4-3-3North Texas SC 4-3-3

4-4-2 Saint Louis City B4-4-2

Michael collodi
30-Michael collodi
Malachi molina7.1
2-Malachi molina
Nico Gordon6.5
5-Nico Gordon
turner humphrey
4-turner humphrey
tyshawn rose
12-tyshawn rose
alejandro urzua6.6 71'
34-alejandro urzua
mads westergren 71'
6-mads westergren
diego garcia 80'
50-diego garcia
Enes Sali8.0 86'
99-Enes Sali
malik scott henry
36-malik scott henry
daniel baran 80'
14-daniel baran
sam gomez
77-sam gomez
Lucas demitra6.2 57'
97-Lucas demitra
gabriel mikina
50-gabriel mikina
oscar benitez
42-oscar benitez
Tyson Pearce
33-Tyson Pearce
matteo kidd 89'
98-matteo kidd
seth antwi
49-seth antwi
carson locker 88'
94-carson locker
Mykhi joyner
59-Mykhi joyner
Caden Glover6.1 58'
46-Caden Glover
ryan becher 63'
56-ryan becher

Thay người

86'

Enes Sali

99-Enes Sali

Tiền đạo

Abdoul Zanne

7-Abdoul Zanne

Tiền vệ

80'

diego garcia

50-diego garcia

Tiền vệ

landon hickam

52-landon hickam

 

80'

daniel baran

14-daniel baran

Tiền đạo

jaidyn contreras

42-jaidyn contreras

 

71'

alejandro urzua

34-alejandro urzua

Tiền vệ

Dylan Lacy

21-Dylan Lacy

Tiền vệ

71'

mads westergren

6-mads westergren

Hậu vệ

Nick Mendonca

8-Nick Mendonca

Tiền vệ

89'

matteo kidd

98-matteo kidd

Tiền vệ

jack dimaria

62-jack dimaria

Tiền vệ

88'

carson locker

94-carson locker

 

Larsen hackworth

88-Larsen hackworth

Tiền vệ

63'

ryan becher

56-ryan becher

Tiền vệ

dida armstrong

64-dida armstrong

Tiền đạo

58'

Caden Glover

46-Caden Glover

Tiền đạo

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

Tiền đạo

57'

Lucas demitra

97-Lucas demitra

Tiền đạo

kinzner eric

72-kinzner eric

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Michael collodi

30-Michael collodi

Thủ môn

Malachi molina
7.1

2-Malachi molina

Tiền vệ

Nico Gordon
6.5

5-Nico Gordon

Hậu vệ

turner humphrey

4-turner humphrey

 

tyshawn rose

12-tyshawn rose

Hậu vệ

alejandro urzua
6.6

34-alejandro urzua

71'

Tiền vệ

mads westergren

6-mads westergren

71'

Hậu vệ

diego garcia

50-diego garcia

80'

Tiền vệ

Enes Sali
8.0

99-Enes Sali

86'

Tiền đạo

malik scott henry

36-malik scott henry

 

daniel baran

14-daniel baran

80'

Tiền đạo

sam gomez

77-sam gomez

Thủ môn

Lucas demitra
6.2

97-Lucas demitra

57'

Tiền đạo

gabriel mikina

50-gabriel mikina

 

oscar benitez

42-oscar benitez

Tiền vệ

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

Hậu vệ

matteo kidd

98-matteo kidd

89'

Tiền vệ

seth antwi

49-seth antwi

Tiền vệ

carson locker

94-carson locker

88'

 

Mykhi joyner

59-Mykhi joyner

Tiền đạo

Caden Glover
6.1

46-Caden Glover

58'

Tiền đạo

ryan becher

56-ryan becher

63'

Tiền vệ

Dự bị

Abdoul Zanne
6.7

7-Abdoul Zanne

86'

Tiền vệ

Nick Mendonca
6.0

8-Nick Mendonca

71'

Tiền vệ

Dylan Lacy
6.1

21-Dylan Lacy

71'

Tiền vệ

victor darub

22-victor darub

 

kaka scabin

25-kaka scabin

Hậu vệ

jaidyn contreras

42-jaidyn contreras

80'

 

isaiah kaakoush

46-isaiah kaakoush

Hậu vệ

landon hickam

52-landon hickam

80'

 

leo orejarena

79-leo orejarena

Tiền vệ

Andrew kohlberg

52-Andrew kohlberg

Thủ môn

Jayson castillo

53-Jayson castillo

Tiền vệ

ryan dugan

61-ryan dugan

Tiền đạo

jack dimaria

62-jack dimaria

89'

Tiền vệ

dida armstrong

64-dida armstrong

63'

Tiền đạo

kinzner eric

72-kinzner eric

57'

Hậu vệ

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

58'

Tiền đạo

lorenzo cornelius

83-lorenzo cornelius

Tiền vệ

Larsen hackworth

88-Larsen hackworth

88'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Gall

John Gall

 

David Critchley

David Critchley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra