Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 5-3-2

Angus Gunn6.3
1-Angus Gunn
Kellen Fisher7.0 84'
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.4
4-Shane Duffy
Callum Doyle7.0
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.3 85'
14-Benjamin Chrisene
Marcelino Núñez6.3
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean7.6
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes5.1
11-Emiliano Marcondes
Oscar Schwartau6.3 60'
29-Oscar Schwartau
Ante Crnac6.8 60'
17-Ante Crnac
Borja Sainz6.6
7-Borja Sainz
Oliver Dovin6.3
1-Oliver Dovin
Milan van Ewijk6.0
27-Milan van Ewijk
Joel Latibeaudiere5.6
22-Joel Latibeaudiere
Bobby Thomas5.8
4-Bobby Thomas
Liam Kitching5.9
15-Liam Kitching
Jake Bidwell5.9
21-Jake Bidwell
Ben Sheaf6.1 61'
14-Ben Sheaf
Jamie Allen6.3
8-Jamie Allen
Jack Rudoni5.3
5-Jack Rudoni
Brandon Thomas Asante5.8
23-Brandon Thomas Asante
Norman Bassette5.6 71'
37-Norman Bassette

Thay người

85'

Benjamin Chrisene

21-Kaide Gordon

14-Benjamin Chrisene

84'

Kellen Fisher

18-Forson Amankwah

35-Kellen Fisher

60'

Oscar Schwartau

22-Lewis Dobbin

29-Oscar Schwartau

60'

Ante Crnac

25-Onel Hernández

17-Ante Crnac

71'

Norman Bassette

9-Ellis Simms

37-Norman Bassette

61'

Ben Sheaf

28-Josh Eccles

14-Ben Sheaf

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.3

1-Angus Gunn

Thủ môn

Kellen Fisher
7.0

35-Kellen Fisher

84'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.4

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
7.0

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.3

14-Benjamin Chrisene

85'

Hậu vệ

Marcelino Núñez
6.3

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Kenny McLean
7.6

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
5.1

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Oscar Schwartau
6.3

29-Oscar Schwartau

60'

Tiền đạo

Ante Crnac
6.8

17-Ante Crnac

60'

Tiền đạo

Borja Sainz
6.6

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Oliver Dovin
6.3

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.0

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
5.6

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Bobby Thomas
5.8

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Liam Kitching
5.9

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Jake Bidwell
5.9

21-Jake Bidwell

Hậu vệ

Ben Sheaf
6.1

14-Ben Sheaf

61'

Tiền vệ

Jamie Allen
6.3

8-Jamie Allen

Tiền vệ

Jack Rudoni
5.3

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Brandon Thomas Asante
5.8

23-Brandon Thomas Asante

Tiền đạo

Norman Bassette
5.6

37-Norman Bassette

71'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stacey

3-Jack Stacey

Hậu vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Forson Amankwah
9.2

18-Forson Amankwah

84'

Tiền vệ

Kaide Gordon
6.0

21-Kaide Gordon

85'

Tiền đạo

Lewis Dobbin
6.9

22-Lewis Dobbin

60'

Tiền đạo

Onel Hernández
6.3

25-Onel Hernández

60'

Tiền đạo

Jose Cordoba

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

Luis Binks

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Tatsuhiro Sakamoto

7-Tatsuhiro Sakamoto

Tiền vệ

Ellis Simms
6.8

9-Ellis Simms

71'

Tiền đạo

Raphael·Borges Rodrigues

17-Raphael·Borges Rodrigues

Tiền đạo

Josh Eccles
5.6

28-Josh Eccles

61'

Tiền vệ

Victor Torp

29-Victor Torp

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn