4-1-2-1-2Nashville 4-1-2-1-2

3-5-2 Chicago Fire3-5-2

Joe Willis7.5
1-Joe Willis
Shaquell Moore7.6
18-Shaquell Moore
Walker Zimmerman6.7
25-Walker Zimmerman
Jack Maher7.0
5-Jack Maher
Daniel Lovitz6.6
2-Daniel Lovitz
Tah Anunga6.0 76'
27-Tah Anunga
Aníbal Godoy6.7 63'
20-Aníbal Godoy
Alex Muyl6.0 88'
19-Alex Muyl
Hany Mukhtar7.7 76'
10-Hany Mukhtar
Teal Bunbury6.1 63'
12-Teal Bunbury
Sam Surridge8.2
9-Sam Surridge
Chris Brady6.6
34-Chris Brady
Arnaud Souquet7.3 69'
2-Arnaud Souquet
Tobias Salquist7.8
14-Tobias Salquist
Wyatt Omsberg6.8 80'
16-Wyatt Omsberg
Maren Haile-Selassie7.9
7-Maren Haile-Selassie
Fabian Herbers7.0
21-Fabian Herbers
Gastón Giménez6.7
30-Gastón Giménez
Kellyn Acosta6.7 46'
23-Kellyn Acosta
Ariel Lassiter7.9 69'
11-Ariel Lassiter
Tom Barlow6.4 46'
12-Tom Barlow
Georgios·Koutsias5.9
19-Georgios·Koutsias

Thay người

88'

Alex Muyl

19-Alex Muyl

Tiền vệ

josh bauer

22-josh bauer

Hậu vệ

76'

Tah Anunga

27-Tah Anunga

Tiền vệ

Sean Davis

54-Sean Davis

Tiền vệ

76'

Hany Mukhtar

10-Hany Mukhtar

Tiền vệ

Forster Ajago

21-Forster Ajago

Tiền đạo

63'

Aníbal Godoy

20-Aníbal Godoy

Tiền vệ

Patrick Yazbek

15-Patrick Yazbek

Tiền vệ

63'

Teal Bunbury

12-Teal Bunbury

Tiền vệ

Jonathan Perez

24-Jonathan Perez

Tiền vệ

80'

Wyatt Omsberg

16-Wyatt Omsberg

Hậu vệ

Jonathan Dean

24-Jonathan Dean

Tiền vệ

69'

Arnaud Souquet

2-Arnaud Souquet

Hậu vệ

Christopher Mueller

8-Christopher Mueller

Tiền đạo

69'

Ariel Lassiter

11-Ariel Lassiter

Tiền vệ

J. Reynolds

36-J. Reynolds

Hậu vệ

46'

Kellyn Acosta

23-Kellyn Acosta

Tiền vệ

Brian Gutierrez

17-Brian Gutierrez

Tiền vệ

46'

Tom Barlow

12-Tom Barlow

Tiền đạo

Allan Arigoni

27-Allan Arigoni

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Joe Willis
7.5

1-Joe Willis

Thủ môn

Shaquell Moore
7.6

18-Shaquell Moore

Hậu vệ

Walker Zimmerman
6.7

25-Walker Zimmerman

Hậu vệ

Jack Maher
7.0

5-Jack Maher

Hậu vệ

Daniel Lovitz
6.6

2-Daniel Lovitz

Hậu vệ

Tah Anunga
6.0

27-Tah Anunga

76'

Tiền vệ

Aníbal Godoy
6.7

20-Aníbal Godoy

63'

Tiền vệ

Alex Muyl
6.0

19-Alex Muyl

88'

Tiền vệ

Hany Mukhtar
7.7

10-Hany Mukhtar

76'

Tiền vệ

Teal Bunbury
6.1

12-Teal Bunbury

63'

Tiền vệ

Sam Surridge
8.2

9-Sam Surridge

Tiền đạo

Chris Brady
6.6

34-Chris Brady

Thủ môn

Arnaud Souquet
7.3

2-Arnaud Souquet

69'

Hậu vệ

Tobias Salquist
7.8

14-Tobias Salquist

Hậu vệ

Wyatt Omsberg
6.8

16-Wyatt Omsberg

80'

Hậu vệ

Maren Haile-Selassie
7.9

7-Maren Haile-Selassie

Tiền vệ

Fabian Herbers
7.0

21-Fabian Herbers

Tiền vệ

Gastón Giménez
6.7

30-Gastón Giménez

Tiền vệ

Kellyn Acosta
6.7

23-Kellyn Acosta

46'

Tiền vệ

Ariel Lassiter
7.9

11-Ariel Lassiter

69'

Tiền vệ

Tom Barlow
6.4

12-Tom Barlow

46'

Tiền đạo

Georgios·Koutsias
5.9

19-Georgios·Koutsias

Tiền đạo

Dự bị

Patrick Yazbek
6.2

15-Patrick Yazbek

63'

Tiền vệ

Dru Yearwood

16-Dru Yearwood

Tiền vệ

Forster Ajago

21-Forster Ajago

76'

Tiền đạo

josh bauer
6.7

22-josh bauer

88'

Hậu vệ

Jonathan Perez
6.4

24-Jonathan Perez

63'

Tiền vệ

Julian Gaines

29-Julian Gaines

Hậu vệ

Elliot Panicco

30-Elliot Panicco

Thủ môn

Brent Kallman

44-Brent Kallman

Hậu vệ

Sean Davis
6.7

54-Sean Davis

76'

Tiền vệ

Christopher Mueller
6.0

8-Christopher Mueller

69'

Tiền đạo

Brian Gutierrez
6.1

17-Brian Gutierrez

46'

Tiền vệ

Spencer Richey

18-Spencer Richey

Thủ môn

Mauricio Pineda

22-Mauricio Pineda

Hậu vệ

Jonathan Dean
6.5

24-Jonathan Dean

80'

Tiền vệ

Allan Arigoni
7.0

27-Allan Arigoni

46'

Hậu vệ

Federico Navarro

31-Federico Navarro

Tiền vệ

J. Reynolds
6.4

36-J. Reynolds

69'

Hậu vệ

Javier Casas

37-Javier Casas

Tiền vệ

Huấn luyện viên

B.J. Callaghan

B.J. Callaghan

 

Gregg Berhalter

Gregg Berhalter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra