4-4-2New York Red Bulls 4-4-2

4-4-2 Toronto FC4-4-2

Ryan Meara7.5
18-Ryan Meara
Dylan Nealis6.1
12-Dylan Nealis
Sean Nealis6.7
15-Sean Nealis
N.Eile7.9 89'
3-N.Eile
Kyle Duncan7.7
6-Kyle Duncan
Dennis Gjengaar6.0 62'
2-Dennis Gjengaar
Daniel Edelman7.0
75-Daniel Edelman
Ronald Donkor6.0 89'
48-Ronald Donkor
Wikelman·Carmona5.3
19-Wikelman·Carmona
Julian Hall6.3 62'
16-Julian Hall
Lewis Morgan6.5
9-Lewis Morgan
Sean Johnson8.2
1-Sean Johnson
Richie Laryea7.2
22-Richie Laryea
Kevin Long6.8
5-Kevin Long
Nickseon Gomis6.7 75'
15-Nickseon Gomis
Raoul Petretta6.8 59'
28-Raoul Petretta
Federico Bernardeschi5.6 75'
10-Federico Bernardeschi
Jonathan Osorio6.5
21-Jonathan Osorio
Deybi Flores6.1 62'
20-Deybi Flores
Derrick Etienne JR.6.2
11-Derrick Etienne JR.
Prince-Osei Owusu5.6 62'
99-Prince-Osei Owusu
Lorenzo Insigne6.8
24-Lorenzo Insigne

Thay người

89'

N.Eile

3-N.Eile

Hậu vệ

Andrés Reyes

4-Andrés Reyes

Hậu vệ

89'

Ronald Donkor

48-Ronald Donkor

Tiền vệ

Cory Burke

7-Cory Burke

Tiền đạo

62'

Dennis Gjengaar

2-Dennis Gjengaar

Tiền vệ

Dante Vanzeir

13-Dante Vanzeir

Tiền đạo

62'

Julian Hall

16-Julian Hall

Tiền đạo

E. Manoel

11-E. Manoel

Tiền đạo

75'

Nickseon Gomis

15-Nickseon Gomis

Hậu vệ

Sigurd Rosted

17-Sigurd Rosted

Hậu vệ

75'

Federico Bernardeschi

10-Federico Bernardeschi

Tiền vệ

Jahkeele Marshall-Rutty

7-Jahkeele Marshall-Rutty

Tiền đạo

62'

Deybi Flores

20-Deybi Flores

Tiền vệ

Matthew Longstaff

8-Matthew Longstaff

Tiền vệ

62'

Prince-Osei Owusu

99-Prince-Osei Owusu

Tiền đạo

Kosi Thompson

47-Kosi Thompson

Tiền vệ

59'

Raoul Petretta

28-Raoul Petretta

Hậu vệ

Shane O'Neill

27-Shane O'Neill

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Ryan Meara
7.5

18-Ryan Meara

Thủ môn

Dylan Nealis
6.1

12-Dylan Nealis

Hậu vệ

Sean Nealis
6.7

15-Sean Nealis

Hậu vệ

N.Eile
7.9

3-N.Eile

89'

Hậu vệ

Kyle Duncan
7.7

6-Kyle Duncan

Hậu vệ

Dennis Gjengaar
6.0

2-Dennis Gjengaar

62'

Tiền vệ

Daniel Edelman
7.0

75-Daniel Edelman

Tiền vệ

Ronald Donkor
6.0

48-Ronald Donkor

89'

Tiền vệ

Wikelman·Carmona
5.3

19-Wikelman·Carmona

Tiền vệ

Julian Hall
6.3

16-Julian Hall

62'

Tiền đạo

Lewis Morgan
6.5

9-Lewis Morgan

Tiền đạo

Sean Johnson
8.2

1-Sean Johnson

Thủ môn

Richie Laryea
7.2

22-Richie Laryea

Hậu vệ

Kevin Long
6.8

5-Kevin Long

Hậu vệ

Nickseon Gomis
6.7

15-Nickseon Gomis

75'

Hậu vệ

Raoul Petretta
6.8

28-Raoul Petretta

59'

Hậu vệ

Federico Bernardeschi
5.6

10-Federico Bernardeschi

75'

Tiền vệ

Jonathan Osorio
6.5

21-Jonathan Osorio

Tiền vệ

Deybi Flores
6.1

20-Deybi Flores

62'

Tiền vệ

Derrick Etienne JR.
6.2

11-Derrick Etienne JR.

Tiền vệ

Prince-Osei Owusu
5.6

99-Prince-Osei Owusu

62'

Tiền đạo

Lorenzo Insigne
6.8

24-Lorenzo Insigne

Tiền đạo

Dự bị

Andrés Reyes
6.8

4-Andrés Reyes

89'

Hậu vệ

Cory Burke
6.1

7-Cory Burke

89'

Tiền đạo

E. Manoel
6.6

11-E. Manoel

62'

Tiền đạo

Dante Vanzeir
5.5

13-Dante Vanzeir

62'

Tiền đạo

Carlos Coronel

31-Carlos Coronel

Thủ môn

Dallas Odle

35-Dallas Odle

Thủ môn

Omar Valencia

42-Omar Valencia

Hậu vệ

Steven Sserwadda

65-Steven Sserwadda

Tiền vệ

Aime Mabika

6-Aime Mabika

Hậu vệ

Jahkeele Marshall-Rutty
6.6

7-Jahkeele Marshall-Rutty

75'

Tiền đạo

Matthew Longstaff
6.5

8-Matthew Longstaff

62'

Tiền vệ

Cassius·Mailula

12-Cassius·Mailula

Tiền đạo

Sigurd Rosted
6.7

17-Sigurd Rosted

75'

Hậu vệ

Gregory Ranjitsingh

18-Gregory Ranjitsingh

Thủ môn

Kobe Franklin

19-Kobe Franklin

Hậu vệ

Shane O'Neill
6.8

27-Shane O'Neill

59'

Hậu vệ

Kosi Thompson
6.3

47-Kosi Thompson

62'

Tiền vệ

L. Gavran

90-L. Gavran

Thủ môn

Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Sandro Schwarz

 

Robin Fraser

Robin Fraser

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra