Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-1-4-2

Lee Burge5.8
1-Lee Burge
Aaron McGowan6.6 83'
3-Aaron McGowan
Jack Baldwin6.3
26-Jack Baldwin
Jon Guthrie6.0
5-Jon Guthrie
Luke Mbete-Tatu6.4
21-Luke Mbete-Tatu
S. Chouchane6.8
30-S. Chouchane
Jack Sowerby6.3 87'
4-Jack Sowerby
Cameron McGeehan6.2
18-Cameron McGeehan
Mitchell Pinnock5.8 83'
10-Mitchell Pinnock
Tyler Roberts5.8 83'
19-Tyler Roberts
Tarique Fosu-Henry6.4 87'
24-Tarique Fosu-Henry
Christy Pym8.5
1-Christy Pym
Elliott Hewitt5.6
4-Elliott Hewitt
Adedeji Oshilaja6.8
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill6.3
6-Baily Cargill
Louis Reed5.6
25-Louis Reed
Keanu Baccus5.1 87'
17-Keanu Baccus
Hiram Boateng6.2 77'
44-Hiram Boateng
Stephen Quinn6.6 71'
16-Stephen Quinn
Stephen McLaughlin5.3
3-Stephen McLaughlin
Lee Gregory5.9
19-Lee Gregory
Will Evans7.3 77'
11-Will Evans

Thay người

87'

Jack Sowerby

8-Ben Fox

4-Jack Sowerby

87'

Tarique Fosu-Henry

17-Liam·McCarron

24-Tarique Fosu-Henry

83'

Aaron McGowan

6-Jordan Willis

3-Aaron McGowan

83'

Mitchell Pinnock

7-Sam Hoskins

10-Mitchell Pinnock

83'

Tyler Roberts

11-James Wilson

19-Tyler Roberts

87'

Keanu Baccus

10-George Maris

17-Keanu Baccus

77'

Hiram Boateng

8-Aaron Lewis

44-Hiram Boateng

77'

Will Evans

21-Ben Waine

11-Will Evans

71'

Stephen Quinn

9-Jordan Bowery

16-Stephen Quinn

Đội hình xuất phát

Lee Burge
5.8

1-Lee Burge

Thủ môn

Aaron McGowan
6.6

3-Aaron McGowan

83'

Hậu vệ

Jack Baldwin
6.3

26-Jack Baldwin

Hậu vệ

Jon Guthrie
6.0

5-Jon Guthrie

Hậu vệ

Luke Mbete-Tatu
6.4

21-Luke Mbete-Tatu

Hậu vệ

S. Chouchane
6.8

30-S. Chouchane

Tiền vệ

Jack Sowerby
6.3

4-Jack Sowerby

87'

Tiền vệ

Cameron McGeehan
6.2

18-Cameron McGeehan

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
5.8

10-Mitchell Pinnock

83'

Tiền đạo

Tyler Roberts
5.8

19-Tyler Roberts

83'

Tiền đạo

Tarique Fosu-Henry
6.4

24-Tarique Fosu-Henry

87'

Tiền đạo

Christy Pym
8.5

1-Christy Pym

Thủ môn

Elliott Hewitt
5.6

4-Elliott Hewitt

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
6.8

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
6.3

6-Baily Cargill

Hậu vệ

Louis Reed
5.6

25-Louis Reed

Tiền vệ

Keanu Baccus
5.1

17-Keanu Baccus

87'

Tiền vệ

Hiram Boateng
6.2

44-Hiram Boateng

77'

Tiền vệ

Stephen Quinn
6.6

16-Stephen Quinn

71'

Tiền vệ

Stephen McLaughlin
5.3

3-Stephen McLaughlin

Tiền vệ

Lee Gregory
5.9

19-Lee Gregory

Tiền đạo

Will Evans
7.3

11-Will Evans

77'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Willis
6.9

6-Jordan Willis

83'

Hậu vệ

Sam Hoskins
6.3

7-Sam Hoskins

83'

Tiền đạo

Ben Fox
6.7

8-Ben Fox

87'

Tiền vệ

James Wilson
6.8

11-James Wilson

83'

Tiền đạo

Nik Tzanev

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Liam·McCarron
6.6

17-Liam·McCarron

87'

Tiền vệ

Callum Morton

39-Callum Morton

Tiền đạo

Aaron Lewis
7.8

8-Aaron Lewis

77'

Hậu vệ

Jordan Bowery
6.4

9-Jordan Bowery

71'

Hậu vệ

George Maris
6.6

10-George Maris

87'

Tiền vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

B. Quinn

15-B. Quinn

Tiền đạo

Tom Nichols

20-Tom Nichols

Tiền đạo

Ben Waine
6.6

21-Ben Waine

77'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn