4-2-3-1New England Revolution 4-2-3-1

4-4-2 DC United4-4-2

Aljaž Ivačič6.1
31-Aljaž Ivačič
Brandon Bye6.0 61'
15-Brandon Bye
Xavier Arreaga6.3
3-Xavier Arreaga
Dave Romney6.2
2-Dave Romney
Peyton Miller6.3 46'
25-Peyton Miller
Alhassan Yusuf6.1 60'
80-Alhassan Yusuf
Matt Polster6.5
8-Matt Polster
Luca Daniel·Langoni6.3
41-Luca Daniel·Langoni
Carles Gil6.2 66'
10-Carles Gil
Emmanuel Boateng6.8 61'
18-Emmanuel Boateng
Giacomo Vrioni6.2
9-Giacomo Vrioni
Alex Bono6.6
24-Alex Bono
Aaron Herrera7.7
22-Aaron Herrera
Matti Peltola5.6
4-Matti Peltola
L.Bartlett7.1
3-L.Bartlett
Pedro Santos8.1
7-Pedro Santos
Jared Stroud6.7 63'
8-Jared Stroud
Mateusz Klich6.3 85'
43-Mateusz Klich
Martín Rodríguez6.5 56'
14-Martín Rodríguez
Theodore Ku-DiPietro6.4 46'
21-Theodore Ku-DiPietro
Christian Benteke8.9
20-Christian Benteke
G.Pirani6.9 63'
10-G.Pirani

Thay người

66'

Carles Gil

10-Carles Gil

Tiền vệ

Ian Harkes

14-Ian Harkes

Tiền vệ

61'

Brandon Bye

15-Brandon Bye

Hậu vệ

Tim Parker

27-Tim Parker

Hậu vệ

61'

Emmanuel Boateng

18-Emmanuel Boateng

Tiền vệ

Esmir Bajraktarevic

47-Esmir Bajraktarevic

Tiền đạo

60'

Alhassan Yusuf

80-Alhassan Yusuf

Tiền vệ

Nacho Gil

21-Nacho Gil

Tiền vệ

46'

Peyton Miller

25-Peyton Miller

Hậu vệ

Dylan Borrero

11-Dylan Borrero

Tiền vệ

85'

Mateusz Klich

43-Mateusz Klich

Tiền vệ

Garrison tubbs

16-Garrison tubbs

Hậu vệ

63'

Jared Stroud

8-Jared Stroud

Tiền vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

Tiền đạo

63'

G.Pirani

10-G.Pirani

Tiền đạo

Dominique Badji

23-Dominique Badji

Tiền đạo

56'

Martín Rodríguez

14-Martín Rodríguez

Tiền vệ

Boris Takang

5-Boris Takang

Tiền vệ

46'

Theodore Ku-DiPietro

21-Theodore Ku-DiPietro

Tiền vệ

Cristián Dájome

11-Cristián Dájome

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Aljaž Ivačič
6.1

31-Aljaž Ivačič

Thủ môn

Brandon Bye
6.0

15-Brandon Bye

61'

Hậu vệ

Xavier Arreaga
6.3

3-Xavier Arreaga

Hậu vệ

Dave Romney
6.2

2-Dave Romney

Hậu vệ

Peyton Miller
6.3

25-Peyton Miller

46'

Hậu vệ

Alhassan Yusuf
6.1

80-Alhassan Yusuf

60'

Tiền vệ

Matt Polster
6.5

8-Matt Polster

Tiền vệ

Luca Daniel·Langoni
6.3

41-Luca Daniel·Langoni

Tiền vệ

Carles Gil
6.2

10-Carles Gil

66'

Tiền vệ

Emmanuel Boateng
6.8

18-Emmanuel Boateng

61'

Tiền vệ

Giacomo Vrioni
6.2

9-Giacomo Vrioni

Tiền đạo

Alex Bono
6.6

24-Alex Bono

Thủ môn

Aaron Herrera
7.7

22-Aaron Herrera

Hậu vệ

Matti Peltola
5.6

4-Matti Peltola

Hậu vệ

L.Bartlett
7.1

3-L.Bartlett

Hậu vệ

Pedro Santos
8.1

7-Pedro Santos

Hậu vệ

Jared Stroud
6.7

8-Jared Stroud

63'

Tiền vệ

Mateusz Klich
6.3

43-Mateusz Klich

85'

Tiền vệ

Martín Rodríguez
6.5

14-Martín Rodríguez

56'

Tiền vệ

Theodore Ku-DiPietro
6.4

21-Theodore Ku-DiPietro

46'

Tiền vệ

Christian Benteke
8.9

20-Christian Benteke

Tiền đạo

G.Pirani
6.9

10-G.Pirani

63'

Tiền đạo

Dự bị

Dylan Borrero
6.2

11-Dylan Borrero

46'

Tiền vệ

Ian Harkes
6.8

14-Ian Harkes

66'

Tiền vệ

Bobby Wood

17-Bobby Wood

Tiền đạo

Nacho Gil
6.3

21-Nacho Gil

60'

Tiền vệ

Tim Parker
6.7

27-Tim Parker

61'

Hậu vệ

Mark Anthony Kaye

28-Mark Anthony Kaye

Tiền vệ

Earl Edwards Jr.

36-Earl Edwards Jr.

Thủ môn

Esmir Bajraktarevic
6.0

47-Esmir Bajraktarevic

61'

Tiền đạo

Andrew Farrell

88-Andrew Farrell

Hậu vệ

Boris Takang
6.8

5-Boris Takang

56'

Tiền vệ

Russell Canouse

6-Russell Canouse

Tiền vệ

Cristián Dájome
6.0

11-Cristián Dájome

46'

Tiền đạo

Garrison tubbs
6.8

16-Garrison tubbs

85'

Hậu vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

63'

Tiền đạo

Dominique Badji
6.9

23-Dominique Badji

63'

Tiền đạo

David Schnegg

28-David Schnegg

Hậu vệ

Hayden Sargis

30-Hayden Sargis

Hậu vệ

Luis·Zamudio

56-Luis·Zamudio

Thủ môn

Huấn luyện viên

Caleb Porter

Caleb Porter

 

Troy Lesesne

Troy Lesesne

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra