3-1-4-2Motherwell 3-1-4-2

3-4-1-2 Kilmarnock3-4-1-2

Aston Oxborough7.6
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.7
15-Dan Casey
Liam Gordon7.0
4-Liam Gordon
Shane Blaney6.5
20-Shane Blaney
Lennon Miller6.1
38-Lennon Miller
M. Kaleta5.6
21-M. Kaleta
Harrison Paton5.5 69'
12-Harrison Paton
Andy Halliday5.4 69'
11-Andy Halliday
Steve Seddon6.3 38'
3-Steve Seddon
Apostolos Stamatelopoulos5.9 85'
14-Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt6.1 84'
52-Tony Watt
Kieran O'Hara6.2
1-Kieran O'Hara
Joe Wright6.9
4-Joe Wright
Lewis Mayo6.7
5-Lewis Mayo
Corrie Ndaba7.3
3-Corrie Ndaba
brad lyons6.7
8-brad lyons
D. Watson6.1 71'
12-D. Watson
Liam Polworth6.8 90+4'
31-Liam Polworth
Fraser Murray6.5
15-Fraser Murray
Bruce Anderson5.3 71'
19-Bruce Anderson
Marley Watkins6.1 51'
23-Marley Watkins
Kyle vassell7.0
9-Kyle vassell

Thay người

85'

Apostolos Stamatelopoulos

14-Apostolos Stamatelopoulos

Tiền đạo

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

84'

Tony Watt

52-Tony Watt

Tiền đạo

T. Maswanhise

55-T. Maswanhise

Tiền đạo

69'

Harrison Paton

12-Harrison Paton

Tiền vệ

tom sparrow

7-tom sparrow

Tiền vệ

69'

Andy Halliday

11-Andy Halliday

Tiền vệ

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

38'

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Tiền vệ

Ewan Wilson

23-Ewan Wilson

Hậu vệ

90+4'

Liam Polworth

31-Liam Polworth

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

71'

D. Watson

12-D. Watson

Tiền vệ

Kyle Magennis

16-Kyle Magennis

Tiền vệ

71'

Bruce Anderson

19-Bruce Anderson

Tiền vệ

Daniel Armstrong

11-Daniel Armstrong

Tiền vệ

51'

Marley Watkins

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
7.6

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.7

15-Dan Casey

Hậu vệ

Liam Gordon
7.0

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Shane Blaney
6.5

20-Shane Blaney

Hậu vệ

Lennon Miller
6.1

38-Lennon Miller

Tiền vệ

M. Kaleta
5.6

21-M. Kaleta

Tiền vệ

Harrison Paton
5.5

12-Harrison Paton

69'

Tiền vệ

Andy Halliday
5.4

11-Andy Halliday

69'

Tiền vệ

Steve Seddon
6.3

3-Steve Seddon

38'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
5.9

14-Apostolos Stamatelopoulos

85'

Tiền đạo

Tony Watt
6.1

52-Tony Watt

84'

Tiền đạo

Kieran O'Hara
6.2

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Joe Wright
6.9

4-Joe Wright

Hậu vệ

Lewis Mayo
6.7

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Corrie Ndaba
7.3

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

brad lyons
6.7

8-brad lyons

Tiền vệ

D. Watson
6.1

12-D. Watson

71'

Tiền vệ

Liam Polworth
6.8

31-Liam Polworth

90+4'

Tiền vệ

Fraser Murray
6.5

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Bruce Anderson
5.3

19-Bruce Anderson

71'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.1

23-Marley Watkins

51'

Tiền đạo

Kyle vassell
7.0

9-Kyle vassell

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Davor Zdravkovski
6.2

6-Davor Zdravkovski

69'

Tiền vệ

tom sparrow
6.2

7-tom sparrow

69'

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.9

23-Ewan Wilson

38'

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.6

24-Moses Ebiye

85'

Tiền đạo

T. Maswanhise
6.5

55-T. Maswanhise

84'

Tiền đạo

Jair Tavares

90-Jair Tavares

Tiền đạo

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie
6.0

7-Rory McKenzie

90+4'

Tiền vệ

Daniel Armstrong
6.1

11-Daniel Armstrong

71'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Kyle Magennis
6.0

16-Kyle Magennis

71'

Tiền vệ

Innes Cameron

18-Innes Cameron

Tiền đạo

Robby McCrorie

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Bobby Wales
6.1

24-Bobby Wales

51'

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra