6.9

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
5.9

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Angus MacDonald
6.1

27-Angus MacDonald

46'

Hậu vệ

Jack Mackenzie
7.8

3-Jack Mackenzie

72'

Hậu vệ

Ante Palaversa
6.2

18-Ante Palaversa

80'

Tiền vệ

Sivert Heltne Nilsen
6.9

6-Sivert Heltne Nilsen

Tiền vệ

Graeme Shinnie
5.8

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Topi Keskinen
6.8

81-Topi Keskinen

72'

Tiền đạo

Kevin Nisbet
6.2

9-Kevin Nisbet

46'

Tiền đạo

Luis Lopes
6.6

11-Luis Lopes

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

Hậu vệ

tom sparrow
6.0

7-tom sparrow

78'

Tiền vệ

Callum Slattery
6.0

8-Callum Slattery

86'

Tiền vệ

Paul McGinn
6.6

16-Paul McGinn

86'

Hậu vệ

Sam Nicholson
6.7

19-Sam Nicholson

78'

Tiền vệ

Shane Blaney

20-Shane Blaney

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Jack Vale
6.8

77-Jack Vale

68'

Tiền đạo

Jamie McGrath

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Dante Polvara
6.5

8-Dante Polvara

46'

Tiền vệ

Leighton Clarkson
5.8

10-Leighton Clarkson

46'

Tiền vệ

James McGarry
6.8

15-James McGarry

72'

Hậu vệ

Shayden Morris
6.3

20-Shayden Morris

72'

Tiền đạo

Tom Ritchie

25-Tom Ritchie

Thủ môn

F. Boyd

30-F. Boyd

Tiền vệ

Peter Ambrose
6.8

32-Peter Ambrose

80'

Tiền đạo

V. Enem

44-V. Enem

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn