Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-2-1

Angus Gunn6.0
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.9
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.9
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.2
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.9 83'
14-Benjamin Chrisene
Jacob Lungi Sorensen6.6 62'
19-Jacob Lungi Sorensen
Kenny McLean6.3
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes8.2
11-Emiliano Marcondes
Forson Amankwah6.2 62'
18-Forson Amankwah
Ante Crnac8.7
17-Ante Crnac
Borja Sainz9.2 83'
7-Borja Sainz
Daniel Grimshaw5.4
31-Daniel Grimshaw
Kornel·Szucs5.7
6-Kornel·Szucs
Julio Pleguezuelo5.3
5-Julio Pleguezuelo
Victor Pálsson6.3
44-Victor Pálsson
Matthew Sorinola6.5 62'
29-Matthew Sorinola
Adam Randell6.1
20-Adam Randell
Darko Gyabi6.8 70'
18-Darko Gyabi
Bali Mumba6.0
2-Bali Mumba
Mustapha Bundu7.9 62'
15-Mustapha Bundu
Callum·Wright5.2 70'
11-Callum·Wright
Andre Gray6.1 81'
19-Andre Gray

Thay người

83'

Benjamin Chrisene

40-Brad Hills

14-Benjamin Chrisene

83'

Borja Sainz

10-Ashley Barnes

7-Borja Sainz

62'

Jacob Lungi Sorensen

20-Anis Ben Slimane

19-Jacob Lungi Sorensen

62'

Forson Amankwah

8-Liam Gibbs

18-Forson Amankwah

81'

Andre Gray

34-Caleb Roberts

19-Andre Gray

70'

Darko Gyabi

27-Adam Forshaw

18-Darko Gyabi

70'

Callum·Wright

28-Rami Hajal

11-Callum·Wright

62'

Matthew Sorinola

14-Michael Obafemi

29-Matthew Sorinola

62'

Mustapha Bundu

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

15-Mustapha Bundu

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.0

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.9

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.9

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.2

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.9

14-Benjamin Chrisene

83'

Hậu vệ

Jacob Lungi Sorensen
6.6

19-Jacob Lungi Sorensen

62'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.3

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
8.2

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.2

18-Forson Amankwah

62'

Tiền đạo

Ante Crnac
8.7

17-Ante Crnac

Tiền đạo

Borja Sainz
9.2

7-Borja Sainz

83'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
5.4

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Kornel·Szucs
5.7

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
5.3

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Victor Pálsson
6.3

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Matthew Sorinola
6.5

29-Matthew Sorinola

62'

Tiền vệ

Adam Randell
6.1

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.8

18-Darko Gyabi

70'

Tiền vệ

Bali Mumba
6.0

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Mustapha Bundu
7.9

15-Mustapha Bundu

62'

Tiền vệ

Callum·Wright
5.2

11-Callum·Wright

70'

Tiền vệ

Andre Gray
6.1

19-Andre Gray

81'

Tiền đạo

Dự bị

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Liam Gibbs
6.9

8-Liam Gibbs

62' 71'

Tiền vệ

Ashley Barnes
6.7

10-Ashley Barnes

83'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Anis Ben Slimane
8.5

20-Anis Ben Slimane

62'

Tiền vệ

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Onel Hernández

25-Onel Hernández

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.5

29-Oscar Schwartau

71'

Tiền đạo

Brad Hills
6.2

40-Brad Hills

83'

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Michael Obafemi
6.5

14-Michael Obafemi

62'

Tiền đạo

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Adam Forshaw
6.3

27-Adam Forshaw

70'

Tiền vệ

Rami Hajal
6.8

28-Rami Hajal

70'

Tiền vệ

Caleb Roberts
6.9

34-Caleb Roberts

81'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
6.6

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

62'

Tiền đạo

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn