Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-4-2

Ryan Scott6.5
1-Ryan Scott
Dane Ingham6.7
14-Dane Ingham
Phillip Cancar6.2 90+8'
4-Phillip Cancar
Alexander Susnjar6.0
15-Alexander Susnjar
Mark Natta6.8
33-Mark Natta
Thomas Aquilina7.3 78'
39-Thomas Aquilina
Kosta Grozos6.3
17-Kosta Grozos
Callum Timmins6.3 78'
19-Callum Timmins
Clayton·Taylor6.3 63'
13-Clayton·Taylor
Lachlan Bayliss6.7 78'
37-Lachlan Bayliss
Eli Adams6.2
7-Eli Adams
Dylan Peraic-Cullen6.6
40-Dylan Peraic-Cullen
Storm Roux6.9 77'
15-Storm Roux
Brian Kaltak7.6
3-Brian Kaltak
Nathan Paull 6.7
33-Nathan Paull
Lucas Mauragis6.2
12-Lucas Mauragis
Sasha Kuzevski 6.2 59'
27-Sasha Kuzevski
Alfie McCalmont6.7
8-Alfie McCalmont
Harrison Steele7.8
16-Harrison Steele
Mikael Doka6.6
10-Mikael Doka
Bailey Brandtman6.7 58'
37-Bailey Brandtman
Alou Kuol5.8 87'
9-Alou Kuol

Thay người

90+8'

Phillip Cancar

28-Will·Dobson

4-Phillip Cancar

78'

Thomas Aquilina

10-Wellissol

39-Thomas Aquilina

78'

Callum Timmins

6-Matthew Scarcella

19-Callum Timmins

78'

Lachlan Bayliss

23-Daniel Wilmering

37-Lachlan Bayliss

63'

Clayton·Taylor

22-Ben Gibson

13-Clayton·Taylor

87'

Alou Kuol

28-William Wilson

9-Alou Kuol

77'

Storm Roux

11-Vitor Feijão

15-Storm Roux

59'

Sasha Kuzevski

17-Sabit James Ngor

27-Sasha Kuzevski

58'

Bailey Brandtman

99-Ryan Edmondson

37-Bailey Brandtman

Đội hình xuất phát

Ryan Scott
6.5

1-Ryan Scott

Thủ môn

Dane Ingham
6.7

14-Dane Ingham

Hậu vệ

Phillip Cancar
6.2

4-Phillip Cancar

90+8'

Hậu vệ

Alexander Susnjar
6.0

15-Alexander Susnjar

Hậu vệ

Mark Natta
6.8

33-Mark Natta

Hậu vệ

Thomas Aquilina
7.3

39-Thomas Aquilina

78'

Tiền vệ

Kosta Grozos
6.3

17-Kosta Grozos

Tiền vệ

Callum Timmins
6.3

19-Callum Timmins

78'

Tiền vệ

Clayton·Taylor
6.3

13-Clayton·Taylor

63'

Tiền vệ

Lachlan Bayliss
6.7

37-Lachlan Bayliss

78'

Tiền đạo

Eli Adams
6.2

7-Eli Adams

Tiền đạo

Dylan Peraic-Cullen
6.6

40-Dylan Peraic-Cullen

Thủ môn

Storm Roux
6.9

15-Storm Roux

77'

Hậu vệ

Brian Kaltak
7.6

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Nathan Paull
6.7

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Lucas Mauragis
6.2

12-Lucas Mauragis

Hậu vệ

Sasha Kuzevski
6.2

27-Sasha Kuzevski

59'

Tiền vệ

Alfie McCalmont
6.7

8-Alfie McCalmont

Tiền vệ

Harrison Steele
7.8

16-Harrison Steele

Tiền vệ

Mikael Doka
6.6

10-Mikael Doka

Tiền vệ

Bailey Brandtman
6.7

37-Bailey Brandtman

58'

Tiền đạo

Alou Kuol
5.8

9-Alou Kuol

87'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Scarcella
6.6

6-Matthew Scarcella

78'

Tiền vệ

Wellissol
6.0

10-Wellissol

78'

Tiền đạo

Noah James

21-Noah James

Thủ môn

Ben Gibson
6.7

22-Ben Gibson

63'

Tiền đạo

Daniel Wilmering
6.2

23-Daniel Wilmering

78'

Hậu vệ

Will·Dobson

28-Will·Dobson

90+8'

Tiền vệ

Justin Vidic

29-Justin Vidic

Tiền đạo

Adam Pavlesic

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Vitor Feijão

11-Vitor Feijão

77'

Tiền đạo

Sabit James Ngor
6.0

17-Sabit James Ngor

59'

Tiền đạo

Diesel Herrington
5.9

24-Diesel Herrington

90+7'

Hậu vệ

William Wilson
6.5

28-William Wilson

87' 90+7'

Tiền vệ

Haine·Eames

36-Haine·Eames

Tiền vệ

Ryan Edmondson
5.6

99-Ryan Edmondson

58'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Robert Stanton

Robert Stanton

 

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn