Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

Aston Oxborough6.5
13-Aston Oxborough
Kofi Balmer6.8
5-Kofi Balmer
Liam Gordon6.8
4-Liam Gordon
Dan Casey6.0 61'
15-Dan Casey
Stephen O'Donnell6.1 77'
2-Stephen O'Donnell
Lennon Miller6.3
38-Lennon Miller
Davor Zdravkovski5.7
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday6.2 61'
11-Andy Halliday
Ewan Wilson6.2
23-Ewan Wilson
Zach Robinson6.8 46'
9-Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos5.2 46'
14-Apostolos Stamatelopoulos
Trevor Carson7.3
31-Trevor Carson
Ryan Astley6.6
4-Ryan Astley
Billy Koumetio6.8
20-Billy Koumetio
Clark Robertson6.4
3-Clark Robertson
Ethan Ingram5.1
2-Ethan Ingram
Lyall Cameron8.6 71'
10-Lyall Cameron
Robertson5.7
19-Robertson
Scott Fraser7.5 77'
26-Scott Fraser
Ziyad Larkeche6.7
21-Ziyad Larkeche
Curtis Main6.7
9-Curtis Main
Simon Murray5.4 80'
15-Simon Murray

Thay người

77'

Stephen O'Donnell

21-M. Kaleta

2-Stephen O'Donnell

61'

Dan Casey

90-Jair Tavares

15-Dan Casey

61'

Andy Halliday

55-T. Maswanhise

11-Andy Halliday

46'

Zach Robinson

24-Moses Ebiye

9-Zach Robinson

46'

Apostolos Stamatelopoulos

52-Tony Watt

14-Apostolos Stamatelopoulos

80'

Simon Murray

23-Sebastian Palmer-Houlden

15-Simon Murray

77'

Scott Fraser

29-Juan Portales

26-Scott Fraser

71'

Lyall Cameron

7-Scott Tiffoney

10-Lyall Cameron

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
6.5

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Kofi Balmer
6.8

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Liam Gordon
6.8

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
6.0

15-Dan Casey

61'

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
6.1

2-Stephen O'Donnell

77'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.3

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
5.7

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Andy Halliday
6.2

11-Andy Halliday

61'

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.2

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Zach Robinson
6.8

9-Zach Robinson

46'

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos
5.2

14-Apostolos Stamatelopoulos

46'

Tiền đạo

Trevor Carson
7.3

31-Trevor Carson

Thủ môn

Ryan Astley
6.6

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.8

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Clark Robertson
6.4

3-Clark Robertson

Hậu vệ

Ethan Ingram
5.1

2-Ethan Ingram

Tiền vệ

Lyall Cameron
8.6

10-Lyall Cameron

71'

Tiền vệ

Robertson
5.7

19-Robertson

Tiền vệ

Scott Fraser
7.5

26-Scott Fraser

77'

Tiền vệ

Ziyad Larkeche
6.7

21-Ziyad Larkeche

Tiền vệ

Curtis Main
6.7

9-Curtis Main

Tiền đạo

Simon Murray
5.4

15-Simon Murray

80'

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Hậu vệ

Shane Blaney

20-Shane Blaney

Hậu vệ

M. Kaleta
6.7

21-M. Kaleta

77'

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.3

24-Moses Ebiye

46'

Tiền đạo

Tony Watt
6.3

52-Tony Watt

46'

Tiền đạo

T. Maswanhise
6.4

55-T. Maswanhise

61'

Tiền đạo

Jair Tavares
5.9

90-Jair Tavares

61'

Tiền đạo

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Scott Tiffoney
6.6

7-Scott Tiffoney

71'

Tiền đạo

Mulligan

8-Mulligan

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi

11-Oluwaseun Adewumi

Tiền đạo

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.6

23-Sebastian Palmer-Houlden

80'

Tiền đạo

Juan Portales
6.3

29-Juan Portales

77'

Hậu vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn