Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Emily Mutch5.8
13-Emily Mutch
Gillian Inglis 46'
14-Gillian Inglis
Jenna Penman6.2
3-Jenna Penman
Joanne Addie6.8
5-Joanne Addie
Katie Gardner Rice6.7 65'
8-Katie Gardner Rice
Laura McCartney6.0
26-Laura McCartney
S. McGoldrick6.5 46'
22-S. McGoldrick
Bailley Collins5.8
7-Bailley Collins
Louisa Boyes6.2 65'
19-Louisa Boyes
Rachel Todd6.1 66'
12-Rachel Todd
Morgan Pressley Cross5.9
11-Morgan Pressley Cross
Jennifer Currie6.2
1-Jennifer Currie
Emma Louise Lawton7.1
3-Emma Louise Lawton
Demi-Lee Falconer6.8
5-Demi-Lee Falconer
Rosie Slater
2-Rosie Slater
Claire Docherty6.7
8-Claire Docherty
Amy Bulloch8.7
14-Amy Bulloch
Lucy Sinclair6.5 85'
30-Lucy Sinclair
T. Burchill7.6 61'
23-T. Burchill
Cara Henderson6.8 85'
9-Cara Henderson
H. Robinson8.6 76'
18-H. Robinson
Carla Jane Boyce6.2 61'
10-Carla Jane Boyce

Thay người

66'

Rachel Todd

16-mason clark

12-Rachel Todd

65'

Katie Gardner Rice

17-A. Sharkey

8-Katie Gardner Rice

65'

Louisa Boyes

23-S. Gibb

19-Louisa Boyes

46'

Gillian Inglis

4-Chelsie Watson

14-Gillian Inglis

46'

S. McGoldrick

24-Georgie Robb

22-S. McGoldrick

85'

Lucy Sinclair

19-Caley Gibb

30-Lucy Sinclair

85'

Cara Henderson

6-Claire Adams

9-Cara Henderson

76'

H. Robinson

11-R. McAllister

18-H. Robinson

61'

T. Burchill

27-Imogen Longcake

23-T. Burchill

61'

Carla Jane Boyce

12-R. Donaldson

10-Carla Jane Boyce

Đội hình xuất phát

Emily Mutch
5.8

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

46'

Hậu vệ

Jenna Penman
6.2

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
6.8

5-Joanne Addie

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
6.7

8-Katie Gardner Rice

65'

Hậu vệ

Laura McCartney
6.0

26-Laura McCartney

Tiền vệ

S. McGoldrick
6.5

22-S. McGoldrick

46'

Tiền vệ

Bailley Collins
5.8

7-Bailley Collins

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.2

19-Louisa Boyes

65'

Tiền vệ

Rachel Todd
6.1

12-Rachel Todd

66'

Tiền vệ

Morgan Pressley Cross
5.9

11-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

Jennifer Currie
6.2

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Emma Louise Lawton
7.1

3-Emma Louise Lawton

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.8

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Rosie Slater

2-Rosie Slater

Hậu vệ

Claire Docherty
6.7

8-Claire Docherty

Hậu vệ

Amy Bulloch
8.7

14-Amy Bulloch

Tiền vệ

Lucy Sinclair
6.5

30-Lucy Sinclair

85'

Tiền vệ

T. Burchill
7.6

23-T. Burchill

61'

Tiền vệ

Cara Henderson
6.8

9-Cara Henderson

85'

Tiền vệ

H. Robinson
8.6

18-H. Robinson

76'

Tiền vệ

Carla Jane Boyce
6.2

10-Carla Jane Boyce

61'

Tiền đạo

Dự bị

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Chelsie Watson
6.0

4-Chelsie Watson

46'

Hậu vệ

mason clark

16-mason clark

66'

Tiền đạo

A. Sharkey
6.6

17-A. Sharkey

65'

Tiền đạo

S. Gibb
6.1

23-S. Gibb

65'

Tiền vệ

Georgie Robb
6.6

24-Georgie Robb

46'

Tiền vệ

H. Cairns

31-H. Cairns

Tiền vệ

Emily McCallum

40-Emily McCallum

Tiền vệ

Cheryl McCulloch

4-Cheryl McCulloch

Hậu vệ

Claire Adams

6-Claire Adams

85'

Tiền vệ

R. McAllister
6.6

11-R. McAllister

76'

Tiền vệ

R. Donaldson
5.9

12-R. Donaldson

61'

Tiền vệ

Jenna Ferguson

17-Jenna Ferguson

Hậu vệ

Caley Gibb

19-Caley Gibb

85'

Tiền đạo

Shona Cowan

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Georgia gray

22-Georgia gray

Tiền đạo

Imogen Longcake
5.5

27-Imogen Longcake

61'

Tiền đạo

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn