Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Benjamin Chrisene
14-Benjamin Chrisene
Liam Gibbs
8-Liam Gibbs
Grant Hanley
5-Grant Hanley
Kenny McLean
23-Kenny McLean
Marcelino Núñez
26-Marcelino Núñez
Jon Rowe
27-Jon Rowe
Borja Sainz
7-Borja Sainz
Josh Sargent
9-Josh Sargent
Jacob Lungi Sorensen
19-Jacob Lungi Sorensen
Angus Gunn
1-Angus Gunn
Jack Stacey
3-Jack Stacey
Robert Wagner
39-Robert Wagner
Hauke Wahl
5-Hauke Wahl
Nikola Vasilj
22-Nikola Vasilj
Philipp Treu
23-Philipp Treu
finn stevens
15-finn stevens
Eric Smith
8-Eric Smith
Karol Mets
3-Karol Mets
Conor Metcalfe
24-Conor Metcalfe
Jackson Irvine
7-Jackson Irvine
Morgan Guilavogui
27-Morgan Guilavogui
Johannes Eggestein
11-Johannes Eggestein

Đội hình xuất phát

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Tiền vệ

Liam Gibbs

8-Liam Gibbs

Tiền vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Kenny McLean

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Marcelino Núñez

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Jon Rowe

27-Jon Rowe

Tiền đạo

Borja Sainz

7-Borja Sainz

Tiền vệ

Josh Sargent

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Jacob Lungi Sorensen

19-Jacob Lungi Sorensen

Tiền vệ

Angus Gunn

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Robert Wagner

39-Robert Wagner

Tiền vệ

Hauke Wahl

5-Hauke Wahl

Tiền vệ

Nikola Vasilj

22-Nikola Vasilj

Thủ môn

Philipp Treu

23-Philipp Treu

Hậu vệ

finn stevens

15-finn stevens

Tiền vệ

Eric Smith

8-Eric Smith

Tiền vệ

Karol Mets

3-Karol Mets

Hậu vệ

Conor Metcalfe

24-Conor Metcalfe

Tiền đạo

Jackson Irvine

7-Jackson Irvine

Tiền vệ

Morgan Guilavogui

27-Morgan Guilavogui

Tiền đạo

Johannes Eggestein

11-Johannes Eggestein

Tiền đạo

Dự bị

Shane Duffy

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Adam Idah

11-Adam Idah

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Christian Fassnacht

16-Christian Fassnacht

Tiền vệ

Onel Hernández

25-Onel Hernández

Hậu vệ

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Tiền vệ

archie mair

37-archie mair

Thủ môn

Abu Kamara

47-Abu Kamara

Hậu vệ

jaden warner

50-jaden warner

 

Brad Hills

52-Brad Hills

Hậu vệ

elliot myles

60-elliot myles

Tiền vệ

David Nemeth

4-David Nemeth

Hậu vệ

Scott Banks

18-Scott Banks

Tiền vệ

Erik Ahlstrand

20-Erik Ahlstrand

Tiền vệ

Lars Ritzka

21-Lars Ritzka

Hậu vệ

Adam Dźwigała

25-Adam Dźwigała

Hậu vệ

Sascha Burchert

30-Sascha Burchert

Thủ môn

Marwin schmitz

42-Marwin schmitz

 

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Alexander Blessin

Alexander Blessin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn