4-4-1-1Nashville 4-4-1-1

5-4-1 DC United5-4-1

Joe Willis6.1
1-Joe Willis
Shaquell Moore5.8
18-Shaquell Moore
Walker Zimmerman5.2
25-Walker Zimmerman
Jack Maher6.0
5-Jack Maher
Daniel Lovitz5.9
2-Daniel Lovitz
Jacob Shaffelburg6.1 80'
14-Jacob Shaffelburg
Patrick Yazbek6.8
15-Patrick Yazbek
Aníbal Godoy7.7 88'
20-Aníbal Godoy
Alex Muyl8.9 88'
19-Alex Muyl
Hany Mukhtar9.0
10-Hany Mukhtar
Sam Surridge6.3
9-Sam Surridge
Alex Bono5.3
24-Alex Bono
Aaron Herrera7.2
22-Aaron Herrera
Christopher McVey6.6
97-Christopher McVey
L.Bartlett7.5
3-L.Bartlett
Matti Peltola6.7 67'
4-Matti Peltola
Jared Stroud6.5 75'
8-Jared Stroud
Dominique Badji5.6 46'
23-Dominique Badji
Martín Rodríguez6.8 67'
14-Martín Rodríguez
Mateusz Klich8.0
43-Mateusz Klich
Theodore Ku-DiPietro6.7 67'
21-Theodore Ku-DiPietro
Christian Benteke8.1
20-Christian Benteke

Thay người

88'

Aníbal Godoy

20-Aníbal Godoy

Tiền vệ

Tah Anunga

27-Tah Anunga

Tiền vệ

88'

Alex Muyl

19-Alex Muyl

Tiền đạo

josh bauer

22-josh bauer

Hậu vệ

80'

Jacob Shaffelburg

14-Jacob Shaffelburg

Tiền đạo

Teal Bunbury

12-Teal Bunbury

Tiền đạo

75'

Jared Stroud

8-Jared Stroud

Tiền vệ

jacob murrell

17-jacob murrell

 

67'

Matti Peltola

4-Matti Peltola

Tiền vệ

Cristián Dájome

11-Cristián Dájome

Tiền vệ

67'

Martín Rodríguez

14-Martín Rodríguez

Tiền vệ

Enow boris

5-Enow boris

Tiền vệ

67'

Theodore Ku-DiPietro

21-Theodore Ku-DiPietro

Tiền vệ

Pirani gabriel

10-Pirani gabriel

Tiền vệ

46'

Dominique Badji

23-Dominique Badji

Tiền đạo

Pedro Santos

7-Pedro Santos

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Joe Willis
6.1

1-Joe Willis

Thủ môn

Shaquell Moore
5.8

18-Shaquell Moore

Hậu vệ

Walker Zimmerman
5.2

25-Walker Zimmerman

Hậu vệ

Jack Maher
6.0

5-Jack Maher

Tiền vệ

Daniel Lovitz
5.9

2-Daniel Lovitz

Tiền vệ

Jacob Shaffelburg
6.1

14-Jacob Shaffelburg

80'

Tiền đạo

Patrick Yazbek
6.8

15-Patrick Yazbek

Tiền vệ

Aníbal Godoy
7.7

20-Aníbal Godoy

88'

Tiền vệ

Alex Muyl
8.9

19-Alex Muyl

88'

Tiền đạo

Hany Mukhtar
9.0

10-Hany Mukhtar

Tiền vệ

Sam Surridge
6.3

9-Sam Surridge

Tiền đạo

Alex Bono
5.3

24-Alex Bono

Thủ môn

Aaron Herrera
7.2

22-Aaron Herrera

Hậu vệ

Christopher McVey
6.6

97-Christopher McVey

Hậu vệ

L.Bartlett
7.5

3-L.Bartlett

Hậu vệ

Matti Peltola
6.7

4-Matti Peltola

67'

Tiền vệ

Jared Stroud
6.5

8-Jared Stroud

75'

Tiền vệ

Dominique Badji
5.6

23-Dominique Badji

46'

Tiền đạo

Martín Rodríguez
6.8

14-Martín Rodríguez

67'

Tiền vệ

Mateusz Klich
8.0

43-Mateusz Klich

Tiền vệ

Theodore Ku-DiPietro
6.7

21-Theodore Ku-DiPietro

67'

Tiền vệ

Christian Benteke
8.1

20-Christian Benteke

Tiền đạo

Dự bị

Randall Leal

8-Randall Leal

Tiền vệ

Teal Bunbury
6.6

12-Teal Bunbury

80'

Tiền đạo

Dru Yearwood

16-Dru Yearwood

Tiền vệ

josh bauer
6.2

22-josh bauer

88'

Hậu vệ

Taylor Washington

23-Taylor Washington

Hậu vệ

Jonathan Perez

24-Jonathan Perez

Tiền đạo

Tah Anunga
6.8

27-Tah Anunga

88'

Tiền vệ

Julian Gaines

29-Julian Gaines

Tiền đạo

Elliot Panicco

30-Elliot Panicco

Thủ môn

Enow boris

5-Enow boris

67'

Tiền vệ

Russell Canouse

6-Russell Canouse

Tiền vệ

Pedro Santos
6.2

7-Pedro Santos

46'

Tiền vệ

Pirani gabriel

10-Pirani gabriel

67'

Tiền vệ

Cristián Dájome
6.4

11-Cristián Dájome

67'

Tiền vệ

Garrison tubbs

16-Garrison tubbs

Tiền đạo

jacob murrell

17-jacob murrell

75'

 

Hayden Sargis

30-Hayden Sargis

Hậu vệ

luis zamudio

56-luis zamudio

Thủ môn

Huấn luyện viên

B.J. Callaghan

B.J. Callaghan

 

Troy Lesesne

Troy Lesesne

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra