3-4-3Motherwell 3-4-3

3-4-2-1 Dundee United3-4-2-1

Aston Oxborough6.3
13-Aston Oxborough
Paul McGinn6.6
16-Paul McGinn
Liam Gordon6.6
4-Liam Gordon
Dan Casey6.7
15-Dan Casey
Stephen O'Donnell 51'
2-Stephen O'Donnell
Davor Zdravkovski6.2
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday6.0 79'
11-Andy Halliday
Ewan Wilson5.7
23-Ewan Wilson
Lennon Miller6.2
38-Lennon Miller
Zach Robinson7.9 82'
9-Zach Robinson
T. Maswanhise6.2 78'
55-T. Maswanhise
Jack Walton6.1
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.6
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher5.1
31-Declan Gallagher
Ross·Graham6.8
6-Ross·Graham
L. Stephenson5.7
17-L. Stephenson
Ross Docherty6.1
23-Ross Docherty
Craig Sibbald6.6
14-Craig Sibbald
Will Ferry6.0
11-Will Ferry
David Babunski 73'
10-David Babunski
Kristijan Trapanovski6.2 58'
7-Kristijan Trapanovski
Jort van der Sande6.2 59'
20-Jort van der Sande

Thay người

82'

Zach Robinson

9-Zach Robinson

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos

14-Apostolos Stamatelopoulos

Tiền đạo

79'

Andy Halliday

11-Andy Halliday

Tiền vệ

tom sparrow

7-tom sparrow

Tiền vệ

78'

T. Maswanhise

55-T. Maswanhise

Tiền đạo

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

51'

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

M. Kaleta

21-M. Kaleta

Hậu vệ

73'

David Babunski

10-David Babunski

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

59'

Jort van der Sande

20-Jort van der Sande

Tiền đạo

Louis Moult

9-Louis Moult

Tiền đạo

58'

Kristijan Trapanovski

7-Kristijan Trapanovski

Tiền vệ

Sam Dalby

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
6.3

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Paul McGinn
6.6

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Liam Gordon
6.6

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
6.7

15-Dan Casey

Hậu vệ

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

51'

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
6.2

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Andy Halliday
6.0

11-Andy Halliday

79'

Tiền vệ

Ewan Wilson
5.7

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Lennon Miller
6.2

38-Lennon Miller

Tiền đạo

Zach Robinson
7.9

9-Zach Robinson

82'

Tiền đạo

T. Maswanhise
6.2

55-T. Maswanhise

78'

Tiền đạo

Jack Walton
6.1

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.6

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
5.1

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Ross·Graham
6.8

6-Ross·Graham

Hậu vệ

L. Stephenson
5.7

17-L. Stephenson

Tiền vệ

Ross Docherty
6.1

23-Ross Docherty

Tiền vệ

Craig Sibbald
6.6

14-Craig Sibbald

Tiền vệ

Will Ferry
6.0

11-Will Ferry

Tiền vệ

David Babunski

10-David Babunski

73'

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
6.2

7-Kristijan Trapanovski

58'

Tiền vệ

Jort van der Sande
6.2

20-Jort van der Sande

59'

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

tom sparrow
6.8

7-tom sparrow

79'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
5.9

14-Apostolos Stamatelopoulos

82'

Tiền đạo

M. Kaleta
6.1

21-M. Kaleta

51'

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.0

24-Moses Ebiye

78'

Tiền đạo

D. Wells

27-D. Wells

Tiền vệ

Jair Tavares

90-Jair Tavares

Tiền đạo

Kevin Holt

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Vicko Ševelj

5-Vicko Ševelj

Hậu vệ

Louis Moult
8.7

9-Louis Moult

59'

Tiền đạo

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

73'

Tiền vệ

Sam Dalby
6.8

19-Sam Dalby

58'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson

29-Miller Thomson

Tiền đạo

Meshack Ubochioma
6.9

70-Meshack Ubochioma

82'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra