4-2-3-1Norwich City 4-2-3-1

4-1-4-1 Stevenage Borough4-1-4-1

George Long6.0
12-George Long
Jack Stacey8.2
3-Jack Stacey
Jaden Warner6.6 61'
50-Jaden Warner
Brad Hills6.4
40-Brad Hills
Kellen Fisher6.9 82'
35-Kellen Fisher
Marcelino Núñez6.0
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean7.3 81'
23-Kenny McLean
Abu Kamara8.1
47-Abu Kamara
Forson Amankwah7.3 61'
18-Forson Amankwah
Borja Sainz7.5 69'
7-Borja Sainz
Onel Hernández8.9
25-Onel Hernández
M. Cooper5.1
13-M. Cooper
Kane Smith6.6
14-Kane Smith
Charlie Goode7.2 46'
15-Charlie Goode
Carl Piergianni6.1
5-Carl Piergianni
Dan Butler6.6 61'
3-Dan Butler
Nathan Thompson6.9
4-Nathan Thompson
Daniel Kemp5.3 70'
10-Daniel Kemp
Nick Freeman6.6 59'
7-Nick Freeman
Harvey White8.3
18-Harvey White
Jordan Roberts6.7 70'
11-Jordan Roberts
Louis Appere7.8
9-Louis Appere

Thay người

82'

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Shane Duffy

4-Shane Duffy

Hậu vệ

81'

Kenny McLean

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

69'

Borja Sainz

7-Borja Sainz

Tiền vệ

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

61'

Jaden Warner

50-Jaden Warner

Hậu vệ

Callum Doyle

6-Callum Doyle

Hậu vệ

61'

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Liam Gibbs

8-Liam Gibbs

Tiền vệ

70'

Daniel Kemp

10-Daniel Kemp

Tiền vệ

Tyreece Simpson

12-Tyreece Simpson

Tiền đạo

70'

Jordan Roberts

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Ben Thompson

24-Ben Thompson

Tiền vệ

61'

Dan Butler

3-Dan Butler

Hậu vệ

Lewis Freestone

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

59'

Nick Freeman

7-Nick Freeman

Tiền vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

Tiền vệ

46'

Charlie Goode

15-Charlie Goode

Hậu vệ

Dan Sweeney

6-Dan Sweeney

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

George Long
6.0

12-George Long

Thủ môn

Jack Stacey
8.2

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Jaden Warner
6.6

50-Jaden Warner

61'

Hậu vệ

Brad Hills
6.4

40-Brad Hills

Hậu vệ

Kellen Fisher
6.9

35-Kellen Fisher

82'

Hậu vệ

Marcelino Núñez
6.0

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Kenny McLean
7.3

23-Kenny McLean

81'

Tiền vệ

Abu Kamara
8.1

47-Abu Kamara

Tiền vệ

Forson Amankwah
7.3

18-Forson Amankwah

61'

Tiền vệ

Borja Sainz
7.5

7-Borja Sainz

69'

Tiền vệ

Onel Hernández
8.9

25-Onel Hernández

Tiền đạo

M. Cooper
5.1

13-M. Cooper

Thủ môn

Kane Smith
6.6

14-Kane Smith

Hậu vệ

Charlie Goode
7.2

15-Charlie Goode

46'

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.1

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Dan Butler
6.6

3-Dan Butler

61'

Hậu vệ

Nathan Thompson
6.9

4-Nathan Thompson

Tiền vệ

Daniel Kemp
5.3

10-Daniel Kemp

70'

Tiền vệ

Nick Freeman
6.6

7-Nick Freeman

59'

Tiền vệ

Harvey White
8.3

18-Harvey White

Tiền vệ

Jordan Roberts
6.7

11-Jordan Roberts

70'

Tiền vệ

Louis Appere
7.8

9-Louis Appere

Tiền đạo

Dự bị

Shane Duffy
6.5

4-Shane Duffy

82'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Callum Doyle
6.8

6-Callum Doyle

61'

Hậu vệ

Liam Gibbs
6.7

8-Liam Gibbs

61'

Tiền vệ

Josh Sargent

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Archie Mair

37-Archie Mair

Thủ môn

Gabriel Forsyth
6.6

41-Gabriel Forsyth

69'

Tiền vệ

Elliot Myles
6.5

44-Elliot Myles

81'

Tiền vệ

Kenneth Aboh

46-Kenneth Aboh

Tiền đạo

Luther Wildin

2-Luther Wildin

Hậu vệ

Dan Sweeney
6.5

6-Dan Sweeney

46'

Hậu vệ

Tyreece Simpson
6.9

12-Tyreece Simpson

70'

Tiền đạo

Lewis Freestone
7.2

16-Lewis Freestone

61'

Hậu vệ

Elliott List

17-Elliott List

Tiền vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

59'

Tiền vệ

Louis Thompson

23-Louis Thompson

Tiền vệ

Ben Thompson
6.6

24-Ben Thompson

70'

Tiền vệ

Dean Bouzanis

25-Dean Bouzanis

Thủ môn

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Alex Revell

Alex Revell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra