Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

George Long6.6
12-George Long
Kellen Fisher6.9
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.7
4-Shane Duffy
Jose Cordoba5.1
33-Jose Cordoba
Callum Doyle6.3
6-Callum Doyle
Anis Ben Slimane5.7 64'
20-Anis Ben Slimane
Kenny McLean6.4
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes6.9 84'
11-Emiliano Marcondes
Ante Crnac6.2 64'
17-Ante Crnac
Josh Sargent6.4 90+1'
9-Josh Sargent
Borja Sainz9.2 90+1'
7-Borja Sainz
Seny Dieng5.7
1-Seny Dieng
Anfernee Dijksteel8.0 82'
15-Anfernee Dijksteel
Rav van den Berg6.3
3-Rav van den Berg
George Edmundson6.5
25-George Edmundson
Neto Borges7.0
30-Neto Borges
Aidan Morris7.4 90'
18-Aidan Morris
Hayden Hackney7.6
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.2 71'
50-Ben Doak
Finn Azaz8.5
20-Finn Azaz
Riley McGree6.5 82'
8-Riley McGree
Tommy Conway9.0 71'
22-Tommy Conway

Thay người

90+1'

Josh Sargent

21-Kaide Gordon

9-Josh Sargent

90+1'

Borja Sainz

19-Jacob Lungi Sorensen

7-Borja Sainz

84'

Emiliano Marcondes

3-Jack Stacey

11-Emiliano Marcondes

64'

Anis Ben Slimane

29-Oscar Schwartau

20-Anis Ben Slimane

64'

Ante Crnac

18-Forson Amankwah

17-Ante Crnac

90'

Aidan Morris

17-M. Hamilton

18-Aidan Morris

82'

Anfernee Dijksteel

12-Luke Ayling

15-Anfernee Dijksteel

82'

Riley McGree

16-Jonathan Howson

8-Riley McGree

71'

Ben Doak

11-Isaiah Jones

50-Ben Doak

71'

Tommy Conway

9-Emmanuel Latte Lath

22-Tommy Conway

Đội hình xuất phát

George Long
6.6

12-George Long

Thủ môn

Kellen Fisher
6.9

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Shane Duffy
6.7

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
5.1

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
6.3

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Anis Ben Slimane
5.7

20-Anis Ben Slimane

64'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.4

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
6.9

11-Emiliano Marcondes

84'

Tiền vệ

Ante Crnac
6.2

17-Ante Crnac

64'

Tiền đạo

Josh Sargent
6.4

9-Josh Sargent

90+1'

Tiền đạo

Borja Sainz
9.2

7-Borja Sainz

90+1'

Tiền đạo

Seny Dieng
5.7

1-Seny Dieng

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
8.0

15-Anfernee Dijksteel

82'

Hậu vệ

Rav van den Berg
6.3

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
6.5

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
7.0

30-Neto Borges

Hậu vệ

Aidan Morris
7.4

18-Aidan Morris

90'

Tiền vệ

Hayden Hackney
7.6

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.2

50-Ben Doak

71'

Tiền vệ

Finn Azaz
8.5

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Riley McGree
6.5

8-Riley McGree

82'

Tiền vệ

Tommy Conway
9.0

22-Tommy Conway

71'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stacey
6.2

3-Jack Stacey

84'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Forson Amankwah
6.5

18-Forson Amankwah

64'

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen
6.8

19-Jacob Lungi Sorensen

90+1'

Tiền vệ

Kaide Gordon
5.9

21-Kaide Gordon

90+1'

Tiền đạo

Oscar Schwartau
5.9

29-Oscar Schwartau

64'

Tiền đạo

Archie Mair

37-Archie Mair

Thủ môn

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Emmanuel Latte Lath
6.8

9-Emmanuel Latte Lath

71'

Tiền đạo

Delano Burgzorg

10-Delano Burgzorg

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.3

11-Isaiah Jones

71'

Tiền đạo

Luke Ayling
6.4

12-Luke Ayling

82'

Hậu vệ

Jonathan Howson
6.3

16-Jonathan Howson

82'

Tiền vệ

M. Hamilton
6.0

17-M. Hamilton

90'

Tiền vệ

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn