4-2-3-1New England Revolution 4-2-3-1

4-2-3-1 New York City FC4-2-3-1

Aljaž Ivačič7.1
31-Aljaž Ivačič
Brandon Bye6.2
15-Brandon Bye
Xavier Arreaga6.8
3-Xavier Arreaga
Dave Romney6.7
2-Dave Romney
Peyton Miller6.7 79'
25-Peyton Miller
Matt Polster6.0
8-Matt Polster
Mark Anthony Kaye6.0
28-Mark Anthony Kaye
Jack Panayotou5.5
22-Jack Panayotou
Ian Harkes6.6
14-Ian Harkes
Emmanuel Boateng6.7 61'
18-Emmanuel Boateng
Bobby Wood8.0 86'
17-Bobby Wood
Matthew Freese6.7
49-Matthew Freese
Tayvon Gray6.8
24-Tayvon Gray
Thiago Martins7.7
13-Thiago Martins
Birk Risa6.4 81'
5-Birk Risa
Christian McFarlane7.0
18-Christian McFarlane
Keaton Parks6.3 58'
55-Keaton Parks
James Sands6.2
6-James Sands
Hannes Wolf5.5 58'
17-Hannes Wolf
Santiago Rodriguez6.0
10-Santiago Rodriguez
A. Ojeda6.5
26-A. Ojeda
Jovan Mijatovic6.8 65'
7-Jovan Mijatovic

Thay người

86'

Bobby Wood

17-Bobby Wood

Tiền đạo

M. Fry

32-M. Fry

Tiền đạo

79'

Peyton Miller

25-Peyton Miller

Tiền đạo

Will sands

23-Will sands

Tiền đạo

61'

Emmanuel Boateng

18-Emmanuel Boateng

Tiền đạo

Tommy McNamara

26-Tommy McNamara

Tiền vệ

81'

Birk Risa

5-Birk Risa

Tiền đạo

Julian·Fernandez

11-Julian·Fernandez

Tiền đạo

65'

Jovan Mijatovic

7-Jovan Mijatovic

Tiền đạo

Alonso Martínez

16-Alonso Martínez

Tiền đạo

58'

Keaton Parks

55-Keaton Parks

Tiền vệ

Justin Haak

80-Justin Haak

Tiền vệ

58'

Hannes Wolf

17-Hannes Wolf

Tiền vệ

Maxi Moralez

27-Maxi Moralez

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Aljaž Ivačič
7.1

31-Aljaž Ivačič

Thủ môn

Brandon Bye
6.2

15-Brandon Bye

Tiền vệ

Xavier Arreaga
6.8

3-Xavier Arreaga

Hậu vệ

Dave Romney
6.7

2-Dave Romney

Hậu vệ

Peyton Miller
6.7

25-Peyton Miller

79'

Tiền đạo

Matt Polster
6.0

8-Matt Polster

Hậu vệ

Mark Anthony Kaye
6.0

28-Mark Anthony Kaye

Tiền vệ

Jack Panayotou
5.5

22-Jack Panayotou

Tiền vệ

Ian Harkes
6.6

14-Ian Harkes

Tiền vệ

Emmanuel Boateng
6.7

18-Emmanuel Boateng

61'

Tiền đạo

Bobby Wood
8.0

17-Bobby Wood

86'

Tiền đạo

Matthew Freese
6.7

49-Matthew Freese

Thủ môn

Tayvon Gray
6.8

24-Tayvon Gray

Hậu vệ

Thiago Martins
7.7

13-Thiago Martins

Hậu vệ

Birk Risa
6.4

5-Birk Risa

81'

Tiền đạo

Christian McFarlane
7.0

18-Christian McFarlane

Hậu vệ

Keaton Parks
6.3

55-Keaton Parks

58'

Tiền vệ

James Sands
6.2

6-James Sands

Tiền vệ

Hannes Wolf
5.5

17-Hannes Wolf

58'

Tiền vệ

Santiago Rodriguez
6.0

10-Santiago Rodriguez

Tiền vệ

A. Ojeda
6.5

26-A. Ojeda

Tiền vệ

Jovan Mijatovic
6.8

7-Jovan Mijatovic

65'

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Mensah

6-Jonathan Mensah

Hậu vệ

Nick Lima

12-Nick Lima

Hậu vệ

Will sands

23-Will sands

79'

Tiền đạo

Tommy McNamara
6.3

26-Tommy McNamara

61'

Tiền vệ

M. Fry
6.6

32-M. Fry

86'

Tiền đạo

Ryan Spaulding

34-Ryan Spaulding

Hậu vệ

Earl Edwards Jr.

36-Earl Edwards Jr.

Thủ môn

john gunn

73-john gunn

Thủ môn

Andrew Farrell

88-Andrew Farrell

Hậu vệ

Luis Barraza

1-Luis Barraza

Thủ môn

rio gund hope

2-rio gund hope

Hậu vệ

Monsef Bakrar

9-Monsef Bakrar

Tiền đạo

Julian·Fernandez
6.7

11-Julian·Fernandez

81'

Tiền đạo

Strahinja Tanasijević

12-Strahinja Tanasijević

Hậu vệ

Alonso Martínez

16-Alonso Martínez

65'

Tiền đạo

Kevin O'Toole

22-Kevin O'Toole

Hậu vệ

Maxi Moralez
7.7

27-Maxi Moralez

58'

Tiền vệ

Maximo Carrizo

29-Maximo Carrizo

Tiền vệ

Tomas Romero

30-Tomas Romero

Thủ môn

M. Ilenčič

35-M. Ilenčič

Hậu vệ

Justin Haak
6.5

80-Justin Haak

58'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Caleb Porter

Caleb Porter

 

Pascal Jansen

Pascal Jansen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra