Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-5-2

Angus Gunn5.6
1-Angus Gunn
Jack Stacey7.1
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.6
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.2
6-Callum Doyle
Kellen Fisher6.7
35-Kellen Fisher
Anis Ben Slimane6.5 74'
20-Anis Ben Slimane
Kenny McLean6.2
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes7.4 87'
11-Emiliano Marcondes
Forson Amankwah6.9 62'
18-Forson Amankwah
Ante Crnac9.1 87'
17-Ante Crnac
Borja Sainz6.5 88'
7-Borja Sainz
Thomas Kaminski5.2
24-Thomas Kaminski
Teden Mengi6.2
15-Teden Mengi
Mark McGuinness6.7
6-Mark McGuinness
Amari Bell6.3 88'
3-Amari Bell
Daiki Hashioka5.9
27-Daiki Hashioka
Jacob Brown6.8 67'
19-Jacob Brown
Shandon Baptiste7.3 75'
26-Shandon Baptiste
Jordan Clark6.5
18-Jordan Clark
Tahith Chong6.3 46'
14-Tahith Chong
Carlton Morris6.5 75'
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo8.3
11-Elijah Adebayo

Thay người

88'

Borja Sainz

19-Jacob Lungi Sorensen

7-Borja Sainz

87'

Emiliano Marcondes

10-Ashley Barnes

11-Emiliano Marcondes

87'

Ante Crnac

29-Oscar Schwartau

17-Ante Crnac

74'

Anis Ben Slimane

26-Marcelino Núñez

20-Anis Ben Slimane

62'

Forson Amankwah

25-Onel Hernández

18-Forson Amankwah

88'

Amari Bell

29-Thomas Holmes

3-Amari Bell

75'

Shandon Baptiste

8-Tom Krauss

26-Shandon Baptiste

75'

Carlton Morris

25-Joe Taylor

9-Carlton Morris

67'

Jacob Brown

10-Cauley Woodrow

19-Jacob Brown

46'

Tahith Chong

7-Victor Moses

14-Tahith Chong

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
5.6

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
7.1

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.6

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.2

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Kellen Fisher
6.7

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Anis Ben Slimane
6.5

20-Anis Ben Slimane

74'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.2

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
7.4

11-Emiliano Marcondes

87'

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.9

18-Forson Amankwah

62'

Tiền đạo

Ante Crnac
9.1

17-Ante Crnac

87'

Tiền đạo

Borja Sainz
6.5

7-Borja Sainz

88'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
5.2

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Teden Mengi
6.2

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.7

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
6.3

3-Amari Bell

88'

Hậu vệ

Daiki Hashioka
5.9

27-Daiki Hashioka

Tiền vệ

Jacob Brown
6.8

19-Jacob Brown

67'

Tiền vệ

Shandon Baptiste
7.3

26-Shandon Baptiste

75'

Tiền vệ

Jordan Clark
6.5

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tahith Chong
6.3

14-Tahith Chong

46'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.5

9-Carlton Morris

75'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
8.3

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Dự bị

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Ashley Barnes
6.2

10-Ashley Barnes

87'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Jacob Lungi Sorensen
6.7

19-Jacob Lungi Sorensen

88'

Tiền vệ

Onel Hernández
6.2

25-Onel Hernández

62'

Tiền đạo

Marcelino Núñez
6.1

26-Marcelino Núñez

74'

Tiền vệ

Oscar Schwartau
6.7

29-Oscar Schwartau

87'

Tiền đạo

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Victor Moses
6.6

7-Victor Moses

46'

Tiền vệ

Tom Krauss
5.9

8-Tom Krauss

75'

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

67'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.7

25-Joe Taylor

75'

Tiền đạo

Thomas Holmes
6.0

29-Thomas Holmes

88'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn