Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình:

Aston Oxborough6.8
13-Aston Oxborough
M. Kaleta6.0 81'
21-M. Kaleta
Dan Casey5.8
15-Dan Casey
Liam Gordon5.7
4-Liam Gordon
Shane Blaney5.8
20-Shane Blaney
Ewan Wilson6.3
23-Ewan Wilson
Harrison Paton5.9 76'
12-Harrison Paton
Andy Halliday6.3 76'
11-Andy Halliday
Lennon Miller5.7 68'
38-Lennon Miller
Apostolos Stamatelopoulos8.6 46'
14-Apostolos Stamatelopoulos
T. Maswanhise8.4
55-T. Maswanhise
Jack Butland5.6
1-Jack Butland
James Tavernier6.2
2-James Tavernier
Dujon Sterling7.4
21-Dujon Sterling
Robin Propper7.0
4-Robin Propper
Ridvan Yilmaz7.8
3-Ridvan Yilmaz
Nicolas Raskin6.1
43-Nicolas Raskin
Kieran Dowell5.8 46'
20-Kieran Dowell
Mohammed Diomande6.9 90'
10-Mohammed Diomande
Oscar Cortes5.7 66'
7-Oscar Cortes
Cyriel Dessers6.1 46'
9-Cyriel Dessers
Danilo6.9
99-Danilo

Thay người

81'

M. Kaleta

24-Moses Ebiye

21-M. Kaleta

76'

Harrison Paton

6-Davor Zdravkovski

12-Harrison Paton

76'

Andy Halliday

19-Sam Nicholson

11-Andy Halliday

68'

Lennon Miller

7-tom sparrow

38-Lennon Miller

46'

Apostolos Stamatelopoulos

52-Tony Watt

14-Apostolos Stamatelopoulos

90'

Mohammed Diomande

14-Nedim Bajrami

10-Mohammed Diomande

66'

Oscar Cortes

17-Rabbi Matondo

7-Oscar Cortes

46'

Kieran Dowell

18-Václav Černý

20-Kieran Dowell

46'

Cyriel Dessers

29-Hamza Igamane

9-Cyriel Dessers

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
6.8

13-Aston Oxborough

Thủ môn

M. Kaleta
6.0

21-M. Kaleta

81'

Hậu vệ

Dan Casey
5.8

15-Dan Casey

Hậu vệ

Liam Gordon
5.7

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Shane Blaney
5.8

20-Shane Blaney

Hậu vệ

Ewan Wilson
6.3

23-Ewan Wilson

Hậu vệ

Harrison Paton
5.9

12-Harrison Paton

76'

Tiền vệ

Andy Halliday
6.3

11-Andy Halliday

76'

Tiền vệ

Lennon Miller
5.7

38-Lennon Miller

68'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
8.6

14-Apostolos Stamatelopoulos

46'

Tiền đạo

T. Maswanhise
8.4

55-T. Maswanhise

Tiền đạo

Jack Butland
5.6

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.2

2-James Tavernier

Hậu vệ

Dujon Sterling
7.4

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

Robin Propper
7.0

4-Robin Propper

Hậu vệ

Ridvan Yilmaz
7.8

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

Nicolas Raskin
6.1

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Kieran Dowell
5.8

20-Kieran Dowell

46'

Tiền vệ

Mohammed Diomande
6.9

10-Mohammed Diomande

90'

Tiền vệ

Oscar Cortes
5.7

7-Oscar Cortes

66'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
6.1

9-Cyriel Dessers

46'

Tiền đạo

Danilo
6.9

99-Danilo

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Davor Zdravkovski
6.7

6-Davor Zdravkovski

76'

Tiền vệ

tom sparrow
5.8

7-tom sparrow

68'

Tiền vệ

Paul McGinn

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Sam Nicholson
5.9

19-Sam Nicholson

76'

Tiền vệ

Moses Ebiye
6.6

24-Moses Ebiye

81'

Tiền đạo

Tony Watt
6.6

52-Tony Watt

46'

Tiền đạo

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Nedim Bajrami
6.8

14-Nedim Bajrami

90'

Tiền vệ

Rabbi Matondo
6.7

17-Rabbi Matondo

66'

Tiền đạo

Václav Černý
6.6

18-Václav Černý

46'

Tiền đạo

Jefte Vital da Silva Dias

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Hamza Igamane
8.8

29-Hamza Igamane

46'

Tiền đạo

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

Ross·McCausland

45-Ross·McCausland

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn