3-4-1-2Motherwell 3-4-1-2

3-5-2 Saint Mirren3-5-2

Aston Oxborough8.4
13-Aston Oxborough
Paul McGinn6.8
16-Paul McGinn
Liam Gordon6.3
4-Liam Gordon
Dan Casey5.0
15-Dan Casey
Stephen O'Donnell5.9 70'
2-Stephen O'Donnell
Davor Zdravkovski6.5 84'
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday6.7 71'
11-Andy Halliday
Ewan Wilson6.1
23-Ewan Wilson
Lennon Miller6.3
38-Lennon Miller
Zach Robinson6.3 71'
9-Zach Robinson
Moses Ebiye5.8 51'
24-Moses Ebiye
Ellery Balcombe6.2
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser5.8
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.6
13-Alexander Gogić
Richard Taylor6.9
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono6.2 66'
42-Elvis Bwomono
killian phillips8.7
88-killian phillips
Caolan Boyd-Munce8.5 74'
15-Caolan Boyd-Munce
Mark O'Hara6.7 85'
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.3
3-Scott Tanser
Toyosi Olusanya5.2 74'
20-Toyosi Olusanya
Mikael Mandron6.3 66'
9-Mikael Mandron

Thay người

84'

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

tom sparrow

7-tom sparrow

Tiền vệ

71'

Andy Halliday

11-Andy Halliday

Tiền vệ

Tony Watt

52-Tony Watt

Tiền đạo

71'

Zach Robinson

9-Zach Robinson

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos

14-Apostolos Stamatelopoulos

Tiền đạo

70'

Stephen O'Donnell

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

M. Kaleta

21-M. Kaleta

Hậu vệ

51'

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

85'

Mark O'Hara

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Greg Kiltie

11-Greg Kiltie

Tiền vệ

74'

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

R. Idowu

12-R. Idowu

Tiền vệ

74'

Toyosi Olusanya

20-Toyosi Olusanya

Tiền đạo

James Scott

14-James Scott

Tiền đạo

66'

Elvis Bwomono

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

Kevin van Veen

99-Kevin van Veen

Tiền đạo

66'

Mikael Mandron

9-Mikael Mandron

Tiền đạo

Jaden Brown

21-Jaden Brown

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Aston Oxborough
8.4

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Paul McGinn
6.8

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Liam Gordon
6.3

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
5.0

15-Dan Casey

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
5.9

2-Stephen O'Donnell

70'

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
6.5

6-Davor Zdravkovski

84'

Tiền vệ

Andy Halliday
6.7

11-Andy Halliday

71'

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.1

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Lennon Miller
6.3

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Zach Robinson
6.3

9-Zach Robinson

71'

Tiền đạo

Moses Ebiye
5.8

24-Moses Ebiye

51'

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.2

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
5.8

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.6

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
6.9

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Elvis Bwomono
6.2

42-Elvis Bwomono

66'

Tiền vệ

killian phillips
8.7

88-killian phillips

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
8.5

15-Caolan Boyd-Munce

74'

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.7

6-Mark O'Hara

85'

Tiền vệ

Scott Tanser
5.3

3-Scott Tanser

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
5.2

20-Toyosi Olusanya

74'

Tiền đạo

Mikael Mandron
6.3

9-Mikael Mandron

66'

Tiền đạo

Dự bị

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Hậu vệ

Kofi Balmer
6.4

5-Kofi Balmer

51'

Hậu vệ

tom sparrow
6.6

7-tom sparrow

84'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
6.3

14-Apostolos Stamatelopoulos

71'

Tiền đạo

M. Kaleta
6.4

21-M. Kaleta

70'

Hậu vệ

Tony Watt
6.8

52-Tony Watt

71'

Tiền đạo

T. Maswanhise

55-T. Maswanhise

Tiền đạo

Jair Tavares

90-Jair Tavares

Tiền đạo

Jonah Ayunga

7-Jonah Ayunga

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Greg Kiltie
6.7

11-Greg Kiltie

85'

Tiền vệ

R. Idowu
6.7

12-R. Idowu

74'

Tiền vệ

James Scott
6.8

14-James Scott

74'

Tiền đạo

Charles Dunne

18-Charles Dunne

Hậu vệ

Jaden Brown
6.5

21-Jaden Brown

66'

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Kevin van Veen
6.6

99-Kevin van Veen

66'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra