Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 3-5-2

Emily Mutch7.3
13-Emily Mutch
Gillian Inglis5.9
14-Gillian Inglis
Jenna Penman5.9
3-Jenna Penman
Joanne Addie6.3
5-Joanne Addie
Chelsie Watson6.7
4-Chelsie Watson
Katie Gardner Rice6.3
8-Katie Gardner Rice
S. McGoldrick6.6 59'
22-S. McGoldrick
Laura McCartney6.3
26-Laura McCartney
Louisa Boyes5.8
19-Louisa Boyes
A. Sharkey 69'
17-A. Sharkey
Rachel Todd6.3 58'
12-Rachel Todd
Jenna Fife6.8
1-Jenna Fife
jodi mcleary6.7
26-jodi mcleary
K. Hill6.7
4-K. Hill
Laura Rafferty6.7
5-Laura Rafferty
Mia McAulay6.2 60'
14-Mia McAulay
Chelsea Cornet
19-Chelsea Cornet
Megan Bell6.4 74'
11-Megan Bell
Charlotte Devlin6.1 60'
8-Charlotte Devlin
Lizzie Arnott7.5
15-Lizzie Arnott
Kirsty Howat6.5 74'
9-Kirsty Howat
Katie Wilkinson6.9
44-Katie Wilkinson

Thay người

69'

A. Sharkey

43-Lucy Barclay

17-A. Sharkey

59'

S. McGoldrick

23-S. Gibb

22-S. McGoldrick

58'

Rachel Todd

7-Bailley Collins

12-Rachel Todd

74'

Megan Bell

13-Jane Ross

11-Megan Bell

74'

Kirsty Howat

10-R. Hardy

9-Kirsty Howat

60'

Mia McAulay

7-Brogan Hay

14-Mia McAulay

60'

Charlotte Devlin

6-Tessel Middag

8-Charlotte Devlin

Đội hình xuất phát

Emily Mutch
7.3

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis
5.9

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

Jenna Penman
5.9

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
6.3

5-Joanne Addie

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.7

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
6.3

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

S. McGoldrick
6.6

22-S. McGoldrick

59'

Tiền vệ

Laura McCartney
6.3

26-Laura McCartney

Tiền vệ

Louisa Boyes
5.8

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

A. Sharkey

17-A. Sharkey

69'

Tiền đạo

Rachel Todd
6.3

12-Rachel Todd

58'

Tiền đạo

Jenna Fife
6.8

1-Jenna Fife

Thủ môn

jodi mcleary
6.7

26-jodi mcleary

Hậu vệ

K. Hill
6.7

4-K. Hill

Hậu vệ

Laura Rafferty
6.7

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Mia McAulay
6.2

14-Mia McAulay

60'

Tiền vệ

Chelsea Cornet

19-Chelsea Cornet

Tiền vệ

Megan Bell
6.4

11-Megan Bell

74'

Tiền vệ

Charlotte Devlin
6.1

8-Charlotte Devlin

60'

Tiền vệ

Lizzie Arnott
7.5

15-Lizzie Arnott

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.5

9-Kirsty Howat

74'

Tiền đạo

Katie Wilkinson
6.9

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

Dự bị

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

Bailley Collins

7-Bailley Collins

58'

Tiền đạo

S. Gibb
6.2

23-S. Gibb

59'

Tiền vệ

Lucy Barclay
6.2

43-Lucy Barclay

69'

Hậu vệ

Tessel  Middag
6.7

6-Tessel Middag

60'

Tiền vệ

Brogan Hay
6.3

7-Brogan Hay

60'

Tiền vệ

R. Hardy
6.7

10-R. Hardy

74'

Tiền đạo

Jane Ross
6.6

13-Jane Ross

74'

Tiền đạo

eilidh austin

16-eilidh austin

Hậu vệ

Sarah Ewens

17-Sarah Ewens

Tiền đạo

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn