Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-2-3

Alex Paulsen5.1
1-Alex Paulsen
Tyler Bindon6.2
4-Tyler Bindon
Finn Surman6.1
5-Finn Surman
Michael Boxall5.6
2-Michael Boxall
Sam Sutton5.9
3-Sam Sutton
Joe Bell6.5 76'
6-Joe Bell
Matthew Garbett5.3
7-Matthew Garbett
Lachlan Bayliss6.8 46'
17-Lachlan Bayliss
Sarpreet Singh6.3 84'
10-Sarpreet Singh
Jay Herdman6.9 46'
14-Jay Herdman
Ben Waine6.4 76'
9-Ben Waine
Patrick Schulte6.9
1-Patrick Schulte
Nathan Harriel7.3 69'
2-Nathan Harriel
Miles Robinson6.5
12-Miles Robinson
Walker Zimmerman7.2
3-Walker Zimmerman
John Tolkin6.5
5-John Tolkin
Tanner Tessmann6.0
8-Tanner Tessmann
Gianluca Busio7.8 36'
6-Gianluca Busio
Djordje Mihailovic6.4 56'
14-Djordje Mihailovic
Kevin Paredes7.0 69'
7-Kevin Paredes
Duncan McGuire6.8 57'
13-Duncan McGuire
Paxten Aaronson8.6
11-Paxten Aaronson

Thay người

84'

Sarpreet Singh

19-William Gillion

10-Sarpreet Singh

76'

Joe Bell

15-Matthew Sheridan

6-Joe Bell

76'

Ben Waine

13-Lukas Eric Kelly-Heald

9-Ben Waine

46'

Lachlan Bayliss

18-Oskar van Hattum

17-Lachlan Bayliss

46'

Jay Herdman

11-Jesse Randall

14-Jay Herdman

69'

Nathan Harriel

15-Benjamin Cremaschi

2-Nathan Harriel

69'

Kevin Paredes

10-Taylor Booth

7-Kevin Paredes

57'

Duncan McGuire

9-Griffin Yow

13-Duncan McGuire

56'

Djordje Mihailovic

4-Maximilian Dietz

14-Djordje Mihailovic

36'

Gianluca Busio

16-Jack Mcglynn

6-Gianluca Busio

Đội hình xuất phát

Alex Paulsen
5.1

1-Alex Paulsen

Thủ môn

Tyler Bindon
6.2

4-Tyler Bindon

Hậu vệ

Finn Surman
6.1

5-Finn Surman

Hậu vệ

Michael Boxall
5.6

2-Michael Boxall

Hậu vệ

Sam Sutton
5.9

3-Sam Sutton

Hậu vệ

Joe Bell
6.5

6-Joe Bell

76'

Tiền vệ

Matthew Garbett
5.3

7-Matthew Garbett

Tiền vệ

Lachlan Bayliss
6.8

17-Lachlan Bayliss

46'

Tiền vệ

Sarpreet Singh
6.3

10-Sarpreet Singh

84'

Tiền vệ

Jay Herdman
6.9

14-Jay Herdman

46'

Tiền đạo

Ben Waine
6.4

9-Ben Waine

76'

Tiền đạo

Patrick Schulte
6.9

1-Patrick Schulte

Thủ môn

Nathan Harriel
7.3

2-Nathan Harriel

69'

Hậu vệ

Miles Robinson
6.5

12-Miles Robinson

Hậu vệ

Walker Zimmerman
7.2

3-Walker Zimmerman

Hậu vệ

John Tolkin
6.5

5-John Tolkin

Hậu vệ

Tanner Tessmann
6.0

8-Tanner Tessmann

Tiền vệ

Gianluca Busio
7.8

6-Gianluca Busio

36'

Tiền vệ

Djordje Mihailovic
6.4

14-Djordje Mihailovic

56'

Tiền vệ

Kevin Paredes
7.0

7-Kevin Paredes

69'

Tiền đạo

Duncan McGuire
6.8

13-Duncan McGuire

57'

Tiền đạo

Paxten Aaronson
8.6

11-Paxten Aaronson

Tiền đạo

Dự bị

Jesse Randall
8.2

11-Jesse Randall

46'

Tiền đạo

Kees Sims

12-Kees Sims

Thủ môn

Lukas Eric Kelly-Heald
6.5

13-Lukas Eric Kelly-Heald

76'

Hậu vệ

Matthew Sheridan
6.4

15-Matthew Sheridan

76'

Hậu vệ

Fin Ngahina Roa Conchie

16-Fin Ngahina Roa Conchie

Tiền vệ

Oskar van Hattum
6.7

18-Oskar van Hattum

46'

Tiền đạo

William Gillion
6.3

19-William Gillion

84'

Tiền đạo

Maximilian Dietz
6.2

4-Maximilian Dietz

56'

Hậu vệ

Griffin Yow
6.7

9-Griffin Yow

57'

Tiền đạo

Taylor Booth
6.7

10-Taylor Booth

69'

Tiền đạo

Benjamin Cremaschi
6.1

15-Benjamin Cremaschi

69'

Tiền vệ

Jack Mcglynn
6.4

16-Jack Mcglynn

36'

Tiền vệ

Caleb Wiley

17-Caleb Wiley

Hậu vệ

Gabriel Slonina

18-Gabriel Slonina

Thủ môn

Huấn luyện viên

Darren Bazeley

Darren Bazeley

 

Marko Mitrovic

Marko Mitrovic

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn