Đội hình

Đội hình: 3-5-1-1

Đội hình: 3-5-2

Aston Oxborough6.6
13-Aston Oxborough
Dan Casey5.7
15-Dan Casey
Liam Gordon5.3
4-Liam Gordon
Shane Blaney6.3
20-Shane Blaney
M. Kaleta6.5 69'
21-M. Kaleta
Andy Halliday8.5 59'
11-Andy Halliday
Lennon Miller6.3
38-Lennon Miller
Harrison Paton6.9 58'
12-Harrison Paton
Steve Seddon5.8
3-Steve Seddon
T. Maswanhise6.4 70'
55-T. Maswanhise
Apostolos Stamatelopoulos8.9 82'
14-Apostolos Stamatelopoulos
Jack Walton5.3
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.3
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher5.6 75'
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.4
4-Kevin Holt
Ryan Strain8.4
2-Ryan Strain
L. Stephenson5.0 82'
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj6.0
5-Vicko Ševelj
David Babunski6.2 58'
10-David Babunski
Glenn Middleton6.7
15-Glenn Middleton
Sam Dalby8.5
19-Sam Dalby
Louis Moult8.7
9-Louis Moult

Thay người

82'

Apostolos Stamatelopoulos

19-Sam Nicholson

14-Apostolos Stamatelopoulos

70'

T. Maswanhise

24-Moses Ebiye

55-T. Maswanhise

69'

M. Kaleta

2-Stephen O'Donnell

21-M. Kaleta

59'

Andy Halliday

7-tom sparrow

11-Andy Halliday

58'

Harrison Paton

23-Ewan Wilson

12-Harrison Paton

82'

L. Stephenson

18-Kai Fotheringham

17-L. Stephenson

75'

Declan Gallagher

7-Kristijan Trapanovski

31-Declan Gallagher

58'

David Babunski

20-Jort van der Sande

10-David Babunski

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
6.6

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
5.7

15-Dan Casey

Hậu vệ

Liam Gordon
5.3

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Shane Blaney
6.3

20-Shane Blaney

Hậu vệ

M. Kaleta
6.5

21-M. Kaleta

69'

Tiền vệ

Andy Halliday
8.5

11-Andy Halliday

59'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.3

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Harrison Paton
6.9

12-Harrison Paton

58'

Tiền vệ

Steve Seddon
5.8

3-Steve Seddon

Tiền vệ

T. Maswanhise
6.4

55-T. Maswanhise

70'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
8.9

14-Apostolos Stamatelopoulos

82'

Tiền đạo

Jack Walton
5.3

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.3

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
5.6

31-Declan Gallagher

75'

Hậu vệ

Kevin Holt
6.4

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
8.4

2-Ryan Strain

Tiền vệ

L. Stephenson
5.0

17-L. Stephenson

82'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.0

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

David Babunski
6.2

10-David Babunski

58'

Tiền vệ

Glenn Middleton
6.7

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

Sam Dalby
8.5

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Louis Moult
8.7

9-Louis Moult

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Stephen O'Donnell
6.0

2-Stephen O'Donnell

69'

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

tom sparrow
8.2

7-tom sparrow

59'

Tiền vệ

Sam Nicholson
6.6

19-Sam Nicholson

82'

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.7

23-Ewan Wilson

58'

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.8

24-Moses Ebiye

70'

Tiền đạo

Jair Tavares

90-Jair Tavares

Tiền đạo

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Kristijan Trapanovski
6.7

7-Kristijan Trapanovski

75'

Tiền đạo

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Kai Fotheringham
6.5

18-Kai Fotheringham

82'

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.5

20-Jort van der Sande

58'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson

29-Miller Thomson

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn