4-3-3Nordsjaelland 4-3-3

4-3-2-1 Randers FC4-3-2-1

Andreas Hansen6.6
13-Andreas Hansen
Peter Ankersen7.2
2-Peter Ankersen
Kian Hansen6.5 5'
4-Kian Hansen
Lucas Hey6.3
19-Lucas Hey
Daniel Svensson7.7
5-Daniel Svensson
Mark Brink7.5 84'
16-Mark Brink
Jeppe Tverskov8.8
6-Jeppe Tverskov
Mario Dorgeles7.9
8-Mario Dorgeles
S. Egeli6.2 83'
14-S. Egeli
Marcus  Ingvartsen5.6
7-Marcus Ingvartsen
Benjamin Nygren6.6
10-Benjamin Nygren
Paul Izzo7.0
1-Paul Izzo
Oliver Olsen6.6
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh6.2
3-Daniel Høegh
Hugo Andersson6.1
5-Hugo Andersson
Nikolas Langberg Dyhr6.3 90+5'
44-Nikolas Langberg Dyhr
Mathias Greve7.5 90+2'
17-Mathias Greve
André Rømer6.5
28-André Rømer
John Bjorkengren6.1
6-John Bjorkengren
Tammer Bany Odeh6.7 58'
19-Tammer Bany Odeh
Simen Bolkan Nordli6.4 90+2'
9-Simen Bolkan Nordli
Florian Thomas Danho Séké5.3 59'
26-Florian Thomas Danho Séké

Thay người

84'

Mark Brink

16-Mark Brink

Tiền vệ

Zidan Sertdemir

21-Zidan Sertdemir

Tiền vệ

83'

S. Egeli

14-S. Egeli

Tiền đạo

Lucas Høgsberg

24-Lucas Høgsberg

Hậu vệ

5'

Kian Hansen

4-Kian Hansen

Hậu vệ

Mads Hansen

11-Mads Hansen

Tiền đạo

90+5'

Nikolas Langberg Dyhr

44-Nikolas Langberg Dyhr

Hậu vệ

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

90+2'

Mathias Greve

17-Mathias Greve

Tiền vệ

Mohamed Toure

7-Mohamed Toure

Tiền đạo

90+2'

Simen Bolkan Nordli

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

S. Hansen

24-S. Hansen

Hậu vệ

59'

Florian Thomas Danho Séké

26-Florian Thomas Danho Séké

Tiền đạo

Stephen Odey

90-Stephen Odey

Tiền đạo

58'

Tammer Bany Odeh

19-Tammer Bany Odeh

Tiền vệ

norman campbell

10-norman campbell

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Andreas Hansen
6.6

13-Andreas Hansen

Thủ môn

Peter Ankersen
7.2

2-Peter Ankersen

Hậu vệ

Kian Hansen
6.5

4-Kian Hansen

5'

Hậu vệ

Lucas Hey
6.3

19-Lucas Hey

Hậu vệ

Daniel Svensson
7.7

5-Daniel Svensson

Hậu vệ

Mark Brink
7.5

16-Mark Brink

84'

Tiền vệ

Jeppe Tverskov
8.8

6-Jeppe Tverskov

Tiền vệ

Mario Dorgeles
7.9

8-Mario Dorgeles

Tiền vệ

S. Egeli
6.2

14-S. Egeli

83'

Tiền đạo

Marcus  Ingvartsen
5.6

7-Marcus Ingvartsen

Tiền đạo

Benjamin Nygren
6.6

10-Benjamin Nygren

Tiền đạo

Paul Izzo
7.0

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
6.6

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
6.2

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Hugo Andersson
6.1

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

Nikolas Langberg Dyhr
6.3

44-Nikolas Langberg Dyhr

90+5'

Hậu vệ

Mathias Greve
7.5

17-Mathias Greve

90+2'

Tiền vệ

André Rømer
6.5

28-André Rømer

Tiền vệ

John Bjorkengren
6.1

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh
6.7

19-Tammer Bany Odeh

58'

Tiền vệ

Simen Bolkan Nordli
6.4

9-Simen Bolkan Nordli

90+2'

Tiền vệ

Florian Thomas Danho Séké
5.3

26-Florian Thomas Danho Séké

59'

Tiền đạo

Dự bị

Mads Hansen
6.6

11-Mads Hansen

5' 61'

Tiền đạo

Erik Marxen

15-Erik Marxen

Hậu vệ

Levy Nene

17-Levy Nene

61'

Tiền đạo

Justin Meltofte Janssen

18-Justin Meltofte Janssen

Tiền vệ

Araphat Mohammed

20-Araphat Mohammed

Tiền vệ

Zidan Sertdemir
6.3

21-Zidan Sertdemir

84'

Tiền vệ

Lucas Høgsberg
7.0

24-Lucas Høgsberg

83'

Hậu vệ

Milan Iloski

32-Milan Iloski

Tiền đạo

William Lykke

38-William Lykke

Thủ môn

Mohamed Toure

7-Mohamed Toure

90+2'

Tiền đạo

norman campbell
8.7

10-norman campbell

58'

Tiền đạo

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

90+5'

Hậu vệ

Abdul Hakim Sulemana

20-Abdul Hakim Sulemana

Tiền đạo

C. Østergaard

23-C. Østergaard

Hậu vệ

S. Hansen
6.7

24-S. Hansen

90+2'

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Mike Themsen

30-Mike Themsen

Tiền vệ

Stephen Odey
6.8

90-Stephen Odey

59'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jens Olsen

Jens Olsen

 

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra