4-3-3Newcastle United 4-3-3

4-2-3-1 Liverpool4-2-3-1

Nick Pope5.8
22-Nick Pope
Valentino Livramento6.2
21-Valentino Livramento
Fabian Schär6.7
5-Fabian Schär
Dan Burn6.8
33-Dan Burn
Lewis Hall6.3
20-Lewis Hall
Sandro Tonali5.6 87'
8-Sandro Tonali
Bruno Guimarães7.2
39-Bruno Guimarães
Joelinton7.4 88'
7-Joelinton
Jacob Murphy6.6 74'
23-Jacob Murphy
Alexander Isak9.0
14-Alexander Isak
Anthony Gordon8.2 87'
10-Anthony Gordon
Caoimhin Kelleher5.8
62-Caoimhin Kelleher
Jarell Quansah6.2
78-Jarell Quansah
Joe Gomez5.9 67'
2-Joe Gomez
Virgil van Dijk6.2
4-Virgil van Dijk
Andrew Robertson6.6
26-Andrew Robertson
Ryan Gravenberch6.3 67'
38-Ryan Gravenberch
Alexis Mac Allister7.2
10-Alexis Mac Allister
Mohamed Salah9.1
11-Mohamed Salah
Curtis Jones8.4
17-Curtis Jones
Cody Gakpo6.8 67'
18-Cody Gakpo
Darwin Nuñez5.1
9-Darwin Nuñez

Thay người

88'

Joelinton

7-Joelinton

Tiền vệ

Joseph Willock

28-Joseph Willock

Tiền vệ

87'

Sandro Tonali

8-Sandro Tonali

Tiền vệ

Sean Longstaff

36-Sean Longstaff

Tiền vệ

87'

Anthony Gordon

10-Anthony Gordon

Tiền đạo

Callum Wilson

9-Callum Wilson

Tiền đạo

74'

Jacob Murphy

23-Jacob Murphy

Tiền đạo

Harvey Barnes

11-Harvey Barnes

Tiền vệ

67'

Joe Gomez

2-Joe Gomez

Hậu vệ

Trent Alexander-Arnold

66-Trent Alexander-Arnold

Hậu vệ

67'

Ryan Gravenberch

38-Ryan Gravenberch

Tiền vệ

Dominik Szoboszlai

8-Dominik Szoboszlai

Tiền vệ

67'

Cody Gakpo

18-Cody Gakpo

Tiền vệ

Luis Díaz

7-Luis Díaz

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nick Pope
5.8

22-Nick Pope

Thủ môn

Valentino Livramento
6.2

21-Valentino Livramento

Hậu vệ

Fabian Schär
6.7

5-Fabian Schär

Hậu vệ

Dan Burn
6.8

33-Dan Burn

Hậu vệ

Lewis Hall
6.3

20-Lewis Hall

Hậu vệ

Sandro Tonali
5.6

8-Sandro Tonali

87'

Tiền vệ

Bruno Guimarães
7.2

39-Bruno Guimarães

Tiền vệ

Joelinton
7.4

7-Joelinton

88'

Tiền vệ

Jacob Murphy
6.6

23-Jacob Murphy

74'

Tiền đạo

Alexander Isak
9.0

14-Alexander Isak

Tiền đạo

Anthony Gordon
8.2

10-Anthony Gordon

87'

Tiền đạo

Caoimhin Kelleher
5.8

62-Caoimhin Kelleher

Thủ môn

Jarell Quansah
6.2

78-Jarell Quansah

Hậu vệ

Joe Gomez
5.9

2-Joe Gomez

67'

Hậu vệ

Virgil van Dijk
6.2

4-Virgil van Dijk

Hậu vệ

Andrew Robertson
6.6

26-Andrew Robertson

Hậu vệ

Ryan Gravenberch
6.3

38-Ryan Gravenberch

67'

Tiền vệ

Alexis Mac Allister
7.2

10-Alexis Mac Allister

Tiền vệ

Mohamed Salah
9.1

11-Mohamed Salah

Tiền vệ

Curtis Jones
8.4

17-Curtis Jones

Tiền vệ

Cody Gakpo
6.8

18-Cody Gakpo

67'

Tiền vệ

Darwin Nuñez
5.1

9-Darwin Nuñez

Tiền đạo

Dự bị

Martin Dúbravka

1-Martin Dúbravka

Thủ môn

Callum Wilson
6.0

9-Callum Wilson

87'

Tiền đạo

Harvey Barnes
6.7

11-Harvey Barnes

74'

Tiền vệ

Matt Targett

13-Matt Targett

Hậu vệ

William Osula

18-William Osula

Tiền đạo

Miguel Almirón

24-Miguel Almirón

Tiền vệ

Lloyd Kelly

25-Lloyd Kelly

Hậu vệ

Joseph Willock
6.8

28-Joseph Willock

88'

Tiền vệ

Sean Longstaff
6.6

36-Sean Longstaff

87'

Tiền vệ

Wataru Endo

3-Wataru Endo

Tiền vệ

Luis Díaz
5.9

7-Luis Díaz

67'

Tiền đạo

Dominik Szoboszlai
6.1

8-Dominik Szoboszlai

67'

Tiền vệ

Harvey Elliott

19-Harvey Elliott

Tiền vệ

Vitezslav Jaros

56-Vitezslav Jaros

Thủ môn

Amara Nallo

65-Amara Nallo

Hậu vệ

Trent Alexander-Arnold
6.2

66-Trent Alexander-Arnold

67'

Hậu vệ

Tyler Morton

80-Tyler Morton

Tiền vệ

Trey Nyoni

98-Trey Nyoni

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Eddie Howe

Eddie Howe

 

Arne Slot

Arne Slot

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra