Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-4-2

Bailey Peacock-Farrell6.9
1-Bailey Peacock-Farrell
Daniel Ballard7.5 83'
4-Daniel Ballard
Paddy McNair8.3
17-Paddy McNair
Ciaron Brown7.8
22-Ciaron Brown
Conor Bradley6.8
2-Conor Bradley
Shea Charles6.7 83'
19-Shea Charles
George Saville7.9
6-George Saville
Trai Hume6.0
5-Trai Hume
Isaac Price5.7 74'
14-Isaac Price
Dion Charles6.0 46'
10-Dion Charles
Callum Marshall6.4 57'
8-Callum Marshall
Anthony Moris6.7
1-Anthony Moris
Laurent Jans6.8 74'
18-Laurent Jans
Enes Mahmutovic6.6 46'
3-Enes Mahmutovic
Lars Gerson6.6
7-Lars Gerson
Dirk Carlson6.5
13-Dirk Carlson
Florian Bohnert5.6
4-Florian Bohnert
Christopher Martins Pereira6.1
8-Christopher Martins Pereira
Leandro Barreiro6.0
16-Leandro Barreiro
Eric Veiga6.1 74'
14-Eric Veiga
Mathias Olesen6.3 85'
19-Mathias Olesen
Gerson Rodrigues6.2 85'
10-Gerson Rodrigues

Thay người

83'

Daniel Ballard

11-Paul Smyth

4-Daniel Ballard

83'

Shea Charles

16-Alistair McCann

19-Shea Charles

74'

Isaac Price

7-R. McCausland

14-Isaac Price

57'

Callum Marshall

3-Jamal Lewis

8-Callum Marshall

46'

Dion Charles

21-Josh Magennis

10-Dion Charles

85'

Mathias Olesen

21-Sebastien Thill

19-Mathias Olesen

85'

Gerson Rodrigues

11-Edvin Muratovic

10-Gerson Rodrigues

74'

Laurent Jans

15-Eldin Dzogovic

18-Laurent Jans

74'

Eric Veiga

5-Christophe Andrade Brites

14-Eric Veiga

46'

Enes Mahmutovic

17-Mica Pinto

3-Enes Mahmutovic

Đội hình xuất phát

Bailey Peacock-Farrell
6.9

1-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Daniel Ballard
7.5

4-Daniel Ballard

83'

Hậu vệ

Paddy McNair
8.3

17-Paddy McNair

Hậu vệ

Ciaron Brown
7.8

22-Ciaron Brown

Hậu vệ

Conor Bradley
6.8

2-Conor Bradley

Tiền vệ

Shea Charles
6.7

19-Shea Charles

83'

Tiền vệ

George Saville
7.9

6-George Saville

Tiền vệ

Trai Hume
6.0

5-Trai Hume

Tiền vệ

Isaac Price
5.7

14-Isaac Price

74'

Tiền đạo

Dion Charles
6.0

10-Dion Charles

46'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.4

8-Callum Marshall

57'

Tiền đạo

Anthony Moris
6.7

1-Anthony Moris

Thủ môn

Laurent Jans
6.8

18-Laurent Jans

74'

Hậu vệ

Enes Mahmutovic
6.6

3-Enes Mahmutovic

46'

Hậu vệ

Lars Gerson
6.6

7-Lars Gerson

Hậu vệ

Dirk Carlson
6.5

13-Dirk Carlson

Hậu vệ

Florian Bohnert
5.6

4-Florian Bohnert

Tiền vệ

Christopher Martins Pereira
6.1

8-Christopher Martins Pereira

Tiền vệ

Leandro Barreiro
6.0

16-Leandro Barreiro

Tiền vệ

Eric Veiga
6.1

14-Eric Veiga

74'

Tiền vệ

Mathias Olesen
6.3

19-Mathias Olesen

85'

Tiền đạo

Gerson Rodrigues
6.2

10-Gerson Rodrigues

85'

Tiền đạo

Dự bị

Jamal Lewis
6.0

3-Jamal Lewis

57'

Hậu vệ

R. McCausland
6.1

7-R. McCausland

74'

Tiền đạo

Shayne Lavery

9-Shayne Lavery

Tiền đạo

Paul Smyth
6.7

11-Paul Smyth

83'

Tiền đạo

Luke Southwood

12-Luke Southwood

Thủ môn

Corry Evans

13-Corry Evans

Tiền vệ

brad lyons

15-brad lyons

Tiền vệ

Alistair McCann
6.2

16-Alistair McCann

83'

Tiền vệ

Carl Johnston

18-Carl Johnston

Hậu vệ

Ethan Galbraith

20-Ethan Galbraith

Tiền vệ

Josh Magennis
6.1

21-Josh Magennis

46'

Tiền đạo

Josh Clarke

23-Josh Clarke

Thủ môn

Sofiane Ikene

2-Sofiane Ikene

Tiền vệ

Christophe Andrade Brites
6.1

5-Christophe Andrade Brites

74'

Hậu vệ

Kevin D'Anzico

6-Kevin D'Anzico

Hậu vệ

jayson videira

9-jayson videira

Tiền đạo

Edvin Muratovic
6.6

11-Edvin Muratovic

85'

Tiền đạo

Ralph Schon

12-Ralph Schon

Thủ môn

Eldin Dzogovic
5.9

15-Eldin Dzogovic

74'

Hậu vệ

Mica Pinto
6.3

17-Mica Pinto

46'

Hậu vệ

Timothé Rupil

20-Timothé Rupil

Tiền vệ

Sebastien Thill
6.9

21-Sebastien Thill

85'

Tiền vệ

F. Lohei

22-F. Lohei

Tiền vệ

Tiago Pereira Cardoso

23-Tiago Pereira Cardoso

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael O'Neill

Michael O'Neill

 

Luc Holtz

Luc Holtz

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn