Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-5-2

Lee Burge5.0
1-Lee Burge
Akinwale Joseph Odimayo6.3 62'
22-Akinwale Joseph Odimayo
Jack Baldwin6.6
26-Jack Baldwin
Jon Guthrie6.7
5-Jon Guthrie
Luke Mbete-Tatu6.2 78'
21-Luke Mbete-Tatu
S. Chouchane6.9 68'
30-S. Chouchane
Jack Sowerby6.3
4-Jack Sowerby
Cameron McGeehan5.6
18-Cameron McGeehan
Mitchell Pinnock6.7
10-Mitchell Pinnock
Tyler Roberts6.7 78'
19-Tyler Roberts
Tarique Fosu-Henry6.0 62'
24-Tarique Fosu-Henry
Nathan Baxter7.0
1-Nathan Baxter
Eoin Toal6.6
18-Eoin Toal
Ricardo Almeida Santos6.1
5-Ricardo Almeida Santos
George Johnston
6-George Johnston
Josh Cogley5.8
12-Josh Cogley
Kyle Dempsey6.8 75'
22-Kyle Dempsey
Josh Sheehan8.4
8-Josh Sheehan
George Thomason8.0 75'
4-George Thomason
Szabolcs Schön8.4 82'
23-Szabolcs Schön
Aaron Collins6.2 72'
19-Aaron Collins
John Mcatee8.5 72'
45-John Mcatee

Thay người

78'

Luke Mbete-Tatu

3-Aaron McGowan

21-Luke Mbete-Tatu

78'

Tyler Roberts

6-Jordan Willis

19-Tyler Roberts

68'

S. Chouchane

17-Liam·McCarron

30-S. Chouchane

62'

Akinwale Joseph Odimayo

9-Tom Eaves

22-Akinwale Joseph Odimayo

62'

Tarique Fosu-Henry

7-Sam Hoskins

24-Tarique Fosu-Henry

82'

Szabolcs Schön

27-Randell Williams

23-Szabolcs Schön

75'

Kyle Dempsey

28-Jay Matete

22-Kyle Dempsey

75'

George Thomason

37-Scott Arfield

4-George Thomason

72'

Aaron Collins

10-Dion Charles

19-Aaron Collins

72'

John Mcatee

9-Victor Adeboyejo

45-John Mcatee

Đội hình xuất phát

Lee Burge
5.0

1-Lee Burge

Thủ môn

Akinwale Joseph Odimayo
6.3

22-Akinwale Joseph Odimayo

62'

Hậu vệ

Jack Baldwin
6.6

26-Jack Baldwin

Hậu vệ

Jon Guthrie
6.7

5-Jon Guthrie

Hậu vệ

Luke Mbete-Tatu
6.2

21-Luke Mbete-Tatu

78'

Hậu vệ

S. Chouchane
6.9

30-S. Chouchane

68'

Tiền vệ

Jack Sowerby
6.3

4-Jack Sowerby

Tiền vệ

Cameron McGeehan
5.6

18-Cameron McGeehan

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
6.7

10-Mitchell Pinnock

Tiền đạo

Tyler Roberts
6.7

19-Tyler Roberts

78'

Tiền đạo

Tarique Fosu-Henry
6.0

24-Tarique Fosu-Henry

62'

Tiền đạo

Nathan Baxter
7.0

1-Nathan Baxter

Thủ môn

Eoin Toal
6.6

18-Eoin Toal

Hậu vệ

Ricardo Almeida Santos
6.1

5-Ricardo Almeida Santos

Hậu vệ

George Johnston

6-George Johnston

Hậu vệ

Josh Cogley
5.8

12-Josh Cogley

Tiền vệ

Kyle Dempsey
6.8

22-Kyle Dempsey

75'

Tiền vệ

Josh Sheehan
8.4

8-Josh Sheehan

Tiền vệ

George Thomason
8.0

4-George Thomason

75'

Tiền vệ

Szabolcs Schön
8.4

23-Szabolcs Schön

82'

Tiền vệ

Aaron Collins
6.2

19-Aaron Collins

72'

Tiền đạo

John Mcatee
8.5

45-John Mcatee

72'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron McGowan
6.3

3-Aaron McGowan

78'

Hậu vệ

Jordan Willis
6.5

6-Jordan Willis

78'

Hậu vệ

Sam Hoskins
6.6

7-Sam Hoskins

62'

Tiền đạo

Ben Fox

8-Ben Fox

Tiền vệ

Tom Eaves
8.7

9-Tom Eaves

62'

Tiền đạo

Nik Tzanev

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Liam·McCarron
6.7

17-Liam·McCarron

68'

Tiền vệ

Victor Adeboyejo
6.0

9-Victor Adeboyejo

72'

Tiền đạo

Dion Charles
8.7

10-Dion Charles

72'

Tiền đạo

K. Lolas

17-K. Lolas

Tiền đạo

Luke Southwood

20-Luke Southwood

Thủ môn

Randell Williams
6.1

27-Randell Williams

82'

Tiền vệ

Jay Matete
6.2

28-Jay Matete

75'

Tiền vệ

Scott Arfield
6.7

37-Scott Arfield

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn