5-3-2Newport County 5-3-2

4-2-3-1 Port Vale4-2-3-1

Nick Townsend5.0
1-Nick Townsend
Shane McLoughlin6.6 6'
19-Shane McLoughlin
Cameron Evans5.3
26-Cameron Evans
Kyle Jameson5.6
23-Kyle Jameson
Ciaran Brennan5.7
6-Ciaran Brennan
Anthony Driscoll-Glennon5.6
3-Anthony Driscoll-Glennon
Cameron Antwi6.1 64'
11-Cameron Antwi
Bryn Morris5.9
8-Bryn Morris
Aaron Wildig8.0
24-Aaron Wildig
Courtney Baker-Richardson6.0 64'
9-Courtney Baker-Richardson
Bobby Kamwa6.7 69'
7-Bobby Kamwa
Connor Ripley6.8
1-Connor Ripley
brandon cover6.3 69'
27-brandon cover
jesse debrah7.1
22-jesse debrah
Connor Hall6.9
5-Connor Hall
Kyle John7.8
24-Kyle John
George Byers6.5 68'
7-George Byers
Ben Garrity7.7
8-Ben Garrity
B. Boaitey8.3 57'
37-B. Boaitey
Lorent Tolaj8.8
19-Lorent Tolaj
Ethan Chislett8.3 75'
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley8.8 75'
9-Jayden Stockley

Thay người

69'

Bobby Kamwa

7-Bobby Kamwa

Tiền đạo

Oliver Greaves

10-Oliver Greaves

Tiền vệ

64'

Cameron Antwi

11-Cameron Antwi

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

64'

Courtney Baker-Richardson

9-Courtney Baker-Richardson

Tiền đạo

Lewis Warrington

25-Lewis Warrington

Tiền đạo

6'

Shane McLoughlin

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

N. Sanca

29-N. Sanca

Hậu vệ

75'

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

75'

Jayden Stockley

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

antwoine hackford

32-antwoine hackford

Tiền đạo

69'

brandon cover

27-brandon cover

Hậu vệ

Tom Sang

20-Tom Sang

Hậu vệ

68'

George Byers

7-George Byers

Tiền vệ

Jason Lowe

16-Jason Lowe

Tiền vệ

57'

B. Boaitey

37-B. Boaitey

Tiền vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nick Townsend
5.0

1-Nick Townsend

Thủ môn

Shane McLoughlin
6.6

19-Shane McLoughlin

6'

Hậu vệ

Cameron Evans
5.3

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Kyle Jameson
5.6

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Ciaran Brennan
5.7

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
5.6

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Cameron Antwi
6.1

11-Cameron Antwi

64'

Tiền vệ

Bryn Morris
5.9

8-Bryn Morris

Tiền vệ

Aaron Wildig
8.0

24-Aaron Wildig

Tiền vệ

Courtney Baker-Richardson
6.0

9-Courtney Baker-Richardson

64'

Tiền đạo

Bobby Kamwa
6.7

7-Bobby Kamwa

69'

Tiền đạo

Connor Ripley
6.8

1-Connor Ripley

Thủ môn

brandon cover
6.3

27-brandon cover

69'

Hậu vệ

jesse debrah
7.1

22-jesse debrah

Hậu vệ

Connor Hall
6.9

5-Connor Hall

Hậu vệ

Kyle John
7.8

24-Kyle John

Hậu vệ

George Byers
6.5

7-George Byers

68'

Tiền vệ

Ben Garrity
7.7

8-Ben Garrity

Tiền vệ

B. Boaitey
8.3

37-B. Boaitey

57'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
8.8

19-Lorent Tolaj

Tiền vệ

Ethan Chislett
8.3

10-Ethan Chislett

75'

Tiền vệ

Jayden Stockley
8.8

9-Jayden Stockley

75'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Greaves
6.4

10-Oliver Greaves

69'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kieron Thomas Evans
6.7

17-Kieron Thomas Evans

64'

Tiền vệ

K. Rai

18-K. Rai

Tiền đạo

Lewis Warrington
6.5

25-Lewis Warrington

64'

Tiền đạo

N. Sanca
5.4

29-N. Sanca

6'

Hậu vệ

Luke Jephcott

31-Luke Jephcott

Tiền đạo

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe
7.4

16-Jason Lowe

68'

Tiền vệ

ruari paton
6.2

17-ruari paton

75'

Tiền đạo

Tom Sang
6.4

20-Tom Sang

69'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

57'

Tiền vệ

antwoine hackford
6.2

32-antwoine hackford

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra