4-3-3Motherwell (w) 4-3-3

4-3-3 Dundee United (w)4-3-3

Emily Mutch6.3
13-Emily Mutch
Gillian Inglis6.2 79'
14-Gillian Inglis
Jenna Penman6.0
3-Jenna Penman
Chelsie Watson6.8 85'
4-Chelsie Watson
Rachel Todd6.6
12-Rachel Todd
S. Gibb7.5 58'
23-S. Gibb
Laura McCartney6.8 58'
26-Laura McCartney
Louisa Boyes7.8 79'
19-Louisa Boyes
A. Sharkey6.3
17-A. Sharkey
L. Berry7.0
9-L. Berry
Bailley Collins6.7
7-Bailley Collins
Beth Rennie6.7
21-Beth Rennie
Katie Frew6.3
2-Katie Frew
S. Timlin6.5
22-S. Timlin
Abbie Cusack5.6
4-Abbie Cusack
M. Burns5.3
17-M. Burns
Ashley Robertson7.9
6-Ashley Robertson
Alix Moodie 80'
11-Alix Moodie
Leah Flora Sidey6.8 45+2'
7-Leah Flora Sidey
F. Brien 69'
20-F. Brien
M. Knight6.3
19-M. Knight
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie

Thay người

85'

Chelsie Watson

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

79'

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

Lucy Barclay

43-Lucy Barclay

Hậu vệ

79'

Louisa Boyes

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

58'

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

Sophie Black

40-Sophie Black

Tiền vệ

58'

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

80'

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền đạo

69'

F. Brien

20-F. Brien

Tiền đạo

A. Taylor

18-A. Taylor

Hậu vệ

45+2'

Leah Flora Sidey

7-Leah Flora Sidey

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Emily Mutch
6.3

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis
6.2

14-Gillian Inglis

79'

Hậu vệ

Jenna Penman
6.0

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.8

4-Chelsie Watson

85'

Hậu vệ

Rachel Todd
6.6

12-Rachel Todd

Hậu vệ

S. Gibb
7.5

23-S. Gibb

58'

Tiền vệ

Laura McCartney
6.8

26-Laura McCartney

58'

Tiền vệ

Louisa Boyes
7.8

19-Louisa Boyes

79'

Tiền vệ

A. Sharkey
6.3

17-A. Sharkey

Tiền đạo

L. Berry
7.0

9-L. Berry

Tiền đạo

Bailley Collins
6.7

7-Bailley Collins

Tiền đạo

Beth Rennie
6.7

21-Beth Rennie

Thủ môn

Katie Frew
6.3

2-Katie Frew

Hậu vệ

S. Timlin
6.5

22-S. Timlin

Hậu vệ

Abbie Cusack
5.6

4-Abbie Cusack

Hậu vệ

M. Burns
5.3

17-M. Burns

Hậu vệ

Ashley Robertson
7.9

6-Ashley Robertson

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

80'

Tiền vệ

Leah Flora Sidey
6.8

7-Leah Flora Sidey

45+2'

Tiền vệ

F. Brien

20-F. Brien

69'

Tiền đạo

M. Knight
6.3

19-M. Knight

Tiền đạo

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Tiền đạo

Dự bị

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

85'

Tiền vệ

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Tiền vệ

mason clark
6.9

16-mason clark

79'

Tiền đạo

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

58'

Tiền vệ

Georgie Robb

24-Georgie Robb

Tiền vệ

Sophie Black
6.7

40-Sophie Black

58'

Tiền vệ

Lucy Barclay
6.2

43-Lucy Barclay

79'

Hậu vệ

B. Mowatt

1-B. Mowatt

Thủ môn

A. Martindale

3-A. Martindale

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

45+2'

Tiền vệ

Alex Logan

16-Alex Logan

80'

Tiền đạo

A. Taylor

18-A. Taylor

69'

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra