Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-2

Aston Oxborough7.6
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.7
15-Dan Casey
Liam Gordon6.3
4-Liam Gordon
Shane Blaney6.6 87'
20-Shane Blaney
Stephen O'Donnell6.3
2-Stephen O'Donnell
Davor Zdravkovski6.7
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday6.0
11-Andy Halliday
Ewan Wilson6.0
23-Ewan Wilson
Lennon Miller5.6 73'
38-Lennon Miller
Zach Robinson5.8 67'
9-Zach Robinson
Moses Ebiye6.2 87'
24-Moses Ebiye
Ross Laidlaw7.5
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.1
4-Akil Wright
William Nightingale5.7
35-William Nightingale
Ryan Leak6.5
3-Ryan Leak
James Brown6.0 88'
2-James Brown
Victor Loturi6.7
7-Victor Loturi
Connor Randall6.4
8-Connor Randall
Jack Grieves5.5 62'
14-Jack Grieves
Caleb Taylor6.0
16-Caleb Taylor
Jordan White6.0 88'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.5 73'
9-Ronan Chapman Hale

Thay người

87'

Shane Blaney

16-Paul McGinn

20-Shane Blaney

87'

Moses Ebiye

27-D. Wells

24-Moses Ebiye

73'

Lennon Miller

18-Ross Callachan

38-Lennon Miller

67'

Zach Robinson

14-Apostolos Stamatelopoulos

9-Zach Robinson

88'

James Brown

24-Michee Efete

2-James Brown

88'

Jordan White

10-Noah Chilvers

26-Jordan White

73'

Ronan Chapman Hale

25-Alex Samuel

9-Ronan Chapman Hale

62'

Jack Grieves

15-A. Denholm

14-Jack Grieves

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
7.6

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.7

15-Dan Casey

Hậu vệ

Liam Gordon
6.3

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Shane Blaney
6.6

20-Shane Blaney

87'

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
6.3

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
6.7

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Andy Halliday
6.0

11-Andy Halliday

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.0

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Lennon Miller
5.6

38-Lennon Miller

73'

Tiền vệ

Zach Robinson
5.8

9-Zach Robinson

67'

Tiền đạo

Moses Ebiye
6.2

24-Moses Ebiye

87'

Tiền đạo

Ross Laidlaw
7.5

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.1

4-Akil Wright

Hậu vệ

William Nightingale
5.7

35-William Nightingale

Hậu vệ

Ryan Leak
6.5

3-Ryan Leak

Hậu vệ

James Brown
6.0

2-James Brown

88'

Tiền vệ

Victor Loturi
6.7

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Connor Randall
6.4

8-Connor Randall

Tiền vệ

Jack Grieves
5.5

14-Jack Grieves

62'

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.0

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Jordan White
6.0

26-Jordan White

88'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.5

9-Ronan Chapman Hale

73'

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

tom sparrow

7-tom sparrow

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
6.5

14-Apostolos Stamatelopoulos

67'

Tiền đạo

Paul McGinn
6.3

16-Paul McGinn

87'

Hậu vệ

Ross Callachan
6.6

18-Ross Callachan

73'

Tiền vệ

M. Kaleta

21-M. Kaleta

Hậu vệ

D. Wells
6.6

27-D. Wells

87'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.8

10-Noah Chilvers

88'

Tiền vệ

A. Denholm
6.6

15-A. Denholm

62'

Tiền vệ

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete
6.8

24-Michee Efete

88'

Hậu vệ

Alex Samuel
6.7

25-Alex Samuel

73'

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Andrew MacLeod

33-Andrew MacLeod

Tiền vệ

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn