4-4-2Namibia 4-4-2

4-2-3-1 Zimbabwe4-2-3-1

Edward Maova6.1
23-Edward Maova
Charles Hambira6.2
5-Charles Hambira
P. Shalulile6.6
13-P. Shalulile
Kennedy Amutenya5.3 46'
12-Kennedy Amutenya
Ngero Katua6.0 66'
6-Ngero Katua
Ivan Kamberipa5.8 84'
20-Ivan Kamberipa
R. Kasume5.9 66'
8-R. Kasume
Deon Hotto6.8
7-Deon Hotto
R. Hanamub6.7
4-R. Hanamub
aprocious petrus6.5
18-aprocious petrus
P. Tjiueza6.4
10-P. Tjiueza
Washington Arubi8.4
22-Washington Arubi
Murwira Godknows6.1
21-Murwira Godknows
Gerald·Takwara6.4
2-Gerald·Takwara
Brendon Galloway6.3
13-Brendon Galloway
Jordan Zemura5.7 90+1'
3-Jordan Zemura
Andy Rinomhota6.0
10-Andy Rinomhota
Marvelous Nakamba6.6 79'
18-Marvelous Nakamba
daniel msendami5.9 69'
14-daniel msendami
Marshall Munetsi5.7
8-Marshall Munetsi
Khama Billiat6.7 79'
11-Khama Billiat
Terrence Dzvukamanja6.7 69'
7-Terrence Dzvukamanja

Thay người

84'

Ivan Kamberipa

20-Ivan Kamberipa

Tiền vệ

P. Amutenya

21-P. Amutenya

Tiền vệ

66'

Ngero Katua

6-Ngero Katua

Hậu vệ

E. Kalula

11-E. Kalula

Tiền đạo

66'

R. Kasume

8-R. Kasume

Tiền vệ

M. Shidolo

15-M. Shidolo

Tiền vệ

46'

Kennedy Amutenya

12-Kennedy Amutenya

Hậu vệ

Bethuel Muzeu

9-Bethuel Muzeu

Tiền đạo

90+1'

Jordan Zemura

3-Jordan Zemura

Hậu vệ

Teenage Hadebe

15-Teenage Hadebe

Hậu vệ

79'

Marvelous Nakamba

18-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Richard Hachiro

23-Richard Hachiro

Tiền vệ

79'

Khama Billiat

11-Khama Billiat

Tiền vệ

Divine Lunga

5-Divine Lunga

Hậu vệ

69'

daniel msendami

14-daniel msendami

Tiền vệ

Prince·Dube

17-Prince·Dube

Tiền đạo

69'

Terrence Dzvukamanja

7-Terrence Dzvukamanja

Tiền đạo

Douglas Mapfumo

9-Douglas Mapfumo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Edward Maova
6.1

23-Edward Maova

Thủ môn

Charles Hambira
6.2

5-Charles Hambira

Hậu vệ

P. Shalulile
6.6

13-P. Shalulile

Hậu vệ

Kennedy Amutenya
5.3

12-Kennedy Amutenya

46'

Hậu vệ

Ngero Katua
6.0

6-Ngero Katua

66'

Hậu vệ

Ivan Kamberipa
5.8

20-Ivan Kamberipa

84'

Tiền vệ

R. Kasume
5.9

8-R. Kasume

66'

Tiền vệ

Deon Hotto
6.8

7-Deon Hotto

Tiền vệ

R. Hanamub
6.7

4-R. Hanamub

Tiền vệ

aprocious petrus
6.5

18-aprocious petrus

Tiền đạo

P. Tjiueza
6.4

10-P. Tjiueza

Tiền đạo

Washington Arubi
8.4

22-Washington Arubi

Thủ môn

Murwira Godknows
6.1

21-Murwira Godknows

Hậu vệ

Gerald·Takwara
6.4

2-Gerald·Takwara

Hậu vệ

Brendon Galloway
6.3

13-Brendon Galloway

Hậu vệ

Jordan Zemura
5.7

3-Jordan Zemura

90+1'

Hậu vệ

Andy Rinomhota
6.0

10-Andy Rinomhota

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.6

18-Marvelous Nakamba

79'

Tiền vệ

daniel msendami
5.9

14-daniel msendami

69'

Tiền vệ

Marshall Munetsi
5.7

8-Marshall Munetsi

Tiền vệ

Khama Billiat
6.7

11-Khama Billiat

79'

Tiền vệ

Terrence Dzvukamanja
6.7

7-Terrence Dzvukamanja

69'

Tiền đạo

Dự bị

Lloyd Junior·Kazapua

1-Lloyd Junior·Kazapua

Thủ môn

Mbakondja Tjahikika

2-Mbakondja Tjahikika

Tiền đạo

Petrus Kamati

3-Petrus Kamati

Hậu vệ

Bethuel Muzeu
6.1

9-Bethuel Muzeu

46'

Tiền đạo

E. Kalula
6.9

11-E. Kalula

66'

Tiền đạo

V. Ngaruka

14-V. Ngaruka

Hậu vệ

M. Shidolo
6.3

15-M. Shidolo

66'

Tiền vệ

K. Ndisiro

16-K. Ndisiro

Thủ môn

Rewaldo Prins

17-Rewaldo Prins

Tiền đạo

P. Amutenya

21-P. Amutenya

84'

Tiền vệ

Marley Joseph Tavaziva

1-Marley Joseph Tavaziva

Thủ môn

Divine Lunga
6.9

5-Divine Lunga

79'

Hậu vệ

jasper band b.

6-jasper band b.

Tiền vệ

Douglas Mapfumo
6.6

9-Douglas Mapfumo

69'

Tiền đạo

Teenage Hadebe
6.7

15-Teenage Hadebe

90+1'

Hậu vệ

Martín Mapisa

16-Martín Mapisa

Thủ môn

Prince·Dube
6.8

17-Prince·Dube

69'

Tiền đạo

T. Maswanhise

19-T. Maswanhise

Tiền đạo

E. Jalai

20-E. Jalai

Hậu vệ

Richard Hachiro
6.9

23-Richard Hachiro

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Collin Benjamin

Collin Benjamin

 

Michael Nees

Michael Nees

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra