Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Nick Townsend6.8
1-Nick Townsend
Cameron Evans8.0
26-Cameron Evans
M. Baker7.0
4-M. Baker
Kyle Jameson6.3
23-Kyle Jameson
Anthony Driscoll-Glennon8.0
3-Anthony Driscoll-Glennon
Cameron Antwi6.4 89'
11-Cameron Antwi
Bryn Morris6.8
8-Bryn Morris
Kieron Thomas Evans6.1
17-Kieron Thomas Evans
Aaron Wildig6.7 73'
24-Aaron Wildig
Bobby Kamwa6.1 82'
7-Bobby Kamwa
Courtney Baker-Richardson5.8 89'
9-Courtney Baker-Richardson
Filip Marshall5.3
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.7
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou7.2
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Ryan Cooney6.7
2-Ryan Cooney
Max Sanders6.2
6-Max Sanders
joel tabiner6.1 51'
11-joel tabiner
M. Conway6.3 82'
25-M. Conway
Shilow Tracey5.5 82'
10-Shilow Tracey
Jack Lankester5.7
14-Jack Lankester
Kane Hemmings6.7 62'
15-Kane Hemmings

Thay người

89'

Cameron Antwi

30-Noah Mawene

11-Cameron Antwi

89'

Courtney Baker-Richardson

25-Lewis Warrington

9-Courtney Baker-Richardson

82'

Bobby Kamwa

21-M. Spellman

7-Bobby Kamwa

73'

Aaron Wildig

10-Oliver Greaves

24-Aaron Wildig

82'

M. Conway

20-Calum Agius

25-M. Conway

82'

Shilow Tracey

21-F. Roberts

10-Shilow Tracey

62'

Kane Hemmings

29-A. Thibaut

15-Kane Hemmings

51'

joel tabiner

26-K. Breckin

11-joel tabiner

Đội hình xuất phát

Nick Townsend
6.8

1-Nick Townsend

Thủ môn

Cameron Evans
8.0

26-Cameron Evans

Hậu vệ

M. Baker
7.0

4-M. Baker

Hậu vệ

Kyle Jameson
6.3

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
8.0

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Cameron Antwi
6.4

11-Cameron Antwi

89'

Tiền vệ

Bryn Morris
6.8

8-Bryn Morris

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.1

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Aaron Wildig
6.7

24-Aaron Wildig

73'

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.1

7-Bobby Kamwa

82'

Tiền vệ

Courtney Baker-Richardson
5.8

9-Courtney Baker-Richardson

89'

Tiền đạo

Filip Marshall
5.3

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.7

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
7.2

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
6.7

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Max Sanders
6.2

6-Max Sanders

Tiền vệ

joel tabiner
6.1

11-joel tabiner

51'

Tiền vệ

M. Conway
6.3

25-M. Conway

82'

Tiền vệ

Shilow Tracey
5.5

10-Shilow Tracey

82'

Tiền vệ

Jack Lankester
5.7

14-Jack Lankester

Tiền vệ

Kane Hemmings
6.7

15-Kane Hemmings

62'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Greaves
6.7

10-Oliver Greaves

73'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

M. Spellman

21-M. Spellman

82'

Tiền đạo

Lewis Warrington
6.8

25-Lewis Warrington

89'

Tiền đạo

N. Sanca

29-N. Sanca

Hậu vệ

Noah Mawene

30-Noah Mawene

89'

Tiền vệ

Luke Jephcott

31-Luke Jephcott

Tiền đạo

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

James Connolly

18-James Connolly

Hậu vệ

Calum Agius
6.8

20-Calum Agius

82'

Tiền đạo

F. Roberts

21-F. Roberts

82'

Tiền đạo

K. Breckin
6.3

26-K. Breckin

51'

Tiền vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

A. Thibaut
8.4

29-A. Thibaut

62'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn