Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Angus Gunn6.4
1-Angus Gunn
Kellen Fisher6.5 78'
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.7
4-Shane Duffy
Jose Cordoba6.7
33-Jose Cordoba
Callum Doyle8.4
6-Callum Doyle
Marcelino Núñez8.0
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean8.2
23-Kenny McLean
Ante Crnac6.0 78'
17-Ante Crnac
Oscar Schwartau7.2 63'
29-Oscar Schwartau
Borja Sainz8.3 85'
7-Borja Sainz
Josh Sargent5.0
9-Josh Sargent
Daniel Bachmann6.1 13'
1-Daniel Bachmann
Matthew Pollock6.9
6-Matthew Pollock
Francisco Sierralta6.6 10'
3-Francisco Sierralta
James Morris5.8
22-James Morris
R. Andrews7.6
45-R. Andrews
Ayotomiwa Dele-Bashiru6.9
24-Ayotomiwa Dele-Bashiru
Moussa Sissoko7.0
17-Moussa Sissoko
Ken Sema6.3 68'
12-Ken Sema
Giorgi Chakvetadze5.9
8-Giorgi Chakvetadze
R. Vata6.4 68'
11-R. Vata
Daniel Jebbison5.6 68'
18-Daniel Jebbison

Thay người

85'

Borja Sainz

14-Benjamin Chrisene

7-Borja Sainz

78'

Kellen Fisher

3-Jack Stacey

35-Kellen Fisher

78'

Ante Crnac

25-Onel Hernández

17-Ante Crnac

63'

Oscar Schwartau

18-Forson Amankwah

29-Oscar Schwartau

68'

Ken Sema

37-Yasser Larouci

12-Ken Sema

68'

R. Vata

19-Vakoun Issouf Bayo

11-R. Vata

68'

Daniel Jebbison

34-Kwadwo Baah

18-Daniel Jebbison

13'

Daniel Bachmann

23-Jonathan Bond

1-Daniel Bachmann

10'

Francisco Sierralta

5-Ryan Porteous

3-Francisco Sierralta

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.4

1-Angus Gunn

Thủ môn

Kellen Fisher
6.5

35-Kellen Fisher

78'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.7

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
6.7

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
8.4

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Marcelino Núñez
8.0

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Kenny McLean
8.2

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Ante Crnac
6.0

17-Ante Crnac

78'

Tiền vệ

Oscar Schwartau
7.2

29-Oscar Schwartau

63'

Tiền vệ

Borja Sainz
8.3

7-Borja Sainz

85'

Tiền vệ

Josh Sargent
5.0

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Daniel Bachmann
6.1

1-Daniel Bachmann

13'

Thủ môn

Matthew Pollock
6.9

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

Francisco Sierralta
6.6

3-Francisco Sierralta

10'

Hậu vệ

James Morris
5.8

22-James Morris

Hậu vệ

R. Andrews
7.6

45-R. Andrews

Tiền vệ

Ayotomiwa Dele-Bashiru
6.9

24-Ayotomiwa Dele-Bashiru

Tiền vệ

Moussa Sissoko
7.0

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

Ken Sema
6.3

12-Ken Sema

68'

Tiền vệ

Giorgi Chakvetadze
5.9

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền vệ

R. Vata
6.4

11-R. Vata

68'

Tiền vệ

Daniel Jebbison
5.6

18-Daniel Jebbison

68'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stacey
6.5

3-Jack Stacey

78'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Benjamin Chrisene
7.0

14-Benjamin Chrisene

85'

Hậu vệ

Forson Amankwah
5.9

18-Forson Amankwah

63'

Tiền vệ

Kaide Gordon
5.9

21-Kaide Gordon

85'

Tiền đạo

Onel Hernández
6.4

25-Onel Hernández

78' 85'

Tiền vệ

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

Ryan Porteous
5.9

5-Ryan Porteous

10'

Hậu vệ

Thomas Ince

7-Thomas Ince

Tiền vệ

Imrân Louza

10-Imrân Louza

Tiền vệ

Vakoun Issouf Bayo
6.8

19-Vakoun Issouf Bayo

68'

Tiền đạo

Angelo Ogbonna

21-Angelo Ogbonna

Hậu vệ

Jonathan Bond
5.6

23-Jonathan Bond

13'

Thủ môn

Kwadwo Baah
6.6

34-Kwadwo Baah

68'

Tiền đạo

Festy Ebosele

36-Festy Ebosele

Hậu vệ

Yasser Larouci
6.9

37-Yasser Larouci

68'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn