Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-5-2

Jacob Carney6.5
13-Jacob Carney
Shane McLoughlin6.7 90'
19-Shane McLoughlin
Ciaran Brennan6.8
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.6
4-Matthew Baker
Anthony Driscoll-Glennon5.9
3-Anthony Driscoll-Glennon
Kieron Thomas Evans6.2
17-Kieron Thomas Evans
M. Spellman6.8 76'
21-M. Spellman
Cameron antwi6.7
11-Cameron antwi
Kai whitmore6.4 76'
14-Kai whitmore
Bobby Kamwa6.3
7-Bobby Kamwa
Kyle Hudlin5.7 62'
25-Kyle Hudlin
O.Goodman7.3
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.3 46'
26-Riley Harbottle
Ryan Johnson6.8
6-Ryan Johnson
Isaac Ogundere6.3
33-Isaac Ogundere
Josh Neufville6.8
11-Josh Neufville
Sam Hutchinson5.6
41-Sam Hutchinson
Jake Reeves6.8
4-Jake Reeves
A. Smith6.9
12-A. Smith
James Tilley6.3 80'
7-James Tilley
Josh Kelly8.6
10-Josh Kelly
Mathew Stevens5.9 84'
14-Mathew Stevens

Thay người

90'

Shane McLoughlin

23-Kyle Jameson

19-Shane McLoughlin

76'

M. Spellman

10-Oliver Greaves

21-M. Spellman

76'

Kai whitmore

16-J. Miley

14-Kai whitmore

62'

Kyle Hudlin

31-Luke Jephcott

25-Kyle Hudlin

84'

Mathew Stevens

29-Aron Sasu

14-Mathew Stevens

80'

James Tilley

3-James Furlong

7-James Tilley

46'

Riley Harbottle

19-Romaine Sawyers

26-Riley Harbottle

Đội hình xuất phát

Jacob Carney
6.5

13-Jacob Carney

Thủ môn

Shane McLoughlin
6.7

19-Shane McLoughlin

90'

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.8

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.6

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
5.9

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Kieron Thomas Evans
6.2

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

M. Spellman
6.8

21-M. Spellman

76'

Tiền vệ

Cameron antwi
6.7

11-Cameron antwi

Tiền vệ

Kai whitmore
6.4

14-Kai whitmore

76'

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.3

7-Bobby Kamwa

Tiền vệ

Kyle Hudlin
5.7

25-Kyle Hudlin

62'

Tiền đạo

O.Goodman
7.3

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.3

26-Riley Harbottle

46'

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.8

6-Ryan Johnson

Hậu vệ

Isaac Ogundere
6.3

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

Josh Neufville
6.8

11-Josh Neufville

Tiền vệ

Sam Hutchinson
5.6

41-Sam Hutchinson

Tiền vệ

Jake Reeves
6.8

4-Jake Reeves

Tiền vệ

A. Smith
6.9

12-A. Smith

Tiền vệ

James Tilley
6.3

7-James Tilley

80'

Tiền vệ

Josh Kelly
8.6

10-Josh Kelly

Tiền đạo

Mathew Stevens
5.9

14-Mathew Stevens

84'

Tiền đạo

Dự bị

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Oliver Greaves
8.7

10-Oliver Greaves

76'

Tiền vệ

J. Miley
6.8

16-J. Miley

76'

Tiền vệ

Kyle Jameson
6.1

23-Kyle Jameson

90'

Hậu vệ

Hamzad Sayeed Kargbo

27-Hamzad Sayeed Kargbo

Tiền đạo

Luke Jephcott
6.7

31-Luke Jephcott

62'

Tiền đạo

Lewis Webb

36-Lewis Webb

Thủ môn

Huseyin Biler

2-Huseyin Biler

Hậu vệ

James Furlong
6.6

3-James Furlong

80'

Hậu vệ

Romaine Sawyers
8.2

19-Romaine Sawyers

46'

Tiền vệ

Myles Hippolyte

21-Myles Hippolyte

Tiền vệ

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Aron Sasu
6.1

29-Aron Sasu

84'

Tiền đạo

Joe Pigott

39-Joe Pigott

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn