Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Angus Gunn6.4
1-Angus Gunn
Kellen Fisher7.8
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.8
4-Shane Duffy
Callum Doyle7.8
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene7.6 74'
14-Benjamin Chrisene
Anis Ben Slimane6.5
20-Anis Ben Slimane
Marcelino Núñez6.9 63'
26-Marcelino Núñez
Emiliano Marcondes7.9
11-Emiliano Marcondes
Oscar Schwartau8.5
29-Oscar Schwartau
Ante Crnac6.4
17-Ante Crnac
Borja Sainz6.7
7-Borja Sainz
Lukas Bornhoft·Jensen6.1
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.5
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga6.5
6-Japhet Tanganga
Murray Wallace6.4
3-Murray Wallace
Joe Bryan6.2
15-Joe Bryan
Casper De Norre6.2 76'
24-Casper De Norre
George Saville6.1 76'
23-George Saville
Femi Azeez6.7 76'
11-Femi Azeez
Romain Esse8.2
25-Romain Esse
Aidomo Emakhu6.3 13'
22-Aidomo Emakhu
Mihailo·Ivanovic6.2 66'
26-Mihailo·Ivanovic

Thay người

74'

Benjamin Chrisene

25-Onel Hernández

14-Benjamin Chrisene

63'

Marcelino Núñez

3-Jack Stacey

26-Marcelino Núñez

76'

Casper De Norre

9-Tom Bradshaw

24-Casper De Norre

76'

George Saville

14-Ryan Wintle

23-George Saville

76'

Femi Azeez

39-George Honeyman

11-Femi Azeez

66'

Mihailo·Ivanovic

17-Macaulay Langstaff

26-Mihailo·Ivanovic

13'

Aidomo Emakhu

19-Duncan Watmore

22-Aidomo Emakhu

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.4

1-Angus Gunn

Thủ môn

Kellen Fisher
7.8

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Shane Duffy
6.8

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
7.8

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
7.6

14-Benjamin Chrisene

74'

Hậu vệ

Anis Ben Slimane
6.5

20-Anis Ben Slimane

Tiền vệ

Marcelino Núñez
6.9

26-Marcelino Núñez

63'

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
7.9

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Oscar Schwartau
8.5

29-Oscar Schwartau

Tiền đạo

Ante Crnac
6.4

17-Ante Crnac

Tiền đạo

Borja Sainz
6.7

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Lukas Bornhoft·Jensen
6.1

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.5

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.5

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Murray Wallace
6.4

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Joe Bryan
6.2

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Casper De Norre
6.2

24-Casper De Norre

76'

Tiền vệ

George Saville
6.1

23-George Saville

76'

Tiền vệ

Femi Azeez
6.7

11-Femi Azeez

76'

Tiền vệ

Romain Esse
8.2

25-Romain Esse

Tiền vệ

Aidomo Emakhu
6.3

22-Aidomo Emakhu

13'

Tiền vệ

Mihailo·Ivanovic
6.2

26-Mihailo·Ivanovic

66'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stacey
6.3

3-Jack Stacey

63'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Ashley Barnes

10-Ashley Barnes

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Onel Hernández
6.5

25-Onel Hernández

74'

Tiền đạo

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

Hậu vệ

Tom Bradshaw
6.5

9-Tom Bradshaw

76'

Tiền đạo

A. Major

12-A. Major

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.6

14-Ryan Wintle

76'

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
5.6

17-Macaulay Langstaff

66'

Tiền đạo

Duncan Watmore
6.4

19-Duncan Watmore

13'

Tiền đạo

George Honeyman
6.7

39-George Honeyman

76'

Tiền vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Alex Neil

Alex Neil

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn