Đội hình
Đội hình: 4-2-3-1
Đội hình: 5-4-1
Thay người
8-Ezdjan Alijoski
Hậu vệ
78'
3-Stefan Aškovski
Tiền đạo
78'
3-Stefan Aškovski
8-Ezdjan Alijoski
9-Aleksandar Trajkovski
Tiền vệ
78'
14-Darko Velkovski
Hậu vệ
78'
14-Darko Velkovski
9-Aleksandar Trajkovski
13-Bojan Dimoski
Hậu vệ
59'
6-Dimitar·Mitrovski
Tiền vệ
59'
6-Dimitar·Mitrovski
13-Bojan Dimoski
11-Darko Churlinov
Tiền vệ
58'
19-Milan Ristovski
Tiền đạo
58'
19-Milan Ristovski
11-Darko Churlinov
7-Elif Elmas
Tiền vệ
24'
23-Lirim Qamili
Tiền đạo
24'
23-Lirim Qamili
7-Elif Elmas
7-Eduards Daskevics
Tiền vệ
71'
20-Roberts Uldriķis
Tiền đạo
71'
20-Roberts Uldriķis
7-Eduards Daskevics
18-Dario Sits
Tiền đạo
71'
9-Vladislavs Gutkovskis
Tiền đạo
71'
9-Vladislavs Gutkovskis
18-Dario Sits
11-Roberts Savalnieks
Hậu vệ
64'
6-Kristers Tobers
Hậu vệ
64'
6-Kristers Tobers
11-Roberts Savalnieks
16-Alvis Jaunzems
Tiền vệ
64'
21-D. Meļņiks
Tiền vệ
64'
21-D. Meļņiks
16-Alvis Jaunzems
17-lukass vapne
Tiền vệ
64'
8-Renars Varslavans
Tiền vệ
64'
8-Renars Varslavans
17-lukass vapne
Đội hình xuất phát
1-Stole Dimitrievski
Thủ môn
13-Bojan Dimoski
59'Hậu vệ
4-Nikola Serafimov
Hậu vệ
5-Gjoko Zajkov
Hậu vệ
8-Ezdjan Alijoski
78'Hậu vệ
16-Isnik Alimi
Tiền vệ
10-Enis Bardhi
Tiền vệ
11-Darko Churlinov
58'Tiền vệ
9-Aleksandar Trajkovski
78'Tiền vệ
7-Elif Elmas
24'Tiền vệ
20-Bojan Miovski
Tiền đạo
23-Rihards Matrevics
Thủ môn
11-Roberts Savalnieks
64'Hậu vệ
13-Raivis Jurkovskis
Hậu vệ
5-Antonijs Černomordijs
Hậu vệ
3-Vitālijs Jagodinskis
Hậu vệ
14-Andrejs Cigaņiks
Hậu vệ
16-Alvis Jaunzems
64'Tiền vệ
17-lukass vapne
64'Tiền vệ
15-Dmitrijs Zelenkovs
Tiền vệ
7-Eduards Daskevics
71'Tiền vệ
18-Dario Sits
71'Tiền đạo
Dự bị
2-B. Ilievski
Hậu vệ
3-Stefan Aškovski
78'Tiền đạo
6-Dimitar·Mitrovski
59'Tiền vệ
12-Igor Aleksovski
Thủ môn
14-Darko Velkovski
78'Hậu vệ
15-Jovan Manev
Hậu vệ
17-David Babunski
Tiền vệ
18-Sefer Emini
Tiền vệ
19-Milan Ristovski
58'Tiền đạo
21-Jani Atanasov
Tiền vệ
22-Damjan Shishkovski
Thủ môn
23-Lirim Qamili
24'Tiền đạo
1-Krisjanis Zviedris
Thủ môn
2-Daniels Balodis
Hậu vệ
4-Kaspars Dubra
Hậu vệ
6-Kristers Tobers
64'Hậu vệ
8-Renars Varslavans
64'Tiền vệ
9-Vladislavs Gutkovskis
71'Tiền đạo
10-Maksims Tonisevs
Hậu vệ
12-F. Orols
Thủ môn
19-Emils Birka
Hậu vệ
20-Roberts Uldriķis
71'Tiền đạo
21-D. Meļņiks
64'Tiền vệ
22-Aleksejs Saveljevs
Tiền vệ
Huấn luyện viên
Blagoja Milevski
Paolo Nicolato
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn