Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-2-1

Nick Townsend5.3
1-Nick Townsend
Shane McLoughlin6.0
19-Shane McLoughlin
Ciaran Brennan6.5
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.0
4-Matthew Baker
Anthony Driscoll-Glennon6.8 83'
3-Anthony Driscoll-Glennon
Cameron Antwi6.0
11-Cameron Antwi
Kieron Thomas Evans6.6
17-Kieron Thomas Evans
Bryn Morris8.7
8-Bryn Morris
M. Spellman 66'
21-M. Spellman
Luke Jephcott7.8 60'
31-Luke Jephcott
Bobby Kamwa9.2
7-Bobby Kamwa
Tom McGill5.4
1-Tom McGill
Luke Offord5.8
17-Luke Offord
N. Lawrence6.3
26-N. Lawrence
Laurence Maguire5.6
23-Laurence Maguire
Aaron Nemane6.6
16-Aaron Nemane
Joe White8.5
27-Joe White
Liam Kelly7.0 60'
10-Liam Kelly
Joe Pritchard5.6 55'
2-Joe Pritchard
S. Wearne6.6 55'
11-S. Wearne
Alex Gilbey6.3
8-Alex Gilbey
Scott Hogan5.1
29-Scott Hogan

Thay người

83'

Anthony Driscoll-Glennon

3-Anthony Driscoll-Glennon

66'

M. Spellman

23-Kyle Jameson

21-M. Spellman

60'

Luke Jephcott

25-Kyle Hudlin

31-Luke Jephcott

60'

Liam Kelly

9-Ellis Harrison

10-Liam Kelly

55'

Joe Pritchard

28-Tom Carroll

2-Joe Pritchard

55'

S. Wearne

22-Callum Hendry

11-S. Wearne

Đội hình xuất phát

Nick Townsend
5.3

1-Nick Townsend

Thủ môn

Shane McLoughlin
6.0

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.5

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.0

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.8

3-Anthony Driscoll-Glennon

83'

Hậu vệ

Cameron Antwi
6.0

11-Cameron Antwi

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.6

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Bryn Morris
8.7

8-Bryn Morris

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

66'

Tiền đạo

Luke Jephcott
7.8

31-Luke Jephcott

60'

Tiền đạo

Bobby Kamwa
9.2

7-Bobby Kamwa

Tiền đạo

Tom McGill
5.4

1-Tom McGill

Thủ môn

Luke Offord
5.8

17-Luke Offord

Hậu vệ

N. Lawrence
6.3

26-N. Lawrence

Hậu vệ

Laurence Maguire
5.6

23-Laurence Maguire

Hậu vệ

Aaron Nemane
6.6

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Joe White
8.5

27-Joe White

Tiền vệ

Liam Kelly
7.0

10-Liam Kelly

60'

Tiền vệ

Joe Pritchard
5.6

2-Joe Pritchard

55'

Tiền vệ

S. Wearne
6.6

11-S. Wearne

55'

Tiền vệ

Alex Gilbey
6.3

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Scott Hogan
5.1

29-Scott Hogan

Tiền đạo

Dự bị

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Joe Thomas
6.7

12-Joe Thomas

Hậu vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai Whitmore

14-Kai Whitmore

Tiền vệ

Kyle Jameson
5.9

23-Kyle Jameson

66'

Hậu vệ

Kyle Hudlin
6.8

25-Kyle Hudlin

60'

Tiền đạo

Noah Mawene
5.5

30-Noah Mawene

60'

Tiền vệ

Dean Lewington

3-Dean Lewington

Hậu vệ

Sam·Sherring

5-Sam·Sherring

Hậu vệ

Ellis Harrison
6.3

9-Ellis Harrison

60'

Tiền đạo

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

Kane Thompson-Sommers

20-Kane Thompson-Sommers

Tiền vệ

Callum Hendry
6.5

22-Callum Hendry

55'

Tiền đạo

Tom Carroll
6.6

28-Tom Carroll

55'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn