NK Olimpija Ljubljana

Radomlje

Alejandro Blanco 61'
11-Alejandro Blanco
Agustín Doffo 86'
34-Agustín Doffo
Ivan Durdov
19-Ivan Durdov
Raul Florucz 68'
10-Raul Florucz
Kojic dino 86'
9-Kojic dino
Justas Lasickas
8-Justas Lasickas
Ahmet Muhamedbegovic
17-Ahmet Muhamedbegovic
monino manuel pedreno
21-monino manuel pedreno
Marcel Ratnik
14-Marcel Ratnik
David Sualehe 61'
3-David Sualehe
Matevz Vidovsek
69-Matevz Vidovsek
nino vukasovic 46'
23-nino vukasovic
Aleksandar Vucenovic 46'
19-Aleksandar Vucenovic
Rok Storman 76'
17-Rok Storman
matej mamic
22-matej mamic
matej malensek 46'
44-matej malensek
Uroš Korun
88-Uroš Korun
Ognjen Gnjatic 81'
6-Ognjen Gnjatic
Gaber Dobrovoljc
62-Gaber Dobrovoljc
Stjepan davidovic
20-Stjepan davidovic
emil velic
1-emil velic
Moses Barnabas
14-Moses Barnabas

Thay người

86'

Agustín Doffo

34-Agustín Doffo

Tiền vệ

P. Agba

6-P. Agba

Tiền vệ

86'

Kojic dino

9-Kojic dino

Tiền vệ

Marko Brest

18-Marko Brest

Hậu vệ

68'

Raul Florucz

10-Raul Florucz

Tiền vệ

Reda Boultam

24-Reda Boultam

Tiền vệ

61'

Alejandro Blanco

11-Alejandro Blanco

Tiền đạo

Marko ristic

15-Marko ristic

Hậu vệ

61'

David Sualehe

3-David Sualehe

Hậu vệ

Jorge Silva

2-Jorge Silva

Hậu vệ

81'

Ognjen Gnjatic

6-Ognjen Gnjatic

Tiền vệ

Andrej Pogacar

10-Andrej Pogacar

Tiền vệ

76'

Rok Storman

17-Rok Storman

Tiền vệ

Gedeon Guzina

7-Gedeon Guzina

Tiền đạo

46'

nino vukasovic

23-nino vukasovic

Hậu vệ

Miha Kompan Breznik

3-Miha Kompan Breznik

Hậu vệ

46'

Aleksandar Vucenovic

19-Aleksandar Vucenovic

Hậu vệ

Nino Kukovec

9-Nino Kukovec

Tiền đạo

46'

matej malensek

44-matej malensek

Tiền đạo

niko gajzler

8-niko gajzler

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alejandro Blanco

11-Alejandro Blanco

61'

Tiền đạo

Agustín Doffo

34-Agustín Doffo

86'

Tiền vệ

Ivan Durdov

19-Ivan Durdov

Tiền đạo

Raul Florucz

10-Raul Florucz

68'

Tiền vệ

Kojic dino

9-Kojic dino

86'

Tiền vệ

Justas Lasickas

8-Justas Lasickas

Tiền đạo

Ahmet Muhamedbegovic

17-Ahmet Muhamedbegovic

Hậu vệ

monino manuel pedreno

21-monino manuel pedreno

Hậu vệ

Marcel Ratnik

14-Marcel Ratnik

Tiền vệ

David Sualehe

3-David Sualehe

61'

Hậu vệ

Matevz Vidovsek

69-Matevz Vidovsek

Thủ môn

nino vukasovic

23-nino vukasovic

46'

Hậu vệ

Aleksandar Vucenovic

19-Aleksandar Vucenovic

46'

Hậu vệ

Rok Storman

17-Rok Storman

76'

Tiền vệ

matej mamic

22-matej mamic

Hậu vệ

matej malensek

44-matej malensek

46'

Tiền đạo

Uroš Korun

88-Uroš Korun

Hậu vệ

Ognjen Gnjatic

6-Ognjen Gnjatic

81'

Tiền vệ

Gaber Dobrovoljc

62-Gaber Dobrovoljc

Hậu vệ

Stjepan davidovic

20-Stjepan davidovic

Tiền vệ

emil velic

1-emil velic

Thủ môn

Moses Barnabas

14-Moses Barnabas

Tiền vệ

Dự bị

Jorge Silva

2-Jorge Silva

61'

Hậu vệ

P. Agba

6-P. Agba

86'

Tiền vệ

Marko ristic

15-Marko ristic

61'

Hậu vệ

Marko Brest

18-Marko Brest

86'

Hậu vệ

denis pintol

22-denis pintol

Thủ môn

Diogo Pinto

23-Diogo Pinto

Tiền vệ

Reda Boultam

24-Reda Boultam

68'

Tiền vệ

Benjika·Caciel

28-Benjika·Caciel

Tiền đạo

lubej fink

36-lubej fink

Thủ môn

mateo acimovic

45-mateo acimovic

Tiền vệ

Charles Thalisson

88-Charles Thalisson

Tiền vệ

Antonio Marin

99-Antonio Marin

Tiền đạo

Miha Kompan Breznik

3-Miha Kompan Breznik

46'

Hậu vệ

Gedeon Guzina

7-Gedeon Guzina

76'

Tiền đạo

niko gajzler

8-niko gajzler

46'

Tiền đạo

Nino Kukovec

9-Nino Kukovec

46'

Tiền đạo

Andrej Pogacar

10-Andrej Pogacar

81'

Tiền vệ

noel bilic

11-noel bilic

Tiền đạo

jakob kobal

12-jakob kobal

 

Rok Ljutic

33-Rok Ljutic

Hậu vệ

Marko Cukon

41-Marko Cukon

Tiền vệ

zan zaler

77-zan zaler

Tiền vệ

Sandro zukic

97-Sandro zukic

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Víctor Sánchez

Víctor Sánchez

 

Darjan Slavic

Darjan Slavic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra