Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Angus Gunn6.7
1-Angus Gunn
Kellen Fisher6.8
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.6
4-Shane Duffy
Jose Cordoba6.1 46'
33-Jose Cordoba
Callum Doyle6.7
6-Callum Doyle
Marcelino Núñez6.7 80'
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean6.9
23-Kenny McLean
Ante Crnac6.2 71'
17-Ante Crnac
Anis Ben Slimane6.1 71'
20-Anis Ben Slimane
Borja Sainz5.0
7-Borja Sainz
Josh Sargent6.8
9-Josh Sargent
Illan Meslier6.0
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.6
2-Jayden Bogle
Joe Rodon5.9
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.1
5-Pascal Struijk
Junior Firpo6.1 83'
3-Junior Firpo
Ilia Gruev6.7 20'
44-Ilia Gruev
Ao Tanaka8.1
22-Ao Tanaka
Degnand Wilfried Gnonto8.6 82'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson6.2
11-Brenden Aaronson
Largie Ramazani7.8 71'
17-Largie Ramazani
Mateo Joseph6.9 71'
19-Mateo Joseph

Thay người

80'

Marcelino Núñez

18-Forson Amankwah

26-Marcelino Núñez

71'

Ante Crnac

21-Kaide Gordon

17-Ante Crnac

71'

Anis Ben Slimane

29-Oscar Schwartau

20-Anis Ben Slimane

46'

Jose Cordoba

3-Jack Stacey

33-Jose Cordoba

83'

Junior Firpo

25-Sam Byram

3-Junior Firpo

82'

Degnand Wilfried Gnonto

30-Joe Gelhardt

29-Degnand Wilfried Gnonto

71'

Largie Ramazani

10-Joel Piroe

17-Largie Ramazani

71'

Mateo Joseph

9-Patrick Bamford

19-Mateo Joseph

20'

Ilia Gruev

8-Joe Rothwell

44-Ilia Gruev

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.7

1-Angus Gunn

Thủ môn

Kellen Fisher
6.8

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Shane Duffy
6.6

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
6.1

33-Jose Cordoba

46'

Hậu vệ

Callum Doyle
6.7

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Marcelino Núñez
6.7

26-Marcelino Núñez

80'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.9

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Ante Crnac
6.2

17-Ante Crnac

71'

Tiền vệ

Anis Ben Slimane
6.1

20-Anis Ben Slimane

71'

Tiền vệ

Borja Sainz
5.0

7-Borja Sainz

Tiền vệ

Josh Sargent
6.8

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Illan Meslier
6.0

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.6

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
5.9

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.1

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
6.1

3-Junior Firpo

83'

Hậu vệ

Ilia Gruev
6.7

44-Ilia Gruev

20'

Tiền vệ

Ao Tanaka
8.1

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
8.6

29-Degnand Wilfried Gnonto

82'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.2

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Largie Ramazani
7.8

17-Largie Ramazani

71'

Tiền vệ

Mateo Joseph
6.9

19-Mateo Joseph

71'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stacey
6.7

3-Jack Stacey

46'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Forson Amankwah
6.5

18-Forson Amankwah

80'

Tiền vệ

Kaide Gordon
6.2

21-Kaide Gordon

71'

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.7

29-Oscar Schwartau

71'

Tiền đạo

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

Joe Rothwell
6.8

8-Joe Rothwell

20'

Tiền vệ

Patrick Bamford
6.5

9-Patrick Bamford

71'

Tiền đạo

Joel Piroe
6.8

10-Joel Piroe

71'

Tiền đạo

Sam Byram
6.2

25-Sam Byram

83'

Hậu vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Joe Gelhardt
6.6

30-Joe Gelhardt

82'

Tiền đạo

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Sam chambers

42-Sam chambers

Tiền vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn