4-1-4-1Motherwell (w) 4-1-4-1

4-1-4-1 Glasgow City (w)4-1-4-1

R. Cameron6.2
1-R. Cameron
Gillian Inglis6.7 54'
14-Gillian Inglis
Jenna Penman5.9
3-Jenna Penman
Chelsie Watson6.7
4-Chelsie Watson
Katie Gardner Rice6.7 72'
8-Katie Gardner Rice
Laura McCartney6.2
26-Laura McCartney
A. Sharkey5.8 82'
17-A. Sharkey
S. Gibb6.1
23-S. Gibb
Louisa Boyes6.7
19-Louisa Boyes
Bailley Collins6.0
7-Bailley Collins
L. Berry6.1
9-L. Berry
Lee Alexander7.5
29-Lee Alexander
Lisa Evans6.5
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.6 72'
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.7
18-K. Smit
C. Warrington6.5
2-C. Warrington
Amy Louise Anderson6.0
14-Amy Louise Anderson
sofia maatta
21-sofia maatta
Wilma Forsblom8.4 60'
12-Wilma Forsblom
Aleigh Gambone6.9 84'
15-Aleigh Gambone
E. Whelan8.4 84'
11-E. Whelan
Nicole Kozlova5.8 60'
19-Nicole Kozlova

Thay người

82'

A. Sharkey

17-A. Sharkey

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

72'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

Rachel Todd

12-Rachel Todd

Hậu vệ

54'

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

Joanne Addie

5-Joanne Addie

Hậu vệ

84'

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

84'

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền vệ

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

72'

Samantha van Diemen

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

60'

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

60'

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

R. Cameron
6.2

1-R. Cameron

Thủ môn

Gillian Inglis
6.7

14-Gillian Inglis

54'

Hậu vệ

Jenna Penman
5.9

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.7

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
6.7

8-Katie Gardner Rice

72'

Hậu vệ

Laura McCartney
6.2

26-Laura McCartney

Tiền vệ

A. Sharkey
5.8

17-A. Sharkey

82'

Tiền vệ

S. Gibb
6.1

23-S. Gibb

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.7

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

Bailley Collins
6.0

7-Bailley Collins

Tiền vệ

L. Berry
6.1

9-L. Berry

Tiền đạo

Lee Alexander
7.5

29-Lee Alexander

Thủ môn

Lisa Evans
6.5

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.6

22-Samantha van Diemen

72'

Hậu vệ

K. Smit
6.7

18-K. Smit

Hậu vệ

C. Warrington
6.5

2-C. Warrington

Hậu vệ

Amy Louise Anderson
6.0

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

sofia maatta

21-sofia maatta

Tiền vệ

Wilma Forsblom
8.4

12-Wilma Forsblom

60'

Tiền vệ

Aleigh Gambone
6.9

15-Aleigh Gambone

84'

Tiền vệ

E. Whelan
8.4

11-E. Whelan

84'

Tiền vệ

Nicole Kozlova
5.8

19-Nicole Kozlova

60'

Tiền đạo

Dự bị

Joanne Addie
6.8

5-Joanne Addie

54'

Hậu vệ

Rachel Todd
6.0

12-Rachel Todd

72'

Hậu vệ

Emily Mutch

13-Emily Mutch

Thủ môn

mason clark

16-mason clark

82'

Tiền đạo

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

Georgie Robb

24-Georgie Robb

Tiền vệ

Lucy Barclay

43-Lucy Barclay

Hậu vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

60'

Tiền vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

84'

Tiền vệ

B. Lovera
6.1

9-B. Lovera

60'

Tiền đạo

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

Megan Foley

23-Megan Foley

72'

Hậu vệ

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

84'

Tiền vệ

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra