Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-1-2

Aston Oxborough6.0
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.8
15-Dan Casey
Kofi Balmer6.6
5-Kofi Balmer
Steve Seddon6.0
3-Steve Seddon
M. Kaleta7.3
21-M. Kaleta
tom sparrow7.2 82'
7-tom sparrow
Lennon Miller6.8
38-Lennon Miller
Andy Halliday5.1 68'
11-Andy Halliday
Ewan Wilson5.7
23-Ewan Wilson
T. Maswanhise8.2 76'
55-T. Maswanhise
Apostolos Stamatelopoulos5.8 68'
14-Apostolos Stamatelopoulos
Josh Rae5.6
12-Josh Rae
Drey Wright7.1
14-Drey Wright
Luke Burke6.3
5-Luke Burke
Kyle Cameron6.8
4-Kyle Cameron
Barry Douglas6.2 86'
30-Barry Douglas
Graham Carey5.6
11-Graham Carey
Sven Sprangler5.9
23-Sven Sprangler
Matthew Smith6.0 46'
22-Matthew Smith
Jason Holt6.2 46'
7-Jason Holt
A. Sidibeh 66'
16-A. Sidibeh
Nicky Clark6.2 76'
10-Nicky Clark

Thay người

82'

tom sparrow

12-Harrison Paton

7-tom sparrow

76'

T. Maswanhise

24-Moses Ebiye

55-T. Maswanhise

68'

Andy Halliday

6-Davor Zdravkovski

11-Andy Halliday

68'

Apostolos Stamatelopoulos

52-Tony Watt

14-Apostolos Stamatelopoulos

86'

Barry Douglas

2-Božo Mikulić

30-Barry Douglas

76'

Nicky Clark

27-M. Kirk

10-Nicky Clark

66'

A. Sidibeh

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

16-A. Sidibeh

46'

Matthew Smith

3-A. Raymond

22-Matthew Smith

46'

Jason Holt

6-Lewis Neilson

7-Jason Holt

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
6.0

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.8

15-Dan Casey

Hậu vệ

Kofi Balmer
6.6

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Steve Seddon
6.0

3-Steve Seddon

Hậu vệ

M. Kaleta
7.3

21-M. Kaleta

Tiền vệ

tom sparrow
7.2

7-tom sparrow

82'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.8

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Andy Halliday
5.1

11-Andy Halliday

68'

Tiền vệ

Ewan Wilson
5.7

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

T. Maswanhise
8.2

55-T. Maswanhise

76'

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos
5.8

14-Apostolos Stamatelopoulos

68'

Tiền đạo

Josh Rae
5.6

12-Josh Rae

Thủ môn

Drey Wright
7.1

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
6.3

5-Luke Burke

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.8

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Barry Douglas
6.2

30-Barry Douglas

86'

Hậu vệ

Graham Carey
5.6

11-Graham Carey

Tiền vệ

Sven Sprangler
5.9

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Matthew Smith
6.0

22-Matthew Smith

46'

Tiền vệ

Jason Holt
6.2

7-Jason Holt

46'

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

66'

Tiền đạo

Nicky Clark
6.2

10-Nicky Clark

76'

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Davor Zdravkovski
6.8

6-Davor Zdravkovski

68'

Tiền vệ

Zach Robinson

9-Zach Robinson

Tiền đạo

Harrison Paton
6.8

12-Harrison Paton

82'

Tiền vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.7

24-Moses Ebiye

76'

Tiền đạo

Jon-Joe Friel

42-Jon-Joe Friel

Hậu vệ

Tony Watt
5.9

52-Tony Watt

68'

Tiền đạo

Jair Tavares

90-Jair Tavares

Tiền đạo

Božo Mikulić
6.1

2-Božo Mikulić

86'

Hậu vệ

A. Raymond
6.6

3-A. Raymond

46'

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.6

6-Lewis Neilson

46'

Hậu vệ

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

M. Kirk
6.6

27-M. Kirk

76'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.9

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

66'

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn