Đội hình

Đội hình: 5-4-1

Đội hình: 4-2-3-1

Nik Tzanev7.3
13-Nik Tzanev
Aaron McGowan6.9
3-Aaron McGowan
Timothy Eyoma6.5
28-Timothy Eyoma
Jordan Willis6.8 75'
6-Jordan Willis
Jon Guthrie7.1 45'
5-Jon Guthrie
Akinwale Joseph Odimayo6.8
22-Akinwale Joseph Odimayo
Mitchell Pinnock7.5
10-Mitchell Pinnock
William Hondermarck6.2
23-William Hondermarck
S. Chouchane6.0
30-S. Chouchane
Liam·McCarron6.8 54'
17-Liam·McCarron
Tom Eaves6.2
9-Tom Eaves
M. Cooper7.3
13-M. Cooper
Luther Wildin6.8
2-Luther Wildin
Nathan Thompson7.7
4-Nathan Thompson
Carl Piergianni6.6
5-Carl Piergianni
Lewis Freestone6.3
16-Lewis Freestone
Louis Thompson7.6
23-Louis Thompson
Daniel Phillips6.7
22-Daniel Phillips
Jordan Roberts5.2
11-Jordan Roberts
Daniel Kemp5.5 64'
10-Daniel Kemp
Elliott List5.8
17-Elliott List
Jamie Reid6.0
19-Jamie Reid

Thay người

75'

Jordan Willis

40-Neo Dobson

6-Jordan Willis

54'

Liam·McCarron

24-Tarique Fosu-Henry

17-Liam·McCarron

45'

Jon Guthrie

7-Sam Hoskins

5-Jon Guthrie

64'

Daniel Kemp

18-Harvey White

10-Daniel Kemp

Đội hình xuất phát

Nik Tzanev
7.3

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Aaron McGowan
6.9

3-Aaron McGowan

Hậu vệ

Timothy Eyoma
6.5

28-Timothy Eyoma

Hậu vệ

Jordan Willis
6.8

6-Jordan Willis

75'

Hậu vệ

Jon Guthrie
7.1

5-Jon Guthrie

45'

Hậu vệ

Akinwale Joseph Odimayo
6.8

22-Akinwale Joseph Odimayo

Hậu vệ

Mitchell Pinnock
7.5

10-Mitchell Pinnock

Tiền vệ

William Hondermarck
6.2

23-William Hondermarck

Tiền vệ

S. Chouchane
6.0

30-S. Chouchane

Tiền vệ

Liam·McCarron
6.8

17-Liam·McCarron

54'

Tiền vệ

Tom Eaves
6.2

9-Tom Eaves

Tiền đạo

M. Cooper
7.3

13-M. Cooper

Thủ môn

Luther Wildin
6.8

2-Luther Wildin

Hậu vệ

Nathan Thompson
7.7

4-Nathan Thompson

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.6

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Lewis Freestone
6.3

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

Louis Thompson
7.6

23-Louis Thompson

Tiền vệ

Daniel Phillips
6.7

22-Daniel Phillips

Tiền vệ

Jordan Roberts
5.2

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Daniel Kemp
5.5

10-Daniel Kemp

64'

Tiền vệ

Elliott List
5.8

17-Elliott List

Tiền vệ

Jamie Reid
6.0

19-Jamie Reid

Tiền đạo

Dự bị

Sam Hoskins
5.6

7-Sam Hoskins

45'

Tiền đạo

Tarique Fosu-Henry
5.7

24-Tarique Fosu-Henry

54'

Tiền đạo

J. Dadge

36-J. Dadge

Thủ môn

Kiantay Licorish-Mullings

38-Kiantay Licorish-Mullings

Tiền vệ

Neo Dobson
6.7

40-Neo Dobson

75'

Tiền đạo

Ruben Wyatt

41-Ruben Wyatt

Tiền vệ

Fran Obiagwu

47-Fran Obiagwu

Tiền đạo

Taye Ashby-Hammond

1-Taye Ashby-Hammond

Thủ môn

Dan Sweeney

6-Dan Sweeney

Hậu vệ

Nick Freeman

7-Nick Freeman

Tiền vệ

Tyreece Simpson

12-Tyreece Simpson

Tiền đạo

Kane Smith

14-Kane Smith

Hậu vệ

Harvey White
7.3

18-Harvey White

64'

Tiền vệ

Jake Young

30-Jake Young

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Alex Revell

Alex Revell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn