3-4-3Northern Ireland U21 3-4-3

4-3-3 Ukraine U214-3-3

P. Charles6.0
1-P. Charles
T. Fogarty
14-T. Fogarty
Aaron Donnelly
4-Aaron Donnelly
Michael Forbes6.7
5-Michael Forbes
Terry Devlin
11-Terry Devlin
D. Robinson 46'
18-D. Robinson
Justin Devenny
6-Justin Devenny
sean stewart 46'
3-sean stewart
Dale Taylor 73'
9-Dale Taylor
Patrick Kelly 62'
8-Patrick Kelly
Charlie Allen6.2
7-Charlie Allen
Ruslan Neshcheret6.3
1-Ruslan Neshcheret
Illia Krupskyi
2-Illia Krupskyi
Volodymyr Salyuk
13-Volodymyr Salyuk
Arseniy Batagov
16-Arseniy Batagov
Artem Hennadiiovych Smoliakov 85'
15-Artem Hennadiiovych Smoliakov
Oleh Ocheretko5.9
8-Oleh Ocheretko
Ivan Varfolomeev 55'
19-Ivan Varfolomeev
Yehor Yarmoliuk6.0 73'
10-Yehor Yarmoliuk
Maksym Bragaru7.9
21-Maksym Bragaru
Igor krasnopir 72'
9-Igor krasnopir
Nazar Voloshyn8.0 85'
11-Nazar Voloshyn

Thay người

73'

Dale Taylor

9-Dale Taylor

Tiền đạo

Matthew Lusty

19-Matthew Lusty

Tiền đạo

62'

Patrick Kelly

8-Patrick Kelly

Tiền đạo

Barry Baggley

15-Barry Baggley

Tiền vệ

46'

D. Robinson

18-D. Robinson

Tiền vệ

Benjamin Magee

17-Benjamin Magee

Tiền đạo

46'

sean stewart

3-sean stewart

Tiền vệ

J. McKiernan

10-J. McKiernan

Tiền vệ

85'

Artem Hennadiiovych Smoliakov

15-Artem Hennadiiovych Smoliakov

Hậu vệ

Vitalii Roman

5-Vitalii Roman

Hậu vệ

85'

Nazar Voloshyn

11-Nazar Voloshyn

Tiền đạo

Illia Kvasnytsya

7-Illia Kvasnytsya

Tiền đạo

73'

Yehor Yarmoliuk

10-Yehor Yarmoliuk

Tiền vệ

M. Melnychenko

6-M. Melnychenko

Tiền vệ

72'

Igor krasnopir

9-Igor krasnopir

Tiền đạo

I. Horbach

20-I. Horbach

Tiền đạo

55'

Ivan Varfolomeev

19-Ivan Varfolomeev

Tiền vệ

Valentyn Rubchynskyi

22-Valentyn Rubchynskyi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

P. Charles
6.0

1-P. Charles

Thủ môn

T. Fogarty

14-T. Fogarty

Hậu vệ

Aaron Donnelly

4-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Michael Forbes
6.7

5-Michael Forbes

Hậu vệ

Terry Devlin

11-Terry Devlin

Tiền vệ

D. Robinson

18-D. Robinson

46'

Tiền vệ

Justin Devenny

6-Justin Devenny

Tiền vệ

sean stewart

3-sean stewart

46'

Tiền vệ

Dale Taylor

9-Dale Taylor

73'

Tiền đạo

Patrick Kelly

8-Patrick Kelly

62'

Tiền đạo

Charlie Allen
6.2

7-Charlie Allen

Tiền đạo

Ruslan Neshcheret
6.3

1-Ruslan Neshcheret

Thủ môn

Illia Krupskyi

2-Illia Krupskyi

Hậu vệ

Volodymyr Salyuk

13-Volodymyr Salyuk

Hậu vệ

Arseniy Batagov

16-Arseniy Batagov

Hậu vệ

Artem Hennadiiovych Smoliakov

15-Artem Hennadiiovych Smoliakov

85'

Hậu vệ

Oleh Ocheretko
5.9

8-Oleh Ocheretko

Tiền vệ

Ivan Varfolomeev

19-Ivan Varfolomeev

55'

Tiền vệ

Yehor Yarmoliuk
6.0

10-Yehor Yarmoliuk

73'

Tiền vệ

Maksym Bragaru
7.9

21-Maksym Bragaru

Tiền đạo

Igor krasnopir

9-Igor krasnopir

72'

Tiền đạo

Nazar Voloshyn
8.0

11-Nazar Voloshyn

85'

Tiền đạo

Dự bị

J. McKiernan

10-J. McKiernan

46'

Tiền vệ

S. McMullan

12-S. McMullan

Thủ môn

Barry Baggley

15-Barry Baggley

62'

Tiền vệ

Euan Williams

16-Euan Williams

Tiền vệ

Benjamin Magee

17-Benjamin Magee

46'

Tiền đạo

Matthew Lusty

19-Matthew Lusty

73'

Tiền đạo

Shea Kearney

20-Shea Kearney

Tiền vệ

Ethan McGee

21-Ethan McGee

Tiền vệ

Tom Atcheson

22-Tom Atcheson

Hậu vệ

Roman Didyk

4-Roman Didyk

Hậu vệ

Vitalii Roman

5-Vitalii Roman

85'

Hậu vệ

M. Melnychenko

6-M. Melnychenko

73'

Tiền vệ

Illia Kvasnytsya

7-Illia Kvasnytsya

85'

Tiền đạo

Yakiv Kinareykin

12-Yakiv Kinareykin

Thủ môn

Myronovych Yaroslav Karabin

14-Myronovych Yaroslav Karabin

Tiền đạo

Oleh Fedor

17-Oleh Fedor

Tiền vệ

I. Horbach

20-I. Horbach

72'

Tiền đạo

Valentyn Rubchynskyi
6.9

22-Valentyn Rubchynskyi

55'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tommy Wright

Tommy Wright

 

Unai Melgosa

Unai Melgosa

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra